Bạn đã bao giờ cảm thấy một chút bối rối, thậm chí “lạc lõng” giữa vô vàn thông số và tên gọi như Automatic, Chronograph, Water Resistant 5ATM, hay Sapphire Crystal khi tìm hiểu hoặc chọn mua một chiếc đồng hồ ưng ý? Không chỉ riêng bạn đâu! Thế giới đồng hồ sở hữu một hệ thống thuật ngữ phong phú, đôi khi khá phức tạp, nhưng việc hiểu rõ chúng lại vô cùng quan trọng.
Nắm vững các thuật ngữ đồng hồ cốt lõi không chỉ giúp bạn tự tin lựa chọn được cỗ máy thời gian phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách, tránh mua phải sản phẩm không như mong đợi, mà còn giúp bạn thực sự đánh giá được giá trị kỹ thuật, nghệ thuật chế tác tinh xảo ẩn chứa bên trong. Hơn thế nữa, đó còn là nền tảng để bạn sử dụng và bảo quản chiếc đồng hồ của mình đúng cách, đồng thời tự tin giao lưu, chia sẻ đam mê với những người cùng sở thích.
Chính vì vậy, bài viết này được xem như một cuốn cẩm nang đồng hồ toàn diện, tổng hợp và giải thích thuật ngữ đồng hồ một cách chi tiết, dễ hiểu nhất, từ những khái niệm cơ bản đến những tính năng phức tạp hơn. Dù bạn là người mới bắt đầu tìm hiểu về đồng hồ hay đã là một người chơi có kinh nghiệm muốn hệ thống lại kiến thức, đây chắc chắn sẽ là nguồn tham khảo hữu ích.
Việc làm chủ những thuật ngữ này cũng chính là bước khởi đầu đầy thú vị, mở ra cánh cửa để bạn tiến sâu hơn vào hành trình khám phá thế giới đồng hồ đầy mê hoặc và tinh tế. Nào, hãy cùng donghomanhdung.com.vn bắt đầu giải mã!
Nhữn bài viết có thể bạn quan tâm:
- 3 Tuyệt Tác Patek Philippe Grand Complication: Di Sản Vượt Thời Gian Bạn Cần Biết
- Chứng nhận COSC là gì? Tầm quan trọng của COSC trong đồng hồ
- Cách Đeo Đồng Hồ Đúng Chuẩn: Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z
- Khám Phá 31 Thương Hiệu Đồng Hồ Tốt Nhất Thế Giới
Tại Sao Việc Hiểu Thuật Ngữ Đồng Hồ Lại Quan Trọng?
Có thể bạn nghĩ rằng, việc chọn một chiếc đồng hồ chỉ đơn giản là dựa vào kiểu dáng và thương hiệu yêu thích. Tuy nhiên, ẩn sau vẻ ngoài đó là cả một thế giới kỹ thuật với những thuật ngữ chuyên biệt. Việc trang bị cho mình kiến thức đồng hồ cơ bản, đặc biệt là hiểu rõ các thuật ngữ, mang lại những lợi ích thiết thực mà bạn có thể không ngờ tới. Vậy tại sao cần biết thuật ngữ đồng hồ?
Lợi ích khi mua hàng: Trở thành người tiêu dùng thông thái:
- Chọn đồng hồ phù hợp nhất: Hiểu rõ các thuật ngữ như Automatic, Quartz, Chronograph, GMT, Water Resistance… giúp bạn xác định chính xác chiếc đồng hồ có tính năng, bộ máy và độ bền đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng hàng ngày, công việc hay các hoạt động thể thao cụ thể của mình. Bạn sẽ không còn mua một chiếc đồng hồ lặn chỉ vì vẻ ngoài hầm hố trong khi chỉ cần chống nước đủ để đi mưa.
- Đánh giá đúng giá trị: Tại sao một chiếc Tourbillon lại đắt giá? Tại sao vỏ thép 904L lại cao cấp hơn 316L? Hiểu thuật ngữ giúp bạn nhận biết được giá trị thực sự nằm ở đâu – vật liệu, bộ máy, độ phức tạp hay thương hiệu – từ đó đưa ra quyết định mua đồng hồ thông minh và xứng đáng với số tiền bỏ ra.
- Tránh nhầm lẫn và mua sai: Thị trường đồng hồ rất đa dạng. Việc không hiểu rõ các thông số kỹ thuật, đặc biệt là về độ chống nước hay vật liệu, có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, mua phải sản phẩm không phù hợp hoặc thậm chí là hàng giả, hàng kém chất lượng.
Lợi ích khi sử dụng: Khai thác tối đa và bảo quản bền lâu:
- Sử dụng đồng hồ đúng cách: Bạn sẽ biết cách lên dây cót cho đồng hồ Manual Winding, cách sử dụng chức năng bấm giờ của Chronograph, hay giới hạn hoạt động dưới nước an toàn theo chỉ số Water Resistance. Điều này giúp bạn khai thác hết tiềm năng của chiếc đồng hồ.
- Bảo quản hiệu quả: Mỗi chất liệu vỏ (Stainless Steel, Titanium, Gold, Ceramic…) hay loại dây đeo (Leather Strap, Bracelet, Rubber Strap…) đều có cách bảo quản riêng. Hiểu thuật ngữ giúp bạn chăm sóc chiếc đồng hồ của mình tốt hơn, giữ cho nó luôn bền đẹp theo thời gian.
Lợi ích khi giao lưu, chia sẻ: Tự tin thể hiện đam mê:
- Tự tin thảo luận: Khi tham gia vào các cộng đồng hay cuộc trò chuyện về đồng hồ, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ giúp bạn tự tin thể hiện sự am hiểu, dễ dàng trao đổi và học hỏi từ những người cùng sở thích.
- Kết nối đam mê: Đây là ngôn ngữ chung của những người chơi đồng hồ. Việc nắm vững thuật ngữ giúp bạn dễ dàng kết nối, chia sẻ kinh nghiệm và cùng nhau khám phá sâu hơn về nghệ thuật chế tác thời gian tinh xảo này.
Như vậy, việc hiểu thuật ngữ đồng hồ không chỉ đơn thuần là biết thêm kiến thức, mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến quyết định mua sắm, trải nghiệm sử dụng và khả năng kết nối với cộng đồng đam mê. Đó chính là lý do tại sao việc dành thời gian tìm hiểu chúng lại vô cùng quan trọng và cần thiết.
Khám Phá Các Nhóm Thuật Ngữ Đồng Hồ Thông Dụng Nhất
Thế giới thuật ngữ đồng hồ vô cùng rộng lớn và đa dạng. Để tiện theo dõi và giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức, đồng thời tra cứu nhanh chóng khi cần, chúng tôi sẽ chia các thuật ngữ phổ biến nhất thành những nhóm thuật ngữ đồng hồ chính dựa trên chức năng và bộ phận cấu thành.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng đi sâu tìm hiểu:
- Thuật ngữ Cốt Lõi Về Bộ Máy Đồng Hồ (Movement): Khám phá “trái tim” quyết định sự sống và độ chính xác của chiếc đồng hồ.
- Thuật Ngữ Liên Quan Đến Vỏ, Mặt Và Kính Đồng Hồ (Case, Dial & Crystal): Tìm hiểu về “diện mạo” và các yếu tố bảo vệ bên ngoài.
- Thuật Ngữ Về Khả Năng Chống Nước & Các Tính Năng Khác: Giải mã các thông số độ bền và những tính năng đồng hồ hữu ích.
- Thuật Ngữ Về Dây Đeo Đồng Hồ (Strap/Bracelet): Khám phá yếu tố thời trang và ảnh hưởng đến cảm giác đeo.
