Đối với những người đam mê đồng hồ, đặc biệt là thương hiệu Rolex danh tiếng, việc hiểu rõ về số tham chiếu (Rolex reference number) là vô cùng quan trọng. Số tham chiếu không chỉ đơn thuần là một dãy số mà còn là chìa khóa để mở ra thế giới thông tin về chiếc đồng hồ Rolex bạn đang sở hữu hoặc quan tâm.
Số tham chiếu Rolex giúp bạn nhanh chóng xác định mẫu mã, chất liệu chế tác, kiểu dáng bezel, và thậm chí cả phiên bản đặc biệt của chiếc đồng hồ. Nắm vững kiến thức về số tham chiếu còn giúp bạn phân biệt đồng hồ Rolex thật giả, tránh mua phải hàng nhái kém chất lượng. Đồng thời, nó cũng là công cụ hữu ích cho các nhà sưu tập trong việc định giá và đánh giá đồng hồ.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện về số tham chiếu đồng hồ Rolex, từ khái niệm cơ bản đến cách đọc và giải mã chi tiết từng ký tự. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa đằng sau những con số và chữ cái bí ẩn này, giúp bạn trở thành một người am hiểu hơn về thế giới đồng hồ Rolex. Bạn cũng sẽ tìm thấy thông tin về mã chất liệu, mã bezel, và danh sách số tham chiếu theo từng bộ sưu tập. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá!
Xem thêm các bài viết:
- Lịch sử đồng hồ Rolex: Hành trình hơn 100 năm chinh phục đỉnh cao
- Đồng Hồ Rolex Mặt Đá: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Nhà Sưu Tập
- Bộ Thoát Rolex: Chronergy Escapement Tinh Hoa Chế Tác Thụy Sĩ
- Dây cót Rolex Syloxi: Bí quyết chính xác của đồng hồ Rolex
Số Tham Chiếu Rolex Là Gì?
Số tham chiếu Rolex (Rolex reference number) là một dãy gồm số và chữ cái được khắc trên vỏ đồng hồ, đóng vai trò như “chứng minh thư” của mỗi chiếc Rolex. Đây là mã định danh duy nhất, cung cấp thông tin chính xác về mẫu mã, phiên bản và chất liệu chế tác của đồng hồ. Hiểu được ý nghĩa số tham chiếu Rolex giúp bạn dễ dàng tra cứu thông tin, phân biệt thật giả và định giá đồng hồ.
Vị trí khắc số tham chiếu Rolex thường nằm ở cạnh vỏ đồng hồ, giữa hai càng nối dây ở vị trí 12 giờ. Để thấy rõ số tham chiếu, bạn cần tháo dây đeo ra. Số tham chiếu cung cấp thông tin quan trọng về chiếc đồng hồ, bao gồm:
- Mẫu mã (model): Xác định dòng đồng hồ cụ thể, ví dụ như Submariner, Datejust, Daytona, GMT-Master II,…
- Chất liệu (material): Cho biết chất liệu chế tác vỏ đồng hồ, ví dụ như thép không gỉ (Oystersteel), vàng, bạch kim, Rolesor (kết hợp thép và vàng).
- Kiểu dáng Bezel: Mô tả kiểu dáng vành bezel, ví dụ như trơn, khía, đính đá quý. Một số mã số tham chiếu còn cho biết màu sắc của bezel (ví dụ: LN – đen, LV – xanh lá cây, LB – xanh dương).
Tuy nhiên, số tham chiếu Rolex không cung cấp thông tin về:
- Mặt số (dial): Màu sắc, họa tiết, cọc số trên mặt số không được thể hiện trong số tham chiếu. Cùng một số tham chiếu có thể có nhiều phiên bản mặt số khác nhau.
- Dây đeo (bracelet): Loại dây đeo (Oyster, Jubilee, President,…) cũng không được thể hiện trong số tham chiếu.
Vì vậy, khi xem xét một chiếc đồng hồ Rolex, cần kết hợp số tham chiếu với các thông tin khác như mặt số, dây đeo để có cái nhìn đầy đủ và chính xác. Việc nắm vững kiến thức về số tham chiếu là bước đầu tiên để trở thành một người am hiểu về đồng hồ Rolex. Nó giúp bạn tự tin hơn trong việc lựa chọn, mua bán và sưu tầm những chiếc đồng hồ đẳng cấp này.
