Omega, một trong những thương hiệu đồng hồ danh giá nhất thế giới, đã ghi dấu ấn đậm nét trong lịch sử chế tác đồng hồ với những cỗ máy thời gian tinh xảo và chính xác. Hành trình hơn 175 năm của Omega là câu chuyện về sự đổi mới không ngừng, tinh thần tiên phong và cam kết vững chắc với chất lượng.
Từ xưởng chế tác khiêm tốn tại Thụy Sĩ đến những thành tựu vươn tầm thế giới, hãy cùng chúng tôi khám phá những dấu mốc quan trọng trong lịch sử Omega, từ những bộ máy đột phá đến những mối quan hệ hợp tác huyền thoại.
Bài viết này cửa hàng đồng hồ Mạnh Dũng sẽ đưa bạn vào hành trình khám lịch sử đồng hồ Omega với phá di sản phong phú, từ những ngày đầu thành lập cho đến tầm nhìn hướng tới tương lai.
- Lịch sử Đồng Hồ: Từ Cỗ Máy Thô Sơ Đến Kỳ Quan Công Nghệ
- Lịch sử đồng hồ Rolex: Hành trình hơn 100 năm chinh phục đỉnh cao
- Mạnh Dũng địa chỉ thu mua đồng hồ Omega giá cao
Khởi Nguồn Của Một Huyền Thoại (1848 – 1894)
1848: Xưởng chế tác đầu tiên – Hạt giống gieo mầm
Năm 1848, giữa khung cảnh thanh bình của ngôi làng La Chaux-de-Fonds, Thụy Sĩ, chàng trai trẻ Louis Brandt, 23 tuổi, mang trong mình khát khao cháy bỏng về độ chính xác và nghệ thuật chế tác đồng hồ, đã đặt viên gạch đầu tiên cho hành trình huyền thoại của Omega. Xưởng chế tác nhỏ bé trong căn biệt thự của gia đình chính là nơi giấc mơ Omega bắt đầu.
Louis Brandt không chỉ đơn thuần là một thợ đồng hồ; ông là một nghệ nhân, một người tiên phong với tầm nhìn xa trông rộng. Ông hiểu rằng, trong thế giới vận động không ngừng, độ chính xác là chìa khóa then chốt. Vì vậy, ông dồn hết tâm huyết để tạo ra những chiếc đồng hồ không chỉ đẹp mà còn phải chính xác đến từng chi tiết.
Chính sự tận tâm và tỉ mỉ đó đã giúp ông nhanh chóng gây dựng danh tiếng cho những chiếc đồng hồ mang tên mình, không chỉ tại Thụy Sĩ mà còn vang xa khắp châu Âu.
- Louis Brandt đã thành lập Omega như thế nào? Louis Brandt thành lập Omega vào năm 1848 bằng cách mở một xưởng chế tác đồng hồ nhỏ tại La Chaux-de-Fonds, Thụy Sĩ. Sự tập trung vào độ chính xác và chất lượng đã giúp ông xây dựng danh tiếng và đặt nền móng cho thương hiệu Omega sau này.
1879: Kế thừa và phát triển – Ngọn lửa đam mê được tiếp nối
Năm 1879, Louis Brandt qua đời, để lại di sản quý giá cho hai người con trai Louis-Paul và César. Kế thừa niềm đam mê và tinh thần cầu tiến của cha, hai anh em đã tiếp bước hành trình dang dở, đưa Omega đến những tầm cao mới. Họ không chỉ duy trì chất lượng tuyệt hảo của những chiếc đồng hồ Omega mà còn mạnh dạn đầu tư vào công nghệ và đổi mới, tạo tiền đề cho sự phát triển vượt bậc của thương hiệu trong những thập kỷ tiếp theo.
Sự kết hợp giữa kinh nghiệm truyền thống và tư duy hiện đại đã giúp Louis-Paul và César đưa Omega vượt ra khỏi khuôn khổ của một xưởng chế tác nhỏ, đặt nền móng cho một đế chế đồng hồ lừng danh thế giới.
1880: Chuyển đến Biel/Bienne – Mở ra kỷ nguyên mới
Năm 1880, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Omega. Công ty, dưới tên gọi Louis Brandt & Fils, chuyển đến Biel/Bienne, một thành phố sôi động với ngành công nghiệp chế tác đồng hồ phát triển mạnh mẽ. Việc di dời này không chỉ đáp ứng nhu cầu mở rộng sản xuất mà còn tạo điều kiện cho Omega tiếp cận với nguồn nhân lực, công nghệ và thị trường rộng lớn hơn.