Việc phân loại này sẽ giúp bạn nắm bắt các khái niệm một cách logic và có hệ thống hơn, dù bạn đang tìm hiểu về thuật ngữ bộ máy, thuật ngữ vỏ đồng hồ, hay thuật ngữ dây đồng hồ. Hãy cùng bắt đầu với nhóm thuật ngữ quan trọng nhất – trái tim của mọi cỗ máy thời gian!
Thuật Ngữ Cốt Lõi Về Bộ Máy Đồng Hồ (Movement)
Khi nói đến đồng hồ, bộ máy đồng hồ – hay còn gọi là Movement – chính là linh hồn, là trái tim đồng hồ đập không ngừng nghỉ. Đây là bộ phận phức tạp và tinh vi nhất, chịu trách nhiệm vận hành các kim chỉ giờ, phút, giây và bất kỳ tính năng nào khác mà chiếc đồng hồ sở hữu. Có thể nói, loại Movement quyết định phần lớn cách thức hoạt động, độ chính xác, giá trị và cả “tính cách” của một chiếc đồng hồ.
Chính vì vậy, hiểu rõ các thuật ngữ máy đồng hồ là điều cơ bản và quan trọng bậc nhất. Dù là máy cơ (bao gồm máy automatic hay lên cót tay) với những bánh răng tinh xảo hay máy pin (máy quartz) chính xác và tiện dụng, mỗi loại đều có những thuật ngữ riêng cần nắm vững. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các loại bộ máy phổ biến và những thuật ngữ liên quan ngay sau đây.
==> Xem thêm bài viết: Bộ Máy Đồng Hồ A-Z: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Người Đam Mê
Automatic (Máy tự động)
Một trong những thuật ngữ phổ biến và hấp dẫn nhất mà bạn sẽ gặp là Automatic, hay còn gọi là máy tự động hoặc đồng hồ cơ tự động. Đây là một loại máy đồng hồ cơ khí không cần dùng pin để hoạt động.
Vậy, cách hoạt động đồng hồ automatic là gì? Điểm cốt lõi nằm ở một bộ phận hình bán nguyệt gọi là rotor (hay bánh đà). Khi bạn đeo đồng hồ và cử động cổ tay một cách tự nhiên trong sinh hoạt hàng ngày, rotor này sẽ xoay quanh trục của nó. Chuyển động xoay này tạo ra năng lượng và tự động lên dây cót cho bộ máy, giúp đồng hồ hoạt động liên tục. Năng lượng được tích trữ này được gọi là khả năng trữ cót (Power Reserve), cho phép đồng hồ tiếp tục chạy ngay cả khi bạn không đeo trong một khoảng thời gian nhất định (thường từ 38 đến 48 giờ, hoặc lâu hơn ở các mẫu cao cấp).
Ưu điểm của đồng hồ Automatic:
- Không cần thay pin: Đây là ưu điểm lớn nhất, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian thay pin định kỳ.
- Chuyển động kim giây mượt mà: Khác với kim giây giật từng nấc của máy Quartz, kim giây đồng hồ Automatic trôi một cách mượt mà, tạo cảm giác liền mạch và sống động hơn.
- Giá trị cơ khí và nghệ thuật: Nhiều mẫu đồng hồ Automatic có thiết kế lộ máy (skeleton hoặc mặt đáy trong suốt), cho phép người dùng chiêm ngưỡng vẻ đẹp phức tạp và tinh xảo của hàng trăm chi tiết cơ khí đang hoạt động – một tác phẩm nghệ thuật thu nhỏ trên cổ tay.
- Mang tính “di sản”: Đồng hồ cơ nói chung và Automatic nói riêng thường được coi là có giá trị sưu tầm và có thể tồn tại lâu dài qua nhiều thế hệ nếu được bảo dưỡng tốt.
Nhược điểm của đồng hồ Automatic:
- Cần đeo thường xuyên: Nếu không đeo đủ thời gian hoặc không sử dụng hộp xoay đồng hồ (watch winder), đồng hồ sẽ hết cót và ngừng chạy.
- Độ chính xác không bằng Quartz: Do cấu tạo cơ khí phức tạp và nhạy cảm với các yếu tố như nhiệt độ, từ trường, va đập, đồng hồ cơ tự động thường có sai số nhất định (vài giây đến vài chục giây mỗi ngày, tùy thuộc vào bộ máy và chuẩn chính xác). Sai số cho phép này lớn hơn đáng kể so với máy Quartz.
- Cấu tạo phức tạp hơn: Việc sửa chữa, bảo dưỡng đòi hỏi kỹ thuật viên có tay nghề cao và chi phí thường cao hơn.
- Thường dày và nặng hơn: Do cấu trúc bộ máy phức tạp hơn, đồng hồ Automatic thường có vỏ dày và trọng lượng nặng hơn so với đồng hồ Quartz.
Tóm lại, đồng hồ Automatic là lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích sự phức tạp cơ khí, giá trị truyền thống và vẻ đẹp của chuyển động mượt mà, chấp nhận sự đánh đổi về độ chính xác và việc cần đeo thường xuyên so với máy Quartz. Việc hiểu rõ ưu nhược điểm đồng hồ automatic sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Quartz (Máy pin)
Bên cạnh máy Automatic, đồng hồ Quartz, thường được gọi là máy pin hay máy thạch anh, là loại bộ máy cực kỳ phổ biến và chiếm lĩnh phần lớn thị trường đồng hồ hiện nay. Khác với máy cơ, đồng hồ chạy pin này hoạt động dựa trên năng lượng từ viên pin.
Nguyên lý hoạt động của máy Quartz khá thú vị: Viên pin cung cấp dòng điện cho một tinh thể thạch anh (quartz crystal) siêu nhỏ có hình dạng giống như chiếc dĩa. Khi có dòng điện chạy qua, tinh thể này sẽ dao động ở một tần số cực kỳ cao và ổn định (thường là 32,768 Hz). Một vi mạch điện tử (IC) sẽ đếm các dao động này và biến chúng thành các tín hiệu điện một giây một lần, điều khiển động cơ bước (stepper motor) làm di chuyển các kim đồng hồ.
Ưu điểm của đồng hồ Quartz:
- Độ chính xác vượt trội: Nhờ tần số dao động cực kỳ ổn định của tinh thể thạch anh, độ chính xác đồng hồ quartz rất cao, thường chỉ sai lệch vài giây mỗi tháng, vượt xa so với sai số tính bằng giây mỗi ngày của hầu hết đồng hồ cơ Automatic.
- Bền bỉ và chống sốc tốt: Cấu tạo ít bộ phận chuyển động cơ khí phức tạp hơn máy cơ, giúp đồng hồ Quartz chịu va đập tốt hơn và hoạt động bền bỉ hơn trong nhiều điều kiện.
- Ít cần bảo dưỡng: Ngoài việc thay pin đồng hồ định kỳ (thường sau vài năm), máy Quartz gần như không cần bảo dưỡng phức tạp như máy cơ.
- Mỏng nhẹ và đa dạng thiết kế: Bộ máy gọn nhẹ cho phép tạo ra những chiếc đồng hồ mỏng, thanh lịch và linh hoạt trong thiết kế hơn.
- Giá cả phải chăng: Nhìn chung, đồng hồ Quartz thường có giá thành dễ tiếp cận hơn đáng kể so với đồng hồ cơ cùng phân khúc.
Nhược điểm của đồng hồ Quartz:
- Phải thay pin: Đây là nhược điểm chính. Khi hết pin, đồng hồ sẽ ngừng chạy và bạn cần mang đi thay pin.
- Chuyển động kim giây không mượt: Kim giây của đồng hồ Quartz thường di chuyển theo từng nhịp giật một giây một lần, không “trôi” mượt mà như kim giây của đồng hồ cơ, điều này có thể làm giảm đi phần nào sự “sống động” đối với một số người yêu đồng hồ.