(Hình ảnh minh họa vị trí số tham chiếu trên vỏ đồng hồ Rolex)
(Chèn hình ảnh minh họa vị trí số tham chiếu Rolex ở đây. Alt text: Vị trí số tham chiếu Rolex)
Cách Đọc Số Tham Chiếu Rolex
Để giải mã thông tin chứa trong số tham chiếu Rolex (Rolex reference number), bạn cần đọc từ trái sang phải. Mỗi cụm số và chữ cái sẽ tiết lộ một phần thông tin về chiếc đồng hồ. Cụ thể như sau:
Cụm số đầu tiên, thường gồm 5 hoặc 6 chữ số, biểu thị model đồng hồ. Chữ số cuối cùng trong cụm này là mã chất liệu của vỏ đồng hồ. Ví dụ, số tham chiếu bắt đầu bằng 126610 cho biết đó là đồng hồ Submariner Date bằng thép không gỉ (Oystersteel), trong khi 126613 là phiên bản Rolesor (kết hợp thép và vàng), và 126618 là phiên bản vàng 18k.
Các chữ cái tiếp theo, nếu có, thường mô tả bezel (vành đồng hồ). Chúng là viết tắt của các từ tiếng Pháp. Ví dụ, “LN” trong 126610LN là viết tắt của “Lunette Noir” (bezel đen), “LV” trong 126610LV là “Lunette Verte” (bezel xanh lá cây), và “LB” trong 126613LB là “Lunette Bleu” (bezel xanh dương). Các chữ cái này giúp phân biệt các phiên bản màu sắc khác nhau của cùng một model.
Ngoài màu sắc bezel, chữ cái còn có thể chỉ ra loại đá quý được đính trên đồng hồ. “RBOW” chỉ ra bezel đính đá quý cầu vồng như trên chiếc Daytona Rainbow. “RBR” là viết tắt của “Ronde Brilliants” (kim cương tròn), trong khi “TBR” là “Tessellate Brilliants” (kim cương baguette).
Để minh họa rõ hơn, chúng ta hãy xem xét một số ví dụ:
Số Tham Chiếu | Model | Chất Liệu | Bezel |
124060 | Submariner | Oystersteel | Ceramic đen |
126610LV | Submariner Date | Oystersteel | Ceramic xanh lá cây |
126613LB | Submariner Date | Rolesor vàng | Ceramic xanh dương |
126710BLRO | GMT-Master II | Oystersteel | Ceramic xanh/đỏ |
226659 | Yacht-Master 42 | Vàng trắng | Ceramic đen |
116595RBOW | Daytona Rainbow | Vàng Everose | Đá quý cầu vồng |
Bằng cách phân tích số tham chiếu Rolex, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt được những thông tin quan trọng về chiếc đồng hồ. Kỹ năng này đặc biệt hữu ích khi mua bán, sưu tầm hoặc đánh giá đồng hồ Rolex. Hãy luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo trong việc giải mã số tham chiếu.
Mã Chất Liệu Rolex
Rolex nổi tiếng với việc sử dụng các chất liệu cao cấp và độc quyền trong chế tác đồng hồ. Mã chất liệu Rolex, được thể hiện bằng chữ số cuối cùng trong số tham chiếu (Rolex reference number), giúp người dùng xác định chính xác thành phần cấu tạo vỏ đồng hồ. Dưới đây là bảng mã chất liệu Rolex và giải thích chi tiết:
Mã Chất Liệu | Chất Liệu | Mô tả |
0 | Oystersteel | Thép không gỉ 904L, chất liệu độc quyền của Rolex, có độ bền cao, chống ăn mòn tốt. |
1 | Everose Rolesor | Kết hợp Oystersteel và vàng Everose 18k (vàng hồng độc quyền của Rolex). |
2 | Rolesium | Kết hợp Oystersteel và bạch kim 950. Một sự kết hợp độc đáo giữa độ bền và vẻ đẹp sang trọng. |
3 | Yellow Rolesor | Kết hợp Oystersteel và vàng vàng 18k. Sự kết hợp kinh điển và phổ biến. |
4 | White Rolesor | Kết hợp Oystersteel và vàng trắng 18k. Mang đến vẻ đẹp hiện đại và tinh tế. |
5 | Everose Gold | Vàng hồng Everose 18k độc quyền, có khả năng chống phai màu vượt trội. |
6 | Platinum | Bạch kim 950, chất liệu quý hiếm và sang trọng bậc nhất. |
7 | RLX Titanium | Titan cấp độ 5, nhẹ, bền và chống ăn mòn. Một lựa chọn mới mẻ của Rolex. |
8 | Yellow Gold | Vàng vàng 18k, chất liệu truyền thống và đẳng cấp. |
9 | White Gold | Vàng trắng 18k, mang đến vẻ đẹp hiện đại và thanh lịch. |
Oystersteel là loại thép không gỉ 904L được Rolex sử dụng độc quyền, có độ bền cao hơn thép 316L thông thường và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Rolesor là thuật ngữ Rolex sử dụng để chỉ sự kết hợp giữa Oystersteel và vàng (vàng vàng, vàng trắng, hoặc vàng Everose). Sự kết hợp này mang đến sự cân bằng giữa độ bền của thép và vẻ đẹp sang trọng của vàng. Vàng 18k, bạch kim 950, và titan cấp độ 5 là những chất liệu cao cấp, được Rolex lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng và độ bền cho những chiếc đồng hồ của mình.