Địa chỉ 96 Rue Jakob-Stämpfli, nơi đặt trụ sở mới, đã trở thành chứng nhân cho những thành công vang dội của Omega, và cho đến ngày nay, vẫn là nơi lưu giữ những giá trị cốt lõi của thương hiệu.
1885: Bộ máy Labrador – Khởi đầu của sự đổi mới
Năm 1885, Omega cho ra mắt bộ máy Labrador, bộ máy sản xuất hàng loạt đầu tiên của hãng. Đây là minh chứng cho sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và khát khao đổi mới của anh em nhà Brandt. Labrador tích hợp nhiều tiến bộ kỹ thuật, mang đến hiệu suất vượt trội và độ chính xác cao, tạo nên bước đột phá so với các bộ máy đồng hồ cùng thời.
Thành công của Labrador không chỉ khẳng định chất lượng của Omega mà còn đặt nền móng cho những cải tiến mang tính cách mạng sau này, đặc biệt là bộ máy 19-ligne huyền thoại.
- Bộ máy Labrador của Omega có gì đặc biệt? Bộ máy Labrador, ra mắt năm 1885, là bộ máy sản xuất hàng loạt đầu tiên của Omega, tích hợp nhiều tiến bộ kỹ thuật, mang lại hiệu suất và độ chính xác vượt trội so với thời đại. Nó đặt nền móng cho những đổi mới quan trọng tiếp theo của Omega.
1892: Đồng hồ điểm chuông phút – Dấu ấn chế tác bậc thầy
Năm 1892, Omega khiến cả thế giới kinh ngạc với sự ra đời của chiếc đồng hồ điểm chuông phút đầu tiên trên thế giới dành cho đồng hồ đeo tay. Đây là một tuyệt tác kỹ thuật, một minh chứng cho sự tài hoa và khéo léo của những người thợ chế tác Omega. Chiếc đồng hồ này là sự kết hợp hoàn hảo giữa nghệ thuật thu nhỏ và cơ chế phức tạp, cho phép điểm chuông báo giờ và phút theo yêu cầu.
Là chiếc duy nhất từng được chế tạo, đồng hồ điểm chuông phút của Omega không chỉ là một cỗ máy thời gian mà còn là một tác phẩm nghệ thuật, một biểu tượng của sự đẳng cấp và tinh xảo.
- Omega đã tạo ra chiếc đồng hồ điểm chuông phút đầu tiên như thế nào? Năm 1892, Omega đã chế tạo chiếc đồng hồ điểm chuông phút đầu tiên trên thế giới bằng cách thu nhỏ bộ máy đồng hồ bỏ túi phức tạp, cho phép điểm chuông báo giờ và phút theo yêu cầu trên đồng hồ đeo tay. Đây là một thành tựu kỹ thuật đáng kinh ngạc, chứng tỏ trình độ chế tác bậc thầy của Omega.
1894: Omega ra đời – Bộ máy 19-ligne
Năm 1894, Omega cho ra mắt bộ máy 19-ligne, một bộ máy mang tính cách mạng, được sản xuất hàng loạt bằng phương pháp tiên tiến, thiết lập một tiêu chuẩn mới cho ngành chế tác đồng hồ. Bộ máy này không chỉ sở hữu độ chính xác đáng kinh ngạc mà còn cho phép thay thế linh kiện dễ dàng bởi bất kỳ thợ đồng hồ nào trên thế giới.
Đặc biệt, hệ thống lên dây cót và chỉnh giờ thông qua núm vặn là một bước đột phá lớn, vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến tận ngày nay. Sự ra đời của bộ máy 19-ligne đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, chính thức đặt tên cho thương hiệu Omega, và mở ra kỷ nguyên mới cho sự phát triển của hãng.
- Tại sao Omega lại được đặt tên theo bộ máy 19-ligne? Bộ máy 19-ligne, ra mắt năm 1894, là một bộ máy mang tính cách mạng, đánh dấu bước tiến vượt bậc của Omega. Vì vậy, anh em nhà Brandt đã quyết định đổi tên công ty thành Omega Watch Co., lấy cảm hứng từ chính bộ máy này, biểu trưng cho sự hoàn hảo và thành tựu đỉnh cao.