- Ít giá trị cơ khí/sưu tầm: Do cấu tạo đơn giản và sản xuất hàng loạt, đồng hồ Quartz thường không được đánh giá cao về mặt nghệ thuật cơ khí hay giá trị sưu tầm như đồng hồ cơ.
Vậy đồng hồ pin có tốt không? Câu trả lời là rất tốt nếu bạn ưu tiên độ chính xác tuyệt đối, sự bền bỉ, tiện dụng và không muốn bận tâm nhiều đến việc bảo dưỡng. Khi so sánh quartz và automatic, Quartz thắng thế về độ chính xác và sự tiện lợi, trong khi Automatic lại hấp dẫn bởi vẻ đẹp cơ khí và chuyển động mượt mà. Việc hiểu rõ ưu nhược điểm đồng hồ quartz sẽ giúp bạn dễ dàng quyết định loại máy nào phù hợp với phong cách và nhu cầu của mình.
Thuật Ngữ Liên Quan Đến Vỏ, Mặt Và Kính Đồng Hồ (Case, Dial & Crystal)
Bên cạnh bộ máy tinh vi bên trong, những bộ phận bên ngoài như vỏ đồng hồ (Case), mặt số đồng hồ (Dial) và kính đồng hồ (Crystal) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chúng không chỉ có nhiệm vụ bảo vệ “trái tim” đồng hồ khỏi các tác động từ môi trường mà còn là những yếu tố quyết định phần lớn vẻ đẹp thẩm mỹ, phong cách và ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm đeo trên cổ tay của bạn.
Vỏ (Case) như lớp áo giáp bao bọc bộ máy, mặt số (Dial) là “gương mặt” hiển thị thời gian và các chức năng, còn kính (Crystal) là tấm chắn trong suốt bảo vệ mặt số. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến chất liệu vỏ đồng hồ, kích thước đồng hồ (Case Size), hay các loại kính sapphire, kính khoáng… sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc đồng hồ không chỉ đẹp mắt mà còn phù hợp với điều kiện sử dụng và sở thích cá nhân. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng thành phần quan trọng này.
1. Case Material (Chất liệu vỏ)
Chất liệu vỏ đồng hồ là một yếu tố cực kỳ quan trọng, không chỉ ảnh hưởng đến độ bền, trọng lượng, khả năng chống ăn mòn mà còn quyết định phần lớn đến vẻ ngoài thẩm mỹ, giá trị và cả cảm giác khi đeo trên tay. Mỗi chất liệu đều có những đặc tính riêng biệt, phù hợp với những phong cách và mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là các loại vật liệu vỏ phổ biến nhất:
Stainless Steel (Thép không gỉ):
- Đây là chất liệu vỏ đồng hồ phổ biến nhất nhờ sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét tốt và giá thành hợp lý.
- Loại thép thường gặp nhất là thép 316L, nổi tiếng với độ cứng cao, khả năng chống từ tính và an toàn cho da.
- Một số thương hiệu cao cấp, điển hình là Rolex, sử dụng thép 904L. Loại thép này có hàm lượng Niken và Crom cao hơn một chút, mang lại khả năng chống ăn mòn nhỉnh hơn (đặc biệt trong môi trường nước mặn) và có thể được đánh bóng sáng hơn 316L, nhưng về cơ bản không tạo ra khác biệt quá lớn về độ bền trong sử dụng thông thường.
- Ưu điểm: Bền bỉ, chống ăn mòn tốt, dễ đánh bóng khi trầy xước, giá hợp lý.
- Nhược điểm: Nặng hơn Titan hay Ceramic, có thể gây dị ứng nhẹ với người nhạy cảm Niken (dù hiếm gặp với 316L).
==>> Xem thêm bài viết: Vật liệu đồng hồ Rolex: Đỉnh cao công nghệ và sự bền bỉ
Titanium (Titan):
- Vỏ titan nổi bật với đặc tính siêu nhẹ (nhẹ hơn thép khoảng 40-50%) nhưng lại rất cứng và bền.
- Titanium có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là với nước muối và mồ hôi.
- Quan trọng nhất, đây là vật liệu chống dị ứng cực tốt, là lựa chọn lý tưởng cho những người có làn da nhạy cảm.
- Ưu điểm: Siêu nhẹ, cứng, chống ăn mòn xuất sắc, chống dị ứng.
- Nhược điểm: Khó đánh bóng hơn thép khi bị xước sâu, giá thành thường cao hơn thép.
Gold/Precious Metals (Vàng/Kim loại quý):
- Vỏ vàng (vàng vàng, đồng hồ vàng hồng, vàng trắng) và các kim loại quý khác như Bạch kim (Platinum) mang lại vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp và giá trị cao cho chiếc đồng hồ.
- Mỗi loại vàng mang một sắc thái riêng, phù hợp với các phong cách khác nhau.
- Ưu điểm: Sang trọng, giá trị cao, thể hiện đẳng cấp.
- Nhược điểm: Mềm hơn thép và titan đáng kể, rất dễ bị trầy xước khi va chạm; trọng lượng nặng; giá thành cao.
Ceramic (Gốm kỹ thuật):
- Vỏ ceramic là vật liệu công nghệ cao, nổi tiếng với khả năng chống xước gần như hoàn hảo (chỉ thua kim cương).
- Ceramic cũng rất nhẹ và có thể chế tác với nhiều màu sắc đa dạng, bền màu theo thời gian.
- Ưu điểm: Chống xước tuyệt vời, nhẹ, màu sắc đa dạng, bền màu, chống dị ứng.
- Nhược điểm: Giòn. Dù rất cứng và chống xước tốt, đồng hồ ceramic lại có thể bị nứt hoặc vỡ nếu gặp va đập mạnh, đột ngột vào các bề mặt cứng. Việc sửa chữa hoặc thay thế vỏ ceramic thường rất tốn kém.
Việc hiểu rõ đặc tính của từng loại chất liệu vỏ đồng hồ sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn thông minh, phù hợp với lối sống, môi trường sử dụng và ngân sách của mình.
2. Case Size (Kích thước vỏ)
Việc lựa chọn kích thước vỏ đồng hồ (Case Size) phù hợp là cực kỳ quan trọng, không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ khi lên tay mà còn quyết định sự thoải mái trong suốt quá trình sử dụng. Một chiếc đồng hồ quá to hoặc quá nhỏ so với cổ tay đều có thể làm giảm đi vẻ đẹp tổng thể. Các thông số chính bạn cần quan tâm là:
- Diameter (Đường kính mặt số): Đây là thông số phổ biến nhất, được tính bằng milimet (mm) và đo ngang qua mặt đồng hồ (thường không bao gồm núm vặn). Đây là yếu tố chính quyết định độ “to” của mặt đồng hồ.
- Thickness (Độ dày): Là khoảng cách giữa mặt kính và mặt đáy của đồng hồ. Độ dày ảnh hưởng đến cảm giác đồng hồ ôm tay hay bị “cộm” khi đeo, đặc biệt là với áo sơ mi dài tay. Đồng hồ máy Quartz thường mỏng hơn đồng hồ máy cơ Automatic.
- Lug-to-Lug: Là khoảng cách giữa hai đầu càng nối dây (lug) của đồng hồ. Đây là thông số quan trọng hơn cả đường kính để xác định xem đồng hồ có thực sự vừa vặn với bề ngang cổ tay hay không. Một chiếc đồng hồ có lug-to-lug dài hơn chiều ngang cổ tay sẽ tạo cảm giác bị thừa, không ôm tay.
Làm sao để chọn đồng hồ vừa tay? Ngoài việc thử trực tiếp, bạn có thể đo chu vi và chiều ngang cổ tay của mình. Thông thường:
* Cổ tay nhỏ (dưới 15cm): Nên chọn đường kính khoảng 34mm – 38mm.