Việc hiểu rõ mã chất liệu Rolex giúp bạn đánh giá chất lượng và giá trị của đồng hồ. Khi mua bán hoặc sưu tầm đồng hồ Rolex, hãy chú ý đến mã chất liệu để đảm bảo bạn đang sở hữu một chiếc đồng hồ chính hãng với chất liệu đúng như mong muốn.
Phân Loại Bezel Rolex Theo Số Tham Chiếu
Đối với số tham chiếu Rolex có 5 hoặc 6 chữ số, chữ số thứ hai tính từ cuối cùng cho biết loại bezel (vành đồng hồ). Bezel không chỉ là một yếu tố thẩm mỹ mà còn có chức năng quan trọng, đặc biệt là đối với đồng hồ lặn hay đồng hồ GMT. Việc hiểu rõ các loại bezel khác nhau sẽ giúp bạn đánh giá cao hơn sự tinh xảo và đa dạng trong thiết kế của Rolex.
Dưới đây là bảng phân loại bezel Rolex dựa trên mã số tham chiếu:
Mã | Loại Bezel | Ví Dụ Mẫu Đồng Hồ |
0 | Trơn (Smooth), Vòm (Domed), hoặc Đánh bóng (Polished) | Rolex Datejust 126200 (mặt số xanh bạc hà, bezel vòm) |
1 | Khía Xoắn (Engine Turned) | Rolex Air-King 14010 (mặt số bạc, bezel khía xoắn) |
2 | Khắc (Engraved) | Rolex Daytona 16523 (thép và vàng vàng, bộ máy Zenith) |
3 | Khía (Fluted) | Rolex Datejust 116233 (thép và vàng vàng, mặt số champagne) |
4 | Vỏ cây (Bark) hoặc Làm thủ công (Hand-Crafted) | Rolex Day-Date President 18248 (vàng vàng, bezel vỏ cây) |
6 | Xoay (Rotatable) | Rolex Submariner 124060 (không lịch ngày, bezel ceramic đen) |
7 | Đa dạng (Various) | Rolex Explorer II 216570 (mặt số trắng, kim cam) |
Mô tả chi tiết các loại Bezel:
- Bezel trơn, vòm, đánh bóng: Thường thấy trên các mẫu đồng hồ dress watch, tạo vẻ ngoài thanh lịch và tinh tế.
- Bezel khía xoắn: Tạo điểm nhấn độc đáo cho đồng hồ, thường thấy trên Air-King.
- Bezel khắc: Có thể được khắc các thang đo, chữ số, hoặc họa tiết, thường thấy trên Daytona.
- Bezel khía: Thiết kế đặc trưng của Datejust, tạo vẻ sang trọng và bắt sáng tốt.
- Bezel vỏ cây: Bezel được làm thủ công với họa tiết giống vỏ cây, tạo vẻ ngoài độc đáo và nghệ thuật, thường thấy trên Day-Date.
- Bezel xoay: Chức năng quan trọng trên đồng hồ lặn, giúp theo dõi thời gian lặn. Cũng có thể được sử dụng để theo dõi múi giờ thứ hai trên đồng hồ GMT.
- Bezel đa dạng: Tùy thuộc vào từng mẫu đồng hồ cụ thể, ví dụ như bezel cố định 24 giờ trên Explorer II.
Như vậy, chữ số thứ hai từ cuối cùng trong số tham chiếu Rolex cung cấp thông tin nhanh chóng về kiểu dáng bezel. Kết hợp thông tin này với các chữ số và chữ cái khác trong số tham chiếu, bạn có thể hình dung rõ hơn về chiếc đồng hồ mình đang quan tâm. Lưu ý rằng hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa và có thể khác so với sản phẩm thực tế.