Vươn Minh Tên Tuổi Trên Toàn Cầu (1894 – 1932)
Omega Watch Co. – Sự chuyển mình mạnh mẽ
Năm 1894, bộ máy 19-ligne ra đời, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử, mở ra kỷ nguyên mới cho thương hiệu. Thành công vang dội của bộ máy này đã thúc đẩy anh em nhà Brandt đưa ra một quyết định táo bạo: đổi tên công ty từ Louis Brandt & Fils thành Omega Watch Co. Cái tên “Omega”, bắt nguồn từ chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp, tượng trưng cho sự hoàn hảo, đỉnh cao và trọn vẹn.
Đây không chỉ là sự thay đổi về tên gọi, mà còn là lời tuyên ngôn về tầm nhìn và khát vọng vươn tới sự hoàn hảo trong chế tác đồng hồ của Omega. Quyết định này đã đặt nền móng cho sự phát triển vượt bậc của Omega, biến một xưởng chế tác nhỏ bé thành một thương hiệu đồng hồ lừng danh thế giới.
Mở rộng toàn cầu – Chinh phục sáu lục địa
Với tầm nhìn vươn ra thế giới, Omega đã triển khai chiến lược mở rộng mạng lưới phân phối đầy tham vọng. Những chiếc đồng hồ Omega, với bộ máy chính xác và thiết kế tinh tế, nhanh chóng chinh phục trái tim của người yêu đồng hồ trên khắp thế giới.
Đến năm 1909, từ Châu Âu hoa lệ đến Châu Á huyền bí, từ Châu Mỹ rộng lớn đến Châu Phi hoang dã, từ những đỉnh núi cao nhất đến những vùng đất xa xôi nhất, đồng hồ Omega đã hiện diện trên cả sáu lục địa, khẳng định vị thế của một thương hiệu toàn cầu.
Mỗi chiếc đồng hồ Omega đều mang trong mình tinh thần Thụy Sĩ, sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ thuật chính xác và nghệ thuật chế tác đỉnh cao.
Giải thưởng danh giá – Sự công nhận quốc tế
Chất lượng và sự đổi mới của Omega đã được công nhận bằng những giải thưởng danh giá nhất. Năm 1900, tại Triển lãm Universelle ở Paris, Omega đã vinh dự nhận được Grand Prize, giải thưởng cao quý nhất, ghi nhận sự xuất sắc của toàn bộ bộ sưu tập. Đây là một vinh dự lớn, khẳng định vị thế dẫn đầu của Omega trong ngành công nghiệp đồng hồ thế giới.
Không dừng lại ở đó, năm 1925, Omega tiếp tục tỏa sáng tại “Exposition Internationale des Arts Décoratifs et Industriels Modernes” ở Paris, một lần nữa được vinh danh với giải thưởng Grand Prize cho bộ sưu tập đồng hồ theo phong cách Art Deco, thể hiện sự nhạy bén trong việc nắm bắt xu hướng thiết kế đương đại.
- Omega đã giành được những giải thưởng quan trọng nào? Omega đã giành được nhiều giải thưởng danh giá, nổi bật là hai giải Grand Prize tại Triển lãm Universelle (1900) và Exposition Internationale des Arts Décoratifs et Industriels Modernes (1925) ở Paris, ghi nhận chất lượng và sự đổi mới của thương hiệu.
Bấm giờ thể thao – Khẳng định độ chính xác
- Từ năm 1905, Omega bắt đầu tham gia vào lĩnh vực bấm giờ thể thao, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, khẳng định độ chính xác tuyệt đối của những cỗ máy thời gian. Tham gia bấm giờ tại 16 sự kiện thể thao trong và ngoài nước, Omega nhanh chóng trở thành lựa chọn tin cậy của các nhà tổ chức.
- Năm 1909, Omega được vinh dự bấm giờ cho Gordon Bennett Cup, một cuộc đua khinh khí cầu danh giá, đòi hỏi độ chính xác cao. Sự kiện này đã góp phần khẳng định vị thế của Omega trong lĩnh vực thể thao, mở ra con đường trở thành nhà bấm giờ chính thức cho Thế vận hội sau này.
Quảng bá thương hiệu – Thần Chronos và tầm nhìn toàn cầu
Trong chiến dịch quảng cáo đầu tiên, Omega đã sử dụng hình ảnh thần Chronos, vị thần Thời gian trong thần thoại Hy Lạp, cầm giáo chỉ vào tên Omega trên quả địa cầu. Hình ảnh này mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tầm nhìn toàn cầu và khát vọng chinh phục thời gian của thương hiệu.