* Cổ tay trung bình (15cm – 17.5cm): Phù hợp với đường kính 38mm – 42mm.
* Cổ tay lớn (trên 17.5cm): Có thể chọn đường kính từ 42mm trở lên.
Tuy nhiên, hãy luôn nhớ rằng cách đo size đồng hồ này chỉ mang tính tham khảo, cảm nhận thực tế khi đeo và tỷ lệ giữa đường kính với lug-to-lug mới là yếu tố quyết định cuối cùng.
3. Crystal (Kính đồng hồ)
Kính đồng hồ (Crystal) là lớp vật liệu trong suốt che chắn và bảo vệ mặt số (Dial) khỏi bụi bẩn, nước và đặc biệt là các tác động vật lý gây trầy xước. Chất lượng và loại kính ảnh hưởng rất lớn đến độ bền, khả năng đọc giờ và vẻ đẹp lâu dài của chiếc đồng hồ. Có 3 loại kính phổ biến:
Mineral Crystal (Kính khoáng / Kính cứng):
- Là loại kính phổ thông nhất, được làm từ thủy tinh tôi luyện để tăng độ cứng.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, độ trong suốt tốt, chịu va đập khá hơn Sapphire một chút.
- Nhược điểm: Dễ bị trầy xước hơn Sapphire đáng kể. Khi đã xước thì khó hoặc không thể đánh bóng lại như mới.
Sapphire Crystal (Kính Sapphire):
- Đây là loại kính cao cấp nhất, được làm từ Sapphire tổng hợp (nhôm oxit kết tinh).
- Ưu điểm: Độ cứng cực cao (chỉ thua kim cương), mang lại khả năng chống xước gần như tuyệt đối trong điều kiện sử dụng thông thường. Độ trong suốt hoàn hảo, giúp nhìn rõ mặt số.
- Nhược điểm: Giòn hơn kính khoáng, dễ bị nứt vỡ hơn khi gặp va đập mạnh, đột ngột. Giá thành cao hơn đáng kể.
- Nhiều kính Sapphire chống xước tốt còn được phủ thêm lớp chống lóa (AR coating) một hoặc cả hai mặt để giảm thiểu phản xạ ánh sáng, giúp đọc giờ dễ dàng hơn dưới ánh nắng gắt. Việc phân biệt kính sapphire thật và kính tráng sapphire mỏng đôi khi cần đến kinh nghiệm hoặc dụng cụ chuyên dụng.
Acrylic/Hesalite Crystal (Kính nhựa Mica):
- Thường được làm từ nhựa tổng hợp trong suốt.
- Ưu điểm: Rất nhẹ, khó vỡ (khi va đập mạnh thường chỉ bị nứt hoặc biến dạng chứ không vỡ vụn thành mảnh sắc như kính), dễ dàng đánh bóng để loại bỏ các vết xước dăm. Mang lại vẻ đẹp cổ điển (vintage) đặc trưng. Giá thành rẻ.
- Nhược điểm: Rất dễ bị trầy xước.
Việc lựa chọn loại kính phụ thuộc vào ngân sách và ưu tiên của bạn: Kính khoáng cân bằng chi phí, Sapphire ưu tiên chống xước, còn Acrylic dành cho ai yêu vẻ đẹp cổ điển và chấp nhận việc bảo dưỡng thường xuyên hơn.
4. Dial (Mặt số)
Mặt số (Dial) chính là “gương mặt” của chiếc đồng hồ, nơi hiển thị thời gian và các thông tin khác. Thiết kế mặt số là yếu tố thẩm mỹ quan trọng nhất, thể hiện phong cách và đẳng cấp của đồng hồ. Các thành phần chính trên mặt số bao gồm:
- Indices (Cọc số): Là các dấu hiệu chỉ giờ (và đôi khi là phút). Có rất nhiều loại cọc số: dạng vạch (stick), dạng số Arab, dạng số La Mã (Roman), dạng chấm tròn (dot), hoặc thậm chí là đính đá quý.
- Hands (Kim đồng hồ): Là các kim chỉ giờ, phút, giây. Kiểu dáng kim đồng hồ cũng vô cùng đa dạng (Dauphine, Breguet, Baton, Mercedes…) và góp phần tạo nên đặc trưng cho từng mẫu đồng hồ.
- Sub-dials (Mặt số phụ): Là các mặt số nhỏ hơn nằm trên mặt số chính, thường dùng để hiển thị các chức năng phức tạp (Complication) như bấm giờ Chronograph, lịch ngày/thứ, lịch tuần trăng (Moonphase)…
Ngoài ra, bề mặt mặt số còn có thể được hoàn thiện bằng nhiều kỹ thuật khác nhau để tạo hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo như:
- Guilloché: Họa tiết trang trí được khắc thủ công hoặc bằng máy tạo thành các đường vân tinh xảo, lặp đi lặp lại.
- Sunburst/Sunray: Hiệu ứng chải tia tỏa ra từ tâm mặt số, tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt khi thay đổi góc nhìn.
- Mặt số tráng men (Enamel), mặt số khảm trai (Mother-of-Pearl)…
Mỗi chi tiết trên mặt số đều góp phần tạo nên câu chuyện và phong cách riêng cho chiếc đồng hồ.
5. Bezel
Bezel là vòng đồng hồ bao quanh mặt kính. Nó có thể chỉ đơn thuần là một chi tiết trang trí cố định, hoặc là một bộ phận chức năng có thể xoay được (rotating bezel) với các thang đo khác nhau. Dưới đây là một số loại bezel chức năng phổ biến:
Diving Bezel (Bezel lặn / Niềng xoay):
- Đây là loại bezel xoay một chiều (chỉ xoay ngược chiều kim đồng hồ) với các vạch chia phút từ 0 đến 60.
- Chức năng: Được các thợ lặn sử dụng để đo thời gian đã trôi qua dưới nước. Việc chỉ xoay được một chiều là một tính năng an toàn, đảm bảo nếu vô tình bị xoay thì nó cũng chỉ hiển thị thời gian lặn dài hơn chứ không ngắn hơn thời gian thực tế, tránh nguy hiểm cho thợ lặn.
- Thường có một dấu mốc (thường là hình tam giác hoặc chấm tròn dạ quang) ở vị trí 12 giờ để căn chỉnh với kim phút.
Tachymeter Bezel (Vòng đo tốc độ):
- Là một vòng cố định được khắc thang đo Tachymeter.
- Chức năng: Kết hợp với kim giây của chức năng Chronograph (bấm giờ), Tachymeter cho phép người dùng đo tốc độ trung bình của một vật thể di chuyển trên một quãng đường cố định (thường là 1km hoặc 1 dặm). Tachymeter là gì? Nó hoạt động dựa trên công thức Tốc độ = Quãng đường / Thời gian. Ví dụ: bấm giờ khi xe bắt đầu chạy 1km, khi xe hoàn thành 1km thì dừng bấm giờ, kim giây Chronograph chỉ vào số nào trên thang Tachymeter thì đó là tốc độ trung bình (km/h hoặc mph).
- Thường thấy trên các mẫu đồng hồ đua xe thể thao.
GMT Bezel / 24-Hour Bezel:
- Thường là loại bezel xoay hai chiều với thang đo 24 giờ.
- Chức năng: Kết hợp với một kim GMT (kim chỉ múi giờ thứ hai), loại bezel này cho phép người dùng theo dõi thời gian ở một múi giờ khác (hoặc thậm chí múi giờ thứ ba nếu xoay bezel). Rất hữu ích cho phi công, người thường xuyên đi du lịch hoặc làm việc với đối tác quốc tế.