Mã Bezel, Màu Sắc và Đá Quý
Mã bezel Rolex, thường là một tổ hợp chữ cái ở cuối số tham chiếu (Rolex reference number), cung cấp thông tin về màu sắc, chất liệu, hoặc loại đá quý được đính trên bezel (vành đồng hồ). “Lunette” trong tiếng Pháp có nghĩa là bezel, và nhiều mã bezel Rolex bắt nguồn từ tiếng Pháp. Dưới đây là bảng tóm tắt các mã bezel, màu sắc và đá quý thường gặp:
Mã | Ý nghĩa | Mô tả |
LN | Lunette Noir | Bezel đen, thường làm bằng ceramic. |
LV | Lunette Verte | Bezel xanh lá cây, cũng thường làm bằng ceramic. |
LB | Lunette Bleu | Bezel xanh dương, thường làm bằng ceramic. |
BLRO | Bleu/Rouge | Bezel hai màu xanh/đỏ (Pepsi), thường thấy trên GMT-Master II. |
BLNR | Bleu/Noir | Bezel hai màu xanh/đen (Batman), cũng thường thấy trên GMT-Master II. |
VTNR | Verte/Noir | Bezel hai màu xanh lá cây/đen (Sprite), xuất hiện trên GMT-Master II. |
CHNR | Chocolat/Noir | Bezel hai màu nâu/đen (Root Beer), thường thấy trên GMT-Master II. |
RBOW | Rainbow | Bezel đính đá quý cầu vồng, thường thấy trên Daytona và Day-Date. Đây là những phiên bản đặc biệt, rất được săn đón. |
RBR | Ronde Brilliants | Bezel đính kim cương tròn. |
TBR | Tessellate Brilliants | Bezel đính kim cương baguette (hình chữ nhật). |
Bên cạnh các mã bezel chính thức được liệt kê trên trang web của Rolex, còn có các mã khác dành cho các phiên bản đặc biệt, giới hạn, hoặc “off-catalog” (không được công bố rộng rãi). Ví dụ, mã “SARU” (Sapphire and Ruby) dành cho GMT-Master II với bezel Pepsi được đính đá quý sapphire và ruby. Các phiên bản Day-Date đính đá quý cũng có mã riêng, ví dụ “TRU” (Tessellate Rubis) cho bezel đính ruby baguette.
Việc tìm hiểu về mã bezel Rolex (rolex bezel codes) và mã đá quý (rolex gemstone codes) giúp bạn phân biệt các phiên bản khác nhau của cùng một model, đồng thời đánh giá độ hiếm và giá trị của đồng hồ. Những phiên bản đặc biệt, giới hạn thường có giá trị sưu tầm cao hơn. Khi nghiên cứu về một chiếc Rolex, hãy chú ý đến mã bezel để có được thông tin đầy đủ và chính xác.
Số Tham Chiếu Rolex Theo Bộ Sưu Tập
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và so sánh, dưới đây là danh sách số tham chiếu Rolex được phân loại theo từng bộ sưu tập. Mỗi bộ sưu tập đều mang một nét đặc trưng riêng, từ thiết kế thể thao mạnh mẽ đến vẻ đẹp sang trọng, cổ điển.
Rolex Oyster Perpetual
Bộ sưu tập Oyster Perpetual là dòng đồng hồ cơ bản và kinh điển nhất của Rolex, thể hiện tinh hoa của thương hiệu về độ chính xác, độ bền và tính thẩm mỹ. Ra đời từ năm 1926, Oyster Perpetual là chiếc đồng hồ đeo tay chống nước đầu tiên trên thế giới, đặt nền móng cho sự phát triển của Rolex.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Oyster Perpetual 31 | 276200 | Oystersteel | Trơn | Oyster |
Oyster Perpetual 31 | 277200 | Oystersteel | Trơn | Oyster |
Oyster Perpetual 34 | 124200 | Oystersteel | Trơn | Oyster |
Oyster Perpetual 36 | 126000 | Oystersteel | Trơn | Oyster |
Oyster Perpetual 41 | 124300 | Oystersteel | Trơn | Oyster |
Rolex Datejust
Datejust là một trong những bộ sưu tập nổi tiếng và được yêu thích nhất của Rolex. Ra mắt vào năm 1945, Datejust là chiếc đồng hồ đeo tay tự động đầu tiên hiển thị ngày trong cửa sổ ở vị trí 3 giờ. Datejust kết hợp hoàn hảo giữa tính năng, độ chính xác và thiết kế thanh lịch, phù hợp với cả nam và nữ.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Datejust 31 | 278240 | Oystersteel | Trơn | Oyster/Jubilee |
Datejust 31 | 278274 | White Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Datejust 31 | 278344RBR | White Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Datejust 31 | 278384RBR | White Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Datejust 31 | 278243 | Yellow Rolesor | Trơn | Oyster/Jubilee |
Datejust 31 | 278273 | Yellow Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Datejust 31 | 278343RBR | Yellow Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Datejust 31 | 278383RBR | Yellow Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Datejust 31 | 278241 | Everose Rolesor | Trơn | Oyster/Jubilee |