Hiểu rõ chức năng của từng loại bezel giúp bạn lựa chọn và sử dụng chiếc đồng hồ của mình một cách hiệu quả hơn.
Thuật Ngữ Về Khả Năng Chống Nước & Các Tính Năng Khác
Ngoài bộ máy và thiết kế bên ngoài, một chiếc đồng hồ hiện đại còn được trang bị nhiều yếu tố quan trọng khác nhằm nâng cao độ bền và gia tăng tiện ích cho người sử dụng. Trong đó, khả năng chống nước đồng hồ (Water Resistance) là một trong những thông số được quan tâm hàng đầu, giúp bảo vệ cỗ máy khỏi tác nhân gây hại phổ biến nhất. Bên cạnh đó, các tính năng đồng hồ mở rộng như dạ quang đồng hồ (Luminous) giúp xem giờ trong bóng tối, hay GMT cho phép theo dõi nhiều múi giờ cũng góp phần không nhỏ tạo nên giá trị và sự hấp dẫn cho từng mẫu đồng hồ.
Hãy cùng giải mã những thuật ngữ then chốt liên quan đến khả năng bảo vệ và các chức năng hữu ích khác này, để bạn có thể tự tin lựa chọn và sử dụng chiếc đồng hồ của mình một cách tối ưu nhất.
1. Water Resistance (Khả Năng Chống Nước)
Một trong những thông số kỹ thuật quan trọng và thường gây hiểu lầm nhất trên đồng hồ chính là khả năng chống nước, hay Water Resistance. Nó cho biết mức độ chịu đựng của đồng hồ khi tiếp xúc với nước ở các điều kiện khác nhau. Thông số này thường được ghi trên mặt số hoặc mặt đáy đồng hồ dưới các đơn vị:
- ATM (Atmosphere): Đơn vị đo áp suất, 1 ATM tương đương với áp suất cột nước ở độ sâu 10 mét.
- Bar: Một đơn vị đo áp suất khác, 1 Bar ≈ 1 ATM ≈ 10 mét nước.
- Mét (M): Chỉ độ sâu tương đương mà đồng hồ có thể chịu được áp suất tĩnh. Điều cực kỳ quan trọng cần lưu ý: Con số này chỉ áp suất tĩnh trong phòng thí nghiệm, không phải độ sâu thực tế bạn có thể lặn cùng đồng hồ. Áp lực nước khi bạn cử động (ví dụ: vung tay khi bơi) sẽ lớn hơn nhiều so với áp suất tĩnh.
Tuyệt đối không có đồng hồ “Waterproof” (Chống nước tuyệt đối)! Thuật ngữ chính xác mà các nhà sản xuất sử dụng là “Water Resistant” (Chịu nước) ở một mức độ nhất định.
Hiểu đúng các mức chống nước thông dụng:
Để tránh những hư hỏng đáng tiếc, bạn cần hiểu rõ các hoạt động tương ứng với từng mức chống nước đồng hồ:
- Water Resistant / 30M (3 ATM / 3 Bar): Mức cơ bản nhất. Đồng hồ chỉ chịu được nước ở mức rửa tay, đi mưa nhỏ. Tuyệt đối không đeo khi tắm, bơi lội.
- 50M (5 ATM / 5 Bar): Có thể đeo khi tắm vòi sen (nước nguội), đi mưa lớn. Vẫn không nên đeo khi đi bơi.
- 100M (10 ATM / 10 Bar): Đây là mức đồng hồ đi bơi được. Bạn có thể đeo khi bơi lội ở bể bơi hoặc vùng nước nông, lướt ván. Không phù hợp cho lặn biển có bình dưỡng khí (scuba diving).
- 200M (20 ATM / 20 Bar): Có thể sử dụng khi lặn ở vùng nước nông, lặn với ống thở (snorkeling). Một số người có thể dùng cho scuba diving ở độ sâu vừa phải, nhưng chưa phải là đồng hồ lặn chuyên nghiệp.
- 300M+ (30 ATM+): Thường là các mẫu đồng hồ lặn (Diver’s Watch) chuyên dụng, được thiết kế cho hoạt động lặn sâu có bình dưỡng khí.
2. Sự khác biệt then chốt giữa chuẩn ISO 22810 và ISO 6425
Đây là điểm cực kỳ quan trọng mà rất nhiều người dùng thường hiểu sai, dẫn đến việc sử dụng đồng hồ sai mục đích và gây hư hỏng:
Chuẩn ISO 22810 – Water Resistance:
- Áp dụng cho hầu hết các đồng hồ thông thường có ghi “Water Resistant” (ví dụ: 3ATM, 5ATM, 10ATM, 20ATM).
- Tiêu chuẩn này chỉ đảm bảo đồng hồ chịu được áp suất nước tĩnh ở độ sâu tương ứng trong điều kiện phòng thí nghiệm. Nó không kiểm tra khả năng chịu áp lực động khi người dùng cử động mạnh dưới nước, khả năng chống sốc, chống từ trường, hay độ bền trong nước muối.
- Vì vậy, một chiếc đồng hồ ghi “100M Water Resistant” theo chuẩn này chỉ nên dùng để đi bơi, không phải để lặn sâu 100 mét!
Chuẩn ISO 6425 – Diver’s Watch (Đồng hồ lặn):
Đây là tiêu chuẩn quốc tế BẮT BUỘC đối với những chiếc đồng hồ được gọi là đồng hồ lặn chuyên nghiệp (thường ghi chữ “Diver’s” hoặc “Diver’s Watch” kèm độ sâu, ví dụ: “Diver’s 200M”).
Để đạt chuẩn ISO 6425, đồng hồ phải trải qua hàng loạt bài kiểm tra cực kỳ khắc nghiệt hơn nhiều so với ISO 22810, bao gồm:
- Chịu áp suất thử nghiệm ở 125% độ sâu ghi trên mặt số.
- Kiểm tra khả năng chống sốc, chống từ trường.
- Đảm bảo độ rõ ràng của dạ quang đồng hồ trong bóng tối.
- Vòng bezel lặn phải xoay được một chiều.
- Kiểm tra độ bền của dây đeo và khả năng chịu nước muối.
- Kiểm tra khả năng chống ngưng tụ hơi nước bên trong mặt kính.
Chỉ những chiếc đồng hồ đạt chuẩn ISO 6425 mới thực sự an toàn cho hoạt động lặn biển có bình dưỡng khí.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chống nước:
- Núm vặn chống nước (Screw-down Crown): Nhiều đồng hồ chống nước tốt (đặc biệt là đồng hồ lặn) có núm vặn dạng ren xoắn. Bạn phải vặn chặt núm này vào vỏ để đảm bảo khả năng chống nước tối đa. Đây là một chi tiết quan trọng cần kiểm tra trước khi tiếp xúc với nước.
- Ron chống nước (Gaskets): Là các vòng đệm cao su ở mặt đáy, núm vặn và kính. Theo thời gian, ron có thể bị lão hóa, khô cứng hoặc hư hỏng do hóa chất (xà phòng, nước hoa…), làm giảm khả năng chống nước. Cần kiểm tra và thay ron định kỳ (thường sau vài năm hoặc mỗi khi thay pin/bảo dưỡng).
Hiểu đúng về Water Resistance và các tiêu chuẩn liên quan là cách tốt nhất để bảo vệ chiếc đồng hồ yêu quý của bạn khỏi hư hỏng do nước. Hãy luôn chọn và sử dụng đồng hồ phù hợp với hoạt động thực tế của mình!
3. Luminous/Lume (Dạ quang)
Luminous hay Lume là thuật ngữ chỉ khả năng phát sáng trong bóng tối của các chi tiết trên đồng hồ như kim, cọc số, hoặc các điểm đánh dấu trên vòng bezel. Dạ quang đồng hồ cực kỳ hữu ích, cho phép người dùng xem giờ dễ dàng trong điều kiện thiếu sáng hoặc hoàn toàn tối, đặc biệt quan trọng đối với đồng hồ quân đội, đồng hồ phi công và đồng hồ lặn.