Datejust 31 | 278271 | Everose Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Datejust 31 | 278341RBR | Everose Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Datejust 31 | 278381RBR | Everose Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Datejust 31 | 278278 | Yellow Gold | Khía | President |
Datejust 31 | 278288RBR | Yellow Gold | Đính kim cương | President |
Datejust 31 | 278289RBR | White Gold | Đính kim cương | President |
Datejust 31 | 278275 | Everose Gold | Khía | President |
Datejust 31 | 278285RBR | Everose Gold | Đính kim cương | President |
Datejust 36 | 126200 | Oystersteel | Trơn | Oyster/Jubilee |
Datejust 36 | 126234 | White Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Datejust 36 | 126284RBR | White Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Datejust 36 | 126203 | Yellow Rolesor | Trơn | Oyster/Jubilee |
Datejust 36 | 126233 | Yellow Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Datejust 36 | 126283RBR | Yellow Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Datejust 36 | 126201 | Everose Rolesor | Trơn | Oyster/Jubilee |
Datejust 36 | 126231 | Everose Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Datejust 36 | 126281RBR | Everose Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Datejust 41 | 126300 | Oystersteel | Trơn | Oyster/Jubilee |
Datejust 41 | 126334 | White Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Datejust 41 | 126303 | Yellow Rolesor | Trơn | Oyster/Jubilee |
Datejust 41 | 126333 | Yellow Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Datejust 41 | 126301 | Everose Rolesor | Trơn | Oyster/Jubilee |
Datejust 41 | 126331 | Everose Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Rolex Lady-Datejust
Phiên bản Datejust dành cho nữ, Lady-Datejust kế thừa sự sang trọng và tinh tế của Datejust, nhưng với kích thước nhỏ gọn hơn, phù hợp với cổ tay phái đẹp. Bộ sưu tập này cũng đa dạng về chất liệu và kiểu dáng, từ thép không gỉ đến vàng, bạch kim, và đính đá quý.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Lady-Datejust | 279160 | Oystersteel | Trơn | Oyster/Jubilee |
Lady-Datejust | 279174 | White Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Lady-Datejust | 279384RBR | White Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Lady-Datejust | 279163 | Yellow Rolesor | Trơn | Oyster/Jubilee |
Lady-Datejust | 279173 | Yellow Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Lady-Datejust | 279383RBR | Yellow Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Lady-Datejust | 279161 | Everose Rolesor | Trơn | Oyster/Jubilee |
Lady-Datejust | 279171 | Everose Rolesor | Khía | Oyster/Jubilee |
Lady-Datejust | 279381RBR | Everose Rolesor | Đính kim cương | Oyster/Jubilee |
Lady-Datejust | 279178 | Yellow Gold | Khía | Jubilee/President |
Lady-Datejust | 279138RBR | Yellow Gold | Đính kim cương | Jubilee/President |
Lady-Datejust | 279458RBR | Yellow Gold | Đính kim cương | President (đính kim cương) |
Lady-Datejust | 279139RBR | White Gold | Đính kim cương | President |
Lady-Datejust | 279459RBR | White Gold | Đính kim cương | President (đính kim cương) |
Lady-Datejust | 279175 | Everose Gold | Khía | Jubilee/President |
Lady-Datejust | 279135RBR | Everose Gold | Đính kim cương | Jubilee/President |
Rolex Day-Date
Được mệnh danh là “đồng hồ của tổng thống,” Day-Date là biểu tượng của sự sang trọng và quyền lực. Ra mắt năm 1956, Day-Date là chiếc đồng hồ đeo tay đầu tiên hiển thị cả ngày trong tuần và ngày trong tháng. Day-Date thường được chế tác từ vàng hoặc bạch kim, với dây đeo President đặc trưng.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Day-Date 36 | 128238 | Yellow Gold | Khía | President |
Day-Date 36 | 128348RBR | Yellow Gold | Đính kim cương | President |
Day-Date 36 | 128398TBR | Yellow Gold | Đính kim cương baguette | President |
Day-Date 36 | 128239 | White Gold | Khía | President |
Day-Date 36 | 128349RBR | White Gold | Đính kim cương | President |
Day-Date 36 | 128399TBR | White Gold | Đính kim cương baguette | President |
Day-Date 36 | 128235 | Everose Gold | Khía | President |
Day-Date 36 | 128345RBR | Everose Gold | Đính kim cương | President |
Day-Date 36 | 128395TBR | Everose Gold | Đính kim cương baguette | President |
Day-Date 36 | 128236 | Platinum | Khía | President |
Day-Date 36 | 128396TBR | Platinum | Đính kim cương baguette | President |
Day-Date 40 | 228238 | Yellow Gold | Khía | President |
Day-Date 40 | 228348RBR | Yellow Gold | Đính kim cương | President |
Day-Date 40 | 228398TBR | Yellow Gold | Đính kim cương baguette | President |
Day-Date 40 | 228239 | White Gold | Khía | President |
Day-Date 40 | 228349RBR | White Gold | Đính kim cương | President |
Day-Date 40 | 228235 | Everose Gold | Khía | President |
Day-Date 40 | 228345RBR | Everose Gold | Đính kim cương | President |
Day-Date 40 | 228236 | Platinum | Khía | President |
Day-Date 40 | 228396TBR | Platinum | Đính kim cương baguette | President |
Rolex Sky-Dweller
Sky-Dweller là một trong những bộ sưu tập phức tạp nhất của Rolex, được thiết kế dành cho những người thường xuyên di chuyển giữa các múi giờ. Ra mắt năm 2012, Sky-Dweller tích hợp chức năng GMT kép và lịch thường niên, cùng với thiết kế sang trọng và hiện đại.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Dây Đeo |
Sky-Dweller | 336934 | White Rolesor | Oyster/Jubilee |
Sky-Dweller | 336933 | Yellow Rolesor | Oyster/Jubilee |
Sky-Dweller | 336938 | Yellow Gold | Oyster/Jubilee |
Sky-Dweller | 336238 | Yellow Gold | Oysterflex |
Sky-Dweller | 336239 | White Gold | Oysterflex |
Sky-Dweller | 336935 | Everose Gold | Oyster/Jubilee |
Sky-Dweller | 336235 | Everose Gold | Oysterflex |
Rolex Cellini (1908)
Kế thừa tên gọi của một nghệ sĩ thời Phục Hưng, Rolex Cellini là bộ sưu tập đồng hồ dress watch thanh lịch và cổ điển. Với thiết kế tinh tế, Cellini là lựa chọn hoàn hảo cho những dịp trang trọng. Năm 2023, Rolex đã tái định hình dòng Cellini và đổi tên thành Rolex 1908.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Dây Đeo |
1908 | 52508 | Yellow Gold | Dây da |
1908 | 52509 | White Gold | Dây da |
1908 | 52506 | Platinum | Dây da |
Rolex Submariner
Là biểu tượng của đồng hồ lặn, Submariner nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ, khả năng chống nước vượt trội và bezel xoay một chiều. Ra đời năm 1953, Submariner là lựa chọn hàng đầu của các thợ lặn chuyên nghiệp và những người yêu thích thể thao dưới nước.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Submariner | 124060 | Oystersteel | Ceramic đen | Oyster |
Submariner Date | 126610LN | Oystersteel | Ceramic đen | Oyster |
Submariner Date | 126610LV | Oystersteel | Ceramic xanh lá cây | Oyster |
Submariner Date | 126613LN | Yellow Rolesor | Ceramic đen | Oyster |
Submariner Date | 126613LB | Yellow Rolesor | Ceramic xanh dương | Oyster |
Submariner Date | 126618LN | Yellow Gold | Ceramic đen | Oyster |
Submariner Date | 126618LB | Yellow Gold | Ceramic xanh dương | Oyster |
Submariner Date | 126619LB | White Gold | Ceramic xanh dương | Oyster |
Rolex Cosmograph Daytona
Được đặt tên theo trường đua Daytona nổi tiếng, Cosmograph Daytona là biểu tượng của tốc độ và sự chính xác. Ra đời năm 1963, Daytona được thiết kế dành cho các tay đua chuyên nghiệp, với khả năng đo thời gian chính xác đến 1/8 giây.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Daytona | 126500LN | Oystersteel | Ceramic đen | Oyster |
Daytona | 126503 | Yellow Rolesor | Vàng vàng | Oyster |
Daytona | 126508 | Yellow Gold | Vàng vàng | Oyster |
Daytona | 126518LN | Yellow Gold | Ceramic đen | Oysterflex |
Daytona | 126598TBR | Yellow Gold | Đính kim cương | Oyster |
Daytona | 126538TBR | Yellow Gold | Đính kim cương | Oysterflex |
Daytona | 126509 | White Gold | Vàng trắng | Oyster |
Daytona | 126519LN | White Gold | Ceramic đen | Oysterflex |
Daytona | 126579RBR | White Gold | Đính kim cương | Oyster |
Daytona | 126589RBR | White Gold | Đính kim cương | Oysterflex |
Daytona | 126539TBR | White Gold | Đính kim cương baguette | Oysterflex |
Daytona | 126505 | Everose Gold | Vàng Everose | Oyster |