Cơ chế hoạt động của dạ quang là hấp thụ năng lượng ánh sáng (tự nhiên hoặc nhân tạo) và sau đó phát ra ánh sáng đó trong một khoảng thời gian nhất định khi môi trường tối đi. Có hai loại chất liệu dạ quang phổ biến nhất hiện nay:
- Super-LumiNova: Đây là loại dạ quang phổ biến nhất trên đồng hồ Thụy Sỹ và Nhật Bản hiện đại. Nó là một chất liệu không chứa phóng xạ, an toàn tuyệt đối. Superluminova hoạt động bằng cách “sạc” năng lượng từ ánh sáng và phát sáng mạnh mẽ ban đầu, sau đó độ sáng sẽ giảm dần theo thời gian trong bóng tối. Chất lượng và thời gian phát sáng phụ thuộc vào loại Super-LumiNova (C1, C3, BGW9…) và lượng chất được phủ lên chi tiết.
- Tritium (khí Triti): Đây là một loại dạ quang tự phát sáng dựa trên nguyên lý phóng xạ (tuy nhiên ở mức độ rất thấp, an toàn và được đóng kín trong các ống khí nhỏ). Ưu điểm lớn nhất của Tritium là khả năng phát sáng liên tục trong nhiều năm (thường là 10-20 năm) mà không cần bất kỳ nguồn sáng nào để “sạc”. Nó thường được sử dụng trên các loại đồng hồ quân sự hoặc đồng hồ chuyên dụng đòi hỏi khả năng đọc giờ liên tục trong bóng tối.
Chất lượng dạ quang là một yếu tố đáng cân nhắc, đặc biệt nếu bạn thường xuyên cần xem giờ vào ban đêm hoặc trong môi trường thiếu sáng.
4. GMT / Dual Time (Giờ Kép / Giờ Thế Giới)
GMT (Greenwich Mean Time) hay Dual Time là thuật ngữ chỉ những chiếc đồng hồ có khả năng hiển thị nhiều hơn một múi giờ cùng lúc. Đồng hồ GMT ban đầu được thiết kế cho phi công của hãng Pan Am để theo dõi giờ GMT (giờ chuẩn quốc tế) cùng với giờ địa phương trong các chuyến bay xuyên lục địa.
Đặc điểm nhận biết chính của đồng hồ GMT là sự xuất hiện của một kim thứ tư (thường có hình dạng hoặc màu sắc khác biệt) quay hết một vòng trong 24 giờ (thay vì 12 giờ như kim giờ thông thường) và một vòng bezel 24 giờ (có thể xoay hoặc cố định). Bằng cách kết hợp kim GMT và vòng bezel này, người dùng có thể dễ dàng theo dõi:
- Hai múi giờ: Thường là giờ địa phương (qua kim giờ 12h thông thường) và giờ ở nhà (qua kim GMT 24h).
- Ba múi giờ: Bằng cách xoay vòng bezel 24 giờ, người dùng có thể thiết lập thêm một múi giờ thứ ba.
Đồng hồ GMT hoặc Dual Time cực kỳ hữu ích cho những người thường xuyên đi công tác, du lịch quốc tế, hoặc làm việc với đối tác ở các quốc gia khác múi giờ, giúp họ dễ dàng quản lý thời gian và liên lạc. Một số đồng hồ phức tạp hơn còn có chức năng Giờ Thế Giới (World Time), hiển thị đồng thời giờ của 24 thành phố lớn đại diện cho 24 múi giờ trên thế giới.
5. Perpetual Calendar (Lịch Vạn Niên)
Perpetual Calendar, hay Lịch Vạn Niên, là một trong những chức năng phức tạp (Complication) cao cấp và đáng ngưỡng mộ nhất trong nghệ thuật chế tác đồng hồ cơ. Đúng như tên gọi, đồng hồ Lịch Vạn Niên có khả năng hiển thị chính xác ngày, thứ, tháng và tự động nhận biết năm nhuận, điều chỉnh lịch một cách chính xác mà không cần người dùng can thiệp thủ công cho đến tận năm 2100 (do năm 2100 không phải năm nhuận theo lịch Gregorian).
Bộ máy của đồng hồ Perpetual Calendar có một “bộ nhớ cơ khí” phức tạp, được lập trình để tính toán chính xác số ngày trong mỗi tháng (28, 29, 30, hoặc 31 ngày) và tự động nhảy đúng ngày vào cuối tháng, kể cả tháng 2 của năm nhuận. Đây là một kỳ công cơ khí đòi hỏi trình độ chế tác bậc thầy.
So với Annual Calendar (Lịch Thường Niên) – một chức năng ít phức tạp hơn chỉ cần chỉnh lịch một lần vào cuối tháng 2 mỗi năm – Perpetual Calendar mang lại sự tiện lợi tối đa và thể hiện đẳng cấp chế tác vượt trội. Do độ phức tạp cao, đồng hồ lịch vạn niên thường có giá rất đắt và thuộc phân khúc đồng hồ xa xỉ.
6. Power Reserve (Khả năng trữ cót / Mức năng lượng dự trữ)
Power Reserve, hay khả năng trữ cót, là thuật ngữ dùng để chỉ thời gian mà một chiếc đồng hồ cơ (Automatic hoặc Manual Winding) có thể tiếp tục hoạt động sau khi đã được lên dây cót đầy đủ và không được lên cót thêm (đối với Manual Winding) hoặc không được đeo (đối với Automatic).
Mức Power Reserve được tính bằng giờ và là một thông số quan trọng, đặc biệt với những người sở hữu nhiều đồng hồ cơ và thường xuyên thay đổi. Một chiếc đồng hồ có mức trữ cót cao hơn sẽ hoạt động được lâu hơn khi không đeo, giúp bạn không phải chỉnh lại giờ thường xuyên.
Mức trữ cót tiêu chuẩn của nhiều đồng hồ cơ hiện đại là khoảng 38-48 giờ. Tuy nhiên, nhiều mẫu đồng hồ cao cấp hơn có thể đạt mức trữ cót lên đến 70 giờ, 80 giờ, thậm chí vài ngày hoặc cả tuần. Một số đồng hồ còn có một chỉ báo mức năng lượng dự trữ (Power Reserve Indicator) trên mặt số, cho biết lượng cót còn lại, tương tự như kim báo xăng trên xe hơi. Hiểu rõ mức thời gian trữ cót đồng hồ cơ của bạn giúp bạn sử dụng và lên kế hoạch lên dây cót hoặc đeo đồng hồ một cách hợp lý hơn.
==>> Xem thêm bài viết: Vacheron Constantin Solaria: Kỷ Lục với 41 Complication phức tạp
Thuật Ngữ Về Dây Đeo Đồng Hồ (Strap/Bracelet)
Dây đồng hồ không chỉ đơn thuần là bộ phận giữ chiếc đồng hồ trên cổ tay bạn. Nó còn là một yếu tố thời trang quan trọng, góp phần định hình phong cách tổng thể, thể hiện cá tính và ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác đeo thoải mái hay không. Thế giới thuật ngữ dây đồng hồ cũng rất đa dạng, với nhiều loại vật liệu, kiểu dáng và cơ chế khóa khác nhau.
Trước hết, cần phân biệt hai thuật ngữ chính:
- Strap: Thường dùng để chỉ các loại dây được làm từ vật liệu mềm như dây da đồng hồ, vải (ví dụ: dây NATO), hoặc dây cao su.
- Bracelet: Thường dùng để chỉ các loại dây kim loại đồng hồ, được tạo thành từ các mắt xích nối lại với nhau.