Daytona | 126515LN | Everose Gold | Ceramic đen | Oysterflex |
Daytona | 126595TBR | Everose Gold | Đính kim cương baguette | Oyster |
Daytona | 126535TBR | Everose Gold | Đính kim cương baguette | Oysterflex |
Daytona | 126506 | Platinum | Ceramic nâu | Oyster |
Rolex GMT-Master II
Được thiết kế cho phi công và những người thường xuyên di chuyển qua nhiều múi giờ, GMT-Master nổi bật với bezel xoay hai chiều và kim GMT riêng biệt. Ra đời năm 1954, GMT-Master II là biểu tượng của sự tiện dụng và phong cách.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
GMT-Master II | 126710BLRO | Oystersteel | Ceramic xanh/đỏ | Oyster/Jubilee |
GMT-Master II | 126710BLNR | Oystersteel | Ceramic xanh/đen | Oyster/Jubilee |
GMT-Master II | 126710GRNR | Oystersteel | Ceramic xám/đen | Oyster/Jubilee |
GMT-Master II | 126720VTNR | Oystersteel | Ceramic xanh lá cây/đen | Oyster/Jubilee |
GMT-Master II | 126713GRNR | Yellow Rolesor | Ceramic xám/đen | Jubilee |
GMT-Master II | 126711CHNR | Everose Rolesor | Ceramic nâu/đen | Oyster |
GMT-Master II | 126718GRNR | Yellow Gold | Ceramic xám/đen | Jubilee |
GMT-Master II | 126715CHNR | Everose Gold | Ceramic nâu/đen | Oyster |
GMT-Master II | 126719BLRO | White Gold | Ceramic xanh/đỏ | Oyster |
Rolex Explorer
Được thiết kế cho những nhà thám hiểm, Explorer nổi tiếng với độ bền bỉ, khả năng đọc giờ tốt trong điều kiện ánh sáng yếu và thiết kế đơn giản, mạnh mẽ. Ra đời năm 1953, Explorer đã đồng hành cùng nhiều cuộc thám hiểm đỉnh Everest lịch sử.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Explorer 36 | 124270 | Oystersteel | Trơn | Oyster |
Explorer 36 | 124273 | Yellow Rolesor | Trơn | Oyster |
Explorer 40 | 224270 | Oystersteel | Trơn | Oyster |
Rolex Explorer II
Explorer II được phát triển dựa trên Explorer, với thêm chức năng GMT và kim 24 giờ, giúp phân biệt ngày và đêm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thám hiểm hang động, vùng cực, hoặc những người làm việc trong môi trường thiếu ánh sáng tự nhiên.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Explorer II | 226570 | Oystersteel | Cố định 24 giờ | Oyster |
Rolex Air-King
Lấy cảm hứng từ những chiếc đồng hồ dành cho phi công trong những năm 1930, Air-King mang đậm dấu ấn lịch sử và phong cách cổ điển. Với thiết kế mặt số độc đáo và khả năng chống từ trường, Air-King là lựa chọn phù hợp cho những người yêu thích sự đơn giản và tinh tế.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel |
Air-King | 126900 | Oystersteel | Trơn |
Rolex Yacht-Master
Được thiết kế cho những người đam mê du thuyền và thể thao dưới nước, Yacht-Master nổi bật với bezel xoay hai chiều và thiết kế sang trọng, thể thao.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Yacht-Master 37 | 268622 | Rolesium | Bạch kim | Oyster |
Yacht-Master 37 | 268621 | Everose Rolesor | Vàng Everose | Oyster |
Yacht-Master 37 | 268655 | Everose Gold | Ceramic đen | Oysterflex |
Yacht-Master 40 | 126622 | Rolesium | Bạch kim | Oyster |
Yacht-Master 40 | 126621 | Everose Rolesor | Vàng Everose | Oyster |
Yacht-Master 40 | 126655 | Everose Gold | Ceramic đen | Oysterflex |
Yacht-Master 42 | 226658 | Yellow Gold | Ceramic đen | Oysterflex |
Yacht-Master 42 | 226659 | White Gold | Ceramic đen | Oysterflex |
Yacht-Master 42 | 226627 | Titanium | Ceramic đen | Oyster |
Rolex Sea-Dweller
Được thiết kế cho những cuộc lặn sâu, Sea-Dweller có khả năng chống nước vượt trội và van thoát khí heli. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các thợ lặn chuyên nghiệp hoạt động ở độ sâu lớn.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Sea-Dweller | 126600 | Oystersteel | Ceramic đen | Oyster |
Sea-Dweller | 126603 | Yellow Rolesor | Ceramic đen | Oyster |
Rolex Deepsea
Dành cho những cuộc thám hiểm đại dương sâu thẳm, Rolex Deepsea sở hữu khả năng chống nước cực kỳ ấn tượng, lên đến 3,900 mét (12,800 feet) với phiên bản Deepsea và 11,000 mét (36,090 feet) với phiên bản Deepsea Challenge. Đây là minh chứng cho công nghệ chế tác đồng hồ tiên tiến của Rolex.