Việc lựa chọn giữa strap hay bracelet, cũng như kiểu dáng và chất liệu cụ thể, phụ thuộc rất nhiều vào sở thích cá nhân, phong cách ăn mặc, loại đồng hồ và hoàn cảnh sử dụng. Hãy cùng khám phá các loại dây đeo phổ biến và những thuật ngữ liên quan đến khóa đồng hồ ngay sau đây.
==>> Xem thêm bài viết: Các loại dây đồng hồ: Đặc điểm & Thiết kế dây đeo đồng hồ
1. Leather Strap (Dây da)
Dây da đồng hồ (Leather Strap) là lựa chọn cổ điển, thanh lịch và được yêu thích bậc nhất, đặc biệt là khi kết hợp với các mẫu đồng hồ Dress Watch (đồng hồ công sở, dự tiệc). Dây da mang lại cảm giác mềm mại, ôm tay và vẻ ngoài sang trọng, ấm áp.
Các loại da phổ biến:
- Da bê (Calfskin): Phổ biến nhất, mềm mại, bề mặt mịn, giá cả hợp lý.
- Da cá sấu (Alligator/Crocodile): Cao cấp, sang trọng bậc nhất với họa tiết vân da đặc trưng, độc đáo và không trùng lặp. Da cá sấu thường đắt tiền và bền bỉ.
- Da đà điểu (Ostrich): Nổi bật với các nốt chân lông (quill marks) đặc trưng, tạo vẻ ngoài độc đáo và khá mềm mại.
- Ngoài ra còn có da bò, da thằn lằn, da cá mập, da dê… mỗi loại mang một vẻ đẹp và đặc tính riêng.
Ưu điểm:
- Thanh lịch, sang trọng, dễ phối đồ công sở và trang phục lịch sự.
- Mềm mại, ôm tay, mang lại cảm giác đeo thoải mái (sau một thời gian “break-in”).
- Đa dạng về màu sắc, vân da và kiểu dáng.
Nhược điểm:
- Kém bền với nước và mồ hôi: Dây da dễ bị ẩm, mốc, bong tróc và có mùi khó chịu nếu tiếp xúc thường xuyên với nước hoặc mồ hôi muối.
- Tuổi thọ thường không cao bằng dây kim loại, cần thay thế định kỳ.
- Cần chăm sóc, vệ sinh cẩn thận.
Dây da là biểu tượng của sự lịch lãm, nhưng cần được giữ gìn cẩn thận, tránh tiếp xúc nhiều với nước để đảm bảo độ bền đẹp.
2. Bracelet (Dây kim loại)
Dây kim loại đồng hồ (Bracelet) mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, cứng cáp, thể thao và hiện đại. Chúng thường được làm từ cùng chất liệu với vỏ đồng hồ để tạo sự đồng bộ.
Các loại vật liệu phổ biến:
- Thép không gỉ (Stainless Steel): Phổ biến nhất, bền bỉ, chống ăn mòn tốt, dễ đánh bóng.
- Vàng (Gold): Sang trọng, đẳng cấp, thường thấy ở các mẫu đồng hồ cao cấp (vàng vàng, vàng hồng, vàng trắng, hoặc phối demi giữa thép và vàng).
- Titanium (Titan): Siêu nhẹ, cứng, chống dị ứng, thường có màu xám mờ.
- Kiểu dáng mắt xích (Link Styles): Thiết kế của các mắt xích tạo nên sự khác biệt lớn về thẩm mỹ và cảm giác đeo:
- Oyster: Kiểu dây kinh điển của Rolex với 3 mắt xích lớn, phẳng, tạo cảm giác chắc chắn, thể thao.
- Jubilee: Cũng là thiết kế nổi tiếng của Rolex với 5 mắt xích nhỏ hơn (3 mắt lớn ở giữa, 2 mắt nhỏ hai bên), mang lại vẻ ngoài thanh lịch và ôm tay hơn.
- President: Đặc trưng của dòng Rolex Day-Date, với 3 mắt xích hình bán nguyệt, rất sang trọng.
- Mesh (Dây lưới): Được đan từ các sợi kim loại nhỏ, tạo cảm giác mềm mại, ôm tay và mang phong cách cổ điển, thanh lịch.
Ưu điểm:
- Rất bền bỉ, chịu nước và mồ hôi tốt.
- Dễ dàng vệ sinh.
- Mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ, nam tính hoặc sang trọng (tùy thiết kế).
Nhược điểm:
- Nặng hơn các loại dây khác (trừ Titanium).
- Có thể gây kẹp lông tay với một số người.
- Dễ bị xước (dù có thể đánh bóng lại).
- Cần dụng cụ chuyên dụng để điều chỉnh độ dài (tháo/lắp mắt xích).
Dây kim loại là lựa chọn bền bỉ, đa năng, phù hợp với nhiều hoàn cảnh từ công việc đến thể thao.
3. NATO / Zulu Strap
Dây NATO ban đầu được thiết kế theo tiêu chuẩn của Bộ Quốc phòng Anh (British Ministry of Defence – MOD) cho mục đích quân sự. Đặc điểm nhận dạng chính là dây được làm từ một mảnh vải nylon liền mạch luồn qua các thanh chốt (spring bar) và bên dưới mặt đáy đồng hồ. Thiết kế này giúp đồng hồ vẫn được giữ trên cổ tay ngay cả khi một thanh chốt bị gãy. Dây NATO thường có thêm một mảnh dây phụ và một khóa cài kim loại thứ hai.
Dây Zulu có thiết kế tương tự NATO nhưng thường dày hơn, sử dụng vải nylon hoặc da cứng cáp hơn và các khoen kim loại (rings) thường tròn và dày hơn so với khoen chữ nhật của NATO. Dây Zulu có cả loại 1 mảnh (tương tự NATO) và loại 2 mảnh (giống dây da thông thường).
Ưu điểm:
- Bền bỉ, chịu nước tốt, nhanh khô.
- An toàn (giữ đồng hồ chắc chắn hơn).
- Đa dạng màu sắc và họa tiết, dễ dàng thay đổi để làm mới phong cách.
- Giá cả phải chăng.
- Thoải mái, nhẹ nhàng.
Nhược điểm:
- Có thể làm tăng độ dày tổng thể của đồng hồ khi đeo do lớp dây nằm dưới đáy.
- Phong cách thường không phù hợp với những chiếc đồng hồ quá sang trọng, lịch sự.
Dây NATO và Zulu là lựa chọn tuyệt vời cho phong cách quân đội, thể thao, bụi bặm hoặc đơn giản là muốn thay đổi diện mạo cho chiếc đồng hồ một cách nhanh chóng và tiết kiệm.
4. Rubber Strap (Dây cao su)
Dây cao su (Rubber Strap) ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trên các mẫu đồng hồ thể thao và đồng hồ lặn nhờ những ưu điểm vượt trội trong môi trường ẩm ướt và hoạt động mạnh.
Ưu điểm:
- Chống nước tuyệt đối: Không thấm nước, mồ hôi, dễ dàng vệ sinh.
- Bền bỉ, linh hoạt, chịu được điều kiện khắc nghiệt.
- Nhẹ và thoải mái khi đeo, đặc biệt khi vận động.
- Đa dạng màu sắc và kiểu dáng.
Nhược điểm:
- Có thể gây bí, nóng cổ tay trong thời tiết nóng ẩm.
- Phong cách chủ yếu là thể thao, khó phối với trang phục lịch sự.
- Một số loại cao su chất lượng thấp có thể bị lão hóa, giòn gãy theo thời gian hoặc do tiếp xúc hóa chất.
Dây cao su là người bạn đồng hành lý tưởng cho các hoạt động thể thao, bơi lặn hoặc những ai yêu thích phong cách năng động, khỏe khoắn.
5. Deployment Clasp / Buckle (Khóa gập / Khóa cài)
Đây là thuật ngữ chỉ các loại khóa đồng hồ dùng để cố định dây đeo trên cổ tay.
- Buckle (Khóa cài / Khóa kim): Là loại khóa truyền thống, tương tự như khóa thắt lưng, với một thanh kim loại (pin) xuyên qua các lỗ trên dây đeo. Đơn giản, dễ sử dụng, thường thấy trên dây da và dây NATO/Zulu.
- Deployment Clasp / Deployant Buckle (Khóa gập / Khóa bướm):
- Là loại khóa phức tạp hơn, thường được làm từ kim loại, có cơ chế gập lại và bấm vào để khóa dây.
- Ưu điểm: Tạo cảm giác liền mạch và sang trọng hơn cho dây đeo (đặc biệt là dây da), giúp dây da ít bị gãy gập và bền hơn ở vị trí lỗ cài, dễ dàng đeo vào và tháo ra hơn khóa cài.
- Nhược điểm: Có thể làm tăng độ dày của dây ở vị trí khóa, giá thành cao hơn.
- Có nhiều biến thể như khóa gập đơn, khóa gập đôi (khóa bướm – butterfly clasp).
Loại khóa cũng ảnh hưởng đến sự tiện lợi, thẩm mỹ và độ bền của dây đeo, là một chi tiết đáng cân nhắc khi lựa chọn đồng hồ.
==>> Xem thêm bài viết: Hệ Thống Mở Rộng Dây Đeo Rolex: Thoải Mái & Tiện Lợi
Lưu Ý Quan Trọng Khi Tìm Hiểu Thuật Ngữ Đồng Hồ
Việc trang bị kiến thức về thuật ngữ đồng hồ là rất hữu ích, tuy nhiên, để trở thành một người tiêu dùng thông thái và tránh những hiểu lầm không đáng có, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Không phải mọi thuật ngữ đều áp dụng cho mọi đồng hồ: Một chiếc đồng hồ Quartz đơn giản sẽ không có các thuật ngữ phức tạp như Tourbillon hay Perpetual Calendar. Hãy tập trung vào những thuật ngữ liên quan trực tiếp đến loại đồng hồ bạn đang quan tâm.
- Tiêu chuẩn có thể khác nhau giữa các thương hiệu: Mặc dù có các tiêu chuẩn quốc tế (như ISO về chống nước), đôi khi các hãng đồng hồ có thể có những định nghĩa hoặc cách đo lường riêng cho một số tính năng hoặc vật liệu. Ví dụ, độ cứng của Ceramic hay cách hoàn thiện vỏ thép có thể khác biệt.
- Ưu tiên thông tin chính thức và nguồn uy tín: Khi cần kiểm tra thông số đồng hồ chi tiết, tốt nhất nên tham khảo website đồng hồ chính hãng của thương hiệu đó. Ngoài ra, các diễn đàn đồng hồ lớn, các trang đánh giá chuyên sâu, uy tín cũng là nguồn tin đồng hồ uy tín đáng tham khảo.
- Hãy cẩn trọng với thông tin sai lệch: Thị trường đồng hồ, đặc biệt là đồng hồ cũ hoặc xách tay, tồn tại không ít thông tin sai lệch hoặc thậm chí là lừa đảo. Việc hiểu rõ thuật ngữ giúp bạn phần nào tránh mua đồng hồ fake hoặc bị “thổi phồng” về tính năng, giá trị. Đừng quá tin vào những lời quảng cáo không có cơ sở.
- Tìm hiểu kỹ trước khi đưa ra quyết định: Đặc biệt với những chiếc đồng hồ có giá trị cao, việc dành thời gian tìm hiểu kỹ lưỡng về bộ máy, vật liệu, tính năng và cả uy tín thương hiệu thông qua các thuật ngữ là vô cùng cần thiết để đảm bảo bạn đầu tư xứng đáng.
Tóm lại, hãy luôn giữ một cái nhìn thực tế, kết hợp kiến thức bạn tìm hiểu được với việc tham khảo thông tin từ các nguồn đáng tin cậy. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi cho người bán hàng hoặc các chuyên gia nếu bạn còn băn khoăn về bất kỳ thuật ngữ nào.
Cần Tư Vấn Thêm? Ghé Thăm Cửa Hàng Đồng Hồ Mạnh Dũng!
Việc tìm hiểu qua bài viết này đã giúp bạn trang bị những kiến thức nền tảng về thuật ngữ đồng hồ. Tuy nhiên, thế giới đồng hồ vô cùng đa dạng và đôi khi, việc được tư vấn trực tiếp từ các chuyên gia và trải nghiệm sản phẩm tận mắt sẽ mang lại cái nhìn sâu sắc và sự lựa chọn tối ưu nhất.
Nếu bạn vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào về các thuật ngữ, cần tư vấn đồng hồ chi tiết hơn, hoặc đang tìm kiếm một địa chỉ mua đồng hồ uy tín để sở hữu những cỗ máy thời gian chính hãng và chất lượng, Cửa hàng đồng hồ Mạnh Dũng chính là điểm đến đáng tin cậy dành cho bạn.
Với đội ngũ nhân viên am hiểu sâu sắc về đồng hồ cao cấp, nhiệt tình và giàu kinh nghiệm, đồng hồ Mạnh Dũng không chỉ giúp bạn giải đáp cặn kẽ mọi thuật ngữ phức tạp mà còn tư vấn tận tâm để bạn chọn được chiếc đồng hồ hoàn hảo, phản ánh đúng phong cách, đáp ứng chính xác nhu cầu và thu mua đồng hồ của bạn khi có nhu cầu bán lại. Chúng tôi tự hào là địa chỉ tin cậy để mua bán đồng hồ chính hãng tại Hà Nội và TPHCM.
Đừng ngần ngại ghé thăm hoặc liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất:
Tại Hà Nội: 17 Trần Phú, Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội
- Điện thoại: 085 91 55555 (Mr. Mạnh)
Tại TP.HCM: Tầng 17 Bason Aqua Park 2, Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
- Điện thoại: 094 97 55555 (Mr. Dũng)
Tại Cửa hàng đồng hồ Mạnh Dũng, chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá và sở hữu những chiếc đồng hồ đẳng cấp.
Kết Luận
Tóm lại, việc hiểu rõ các thuật ngữ đồng hồ không chỉ là tích lũy thêm kiến thức đơn thuần. Như chúng ta đã cùng tìm hiểu, nó chính là chìa khóa giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn, sử dụng và bảo quản chiếc đồng hồ của mình hiệu quả hơn, đồng thời tự tin hơn khi chia sẻ đam mê đồng hồ với cộng đồng. Từ việc phân biệt các loại bộ máy, nhận biết chất liệu vỏ, hiểu đúng khả năng chống nước cho đến lựa chọn dây đeo phù hợp, mỗi thuật ngữ đều ẩn chứa những thông tin giá trị.
Hy vọng rằng, cuốn cẩm nang đồng hồ chi tiết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức đồng hồ cần biết, giúp bạn giải mã được phần nào sự phức tạp và tinh tế của những cỗ máy thời gian. Nắm vững những thuật ngữ này sẽ là nền tảng vững chắc, mở ra cánh cửa để bạn tiến sâu hơn vào nghệ thuật chế tác đồng hồ đầy cuốn hút.
Đừng ngần ngại tiếp tục khám phá, tìm hiểu và trải nghiệm. Thế giới đồng hồ luôn ẩn chứa những điều thú vị chờ đợi những người thực sự đam mê và muốn tìm tòi. Chúc bạn luôn tìm thấy niềm vui trên hành trình chinh phục thời gian của riêng mình!
Leave a Reply