Bộ Sưu Tập | Số Tham Chiếu | Vật Liệu | Bezel | Dây Đeo |
Deepsea | 136660 | Oystersteel | Ceramic đen | Oyster |
Deepsea | 136668LB | Yellow Gold | Ceramic xanh dương | Oyster |
Deepsea Challenge | 126067 | Titanium | Ceramic đen | Oyster |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về số tham chiếu Rolex (Rolex reference number) và câu trả lời chi tiết:
- Số tham chiếu Rolex là gì? Số tham chiếu Rolex là một mã định danh duy nhất cho mỗi mẫu đồng hồ Rolex, cung cấp thông tin về model, chất liệu, và kiểu bezel.
- Tìm số tham chiếu Rolex ở đâu? Số tham chiếu thường được khắc trên vỏ đồng hồ, giữa hai càng nối dây ở vị trí 12 giờ. Bạn cần tháo dây đeo để nhìn thấy rõ số tham chiếu.
- Số tham chiếu cho biết thông tin gì? Số tham chiếu cung cấp thông tin về model, chất liệu vỏ, và kiểu bezel. Nó không cho biết thông tin về mặt số hay dây đeo.
- Làm thế nào để đọc số tham chiếu Rolex? Đọc từ trái sang phải. Cụm số đầu tiên chỉ model và chất liệu. Các chữ cái tiếp theo, nếu có, mô tả bezel hoặc đá quý.
- Ý nghĩa của các chữ cái LN, LV, LB là gì? Đây là các mã bezel. LN là “Lunette Noir” (bezel đen), LV là “Lunette Verte” (bezel xanh lá), LB là “Lunette Bleu” (bezel xanh dương).
- Số tham chiếu có giúp phân biệt Rolex thật giả không? Có. So sánh số tham chiếu trên đồng hồ với thông tin chính thức từ Rolex hoặc các nguồn uy tín là một cách để kiểm tra tính xác thực.
- Tôi có thể tìm thông tin về số tham chiếu Rolex ở đâu? Bạn có thể tra cứu trên website chính thức của Rolex, các diễn đàn đồng hồ uy tín, hoặc hỏi các chuyên gia.
- Tại sao cùng một model lại có nhiều số tham chiếu khác nhau? Rolex thường cập nhật và cải tiến các mẫu đồng hồ của mình. Mỗi lần cập nhật, đồng hồ sẽ có số tham chiếu mới, phản ánh những thay đổi về thiết kế, bộ máy, hoặc chất liệu.
- Số tham chiếu có thay đổi theo thời gian không? Có. Cùng một mẫu đồng hồ có thể có nhiều số tham chiếu khác nhau tùy thuộc vào năm sản xuất. Ví dụ, Submariner đã trải qua nhiều thế hệ với các số tham chiếu khác nhau.
- Tầm quan trọng của việc hiểu số tham chiếu là gì? Hiểu số tham chiếu giúp bạn mua bán, sưu tầm và bảo dưỡng đồng hồ Rolex một cách hiệu quả. Nó giúp bạn tránh mua phải hàng giả, hàng nhái và đưa ra quyết định đúng đắn.
- Có những công cụ nào để tra cứu số tham chiếu Rolex? Có nhiều website và ứng dụng cho phép bạn tra cứu thông tin về đồng hồ Rolex dựa trên số tham chiếu.
- Nếu số tham chiếu trên đồng hồ bị mờ hoặc mất thì sao? Nếu số tham chiếu bị mờ hoặc mất, bạn nên mang đồng hồ đến trung tâm bảo hành ủy quyền của Rolex để được kiểm tra và xác minh.
Hy vọng những câu hỏi thường gặp (FAQ) này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của số tham chiếu Rolex. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi hoặc tham khảo các nguồn thông tin đáng tin cậy khác.
Bạn cần bán lại đồng hồ Rolex? Mạnh Dũng là địa chỉ thu mua đồng hồ Rolex giá cao, uy tín và đáng tin cậy trên toàn quốc, khám phá dịch của chúng tôi ngay bây giờ:
Leave a Reply