Thần Chronos, biểu tượng của sự vĩnh cửu và chính xác, cùng với quả địa cầu, biểu tượng của sự toàn cầu hóa, đã truyền tải thông điệp mạnh mẽ về chất lượng và uy tín của Omega trên toàn thế giới.
1903: Trở thành nhà sản xuất lớn nhất Thụy Sĩ
Năm 1903 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử Omega: trở thành nhà sản xuất đồng hồ hoàn chỉnh lớn nhất Thụy Sĩ. Đây là thành quả của những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc nâng cao chất lượng, đổi mới công nghệ và mở rộng thị trường. Vị thế này không chỉ khẳng định sức mạnh của Omega mà còn đặt nền móng cho những bước phát triển đột phá tiếp theo.
Từ đây, Omega chính thức bước vào vai trò của một trung tâm nghiên cứu và phát triển, tiên phong trong việc định hình tương lai của ngành công nghiệp đồng hồ.
1925: Đồng hồ Art Deco – Vẻ đẹp vượt thời gian
Năm 1925, Omega giới thiệu bộ sưu tập đồng hồ theo phong cách Art Deco, một phong cách thiết kế thịnh hành vào những năm 1920 và 1930. Với những đường nét hình học tinh tế, vật liệu sang trọng và kiểu dáng hiện đại, những chiếc đồng hồ Art Deco của Omega đã nhanh chóng trở thành biểu tượng của sự thanh lịch và đẳng cấp.
Sự kết hợp giữa nghệ thuật và kỹ thuật chế tác đã tạo nên những tác phẩm vượt thời gian, được giới mộ điệu săn đón cho đến tận ngày nay.
1931: Kỷ lục chính xác tại Đài thiên văn Geneva
Năm 1931, Omega đã lập kỷ lục chính xác tại cả sáu cuộc thử nghiệm tại Đài thiên văn Geneva, một minh chứng rõ ràng cho chất lượng vượt trội của bộ máy đồng hồ. Kết quả ấn tượng này đã củng cố vị thế hàng đầu của Omega trong ngành chế tác, đồng thời khẳng định cam kết của thương hiệu về độ chính xác và độ tin cậy.
1931: Bộ máy tự động hai quả văng – Đổi mới tiên phong:
Cũng trong năm 1931, Omega giới thiệu một cải tiến mang tính cách mạng: bộ máy tự động sử dụng hai quả văng. Thiết kế này cho phép lên dây cót theo cả hai chiều, nâng cao đáng kể hiệu quả và độ bền của bộ máy. Sự đổi mới này không chỉ là bước tiến lớn cho Omega mà còn ảnh hưởng đến thiết kế của nhiều bộ máy đồng hồ sau này, trở thành một tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp chế tác.
- Bộ máy tự động hai quả văng của Omega hoạt động như thế nào? Bộ máy tự động hai quả văng của Omega, ra mắt năm 1931, sử dụng hai quả văng để lên dây cót theo cả hai chiều chuyển động của cổ tay, giúp tăng hiệu quả lên dây và dự trữ năng lượng cho đồng hồ. Thiết kế này đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành chế tác đồng hồ.
Thời Kỳ Hoàng Kim Của Omega (1932 – 1957)
1932: Bấm giờ Thế vận hội – Dấu ấn lịch sử
Thế vận hội Los Angeles 1932, một sự kiện thể thao tầm cỡ thế giới, đã chứng kiến một bước ngoặt lịch sử đối với Omega. Được vinh dự trở thành nhà bấm giờ chính thức, Omega đã gánh vác trọng trách đo đếm từng khoảnh khắc vinh quang của các vận động viên. Điều đáng kinh ngạc là, chỉ với một thợ đồng hồ tận tụy và 30 chiếc đồng hồ bấm giờ chính xác, Omega đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, ghi dấu ấn đậm nét trong lịch sử Thế vận hội. Sự kiện này không chỉ khẳng định độ chính xác và tin cậy của đồng hồ Omega mà còn mở ra một chương mới trong mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa Omega và thế giới thể thao.
- Thế vận hội nào đánh dấu lần đầu tiên Omega làm nhà bấm giờ chính thức? Thế vận hội Los Angeles 1932 là sự kiện thể thao đầu tiên mà Omega đảm nhiệm vai trò nhà bấm giờ chính thức.
1932: Đồng hồ lặn Marine – Tiên phong dưới đáy biển
Cùng năm 1932, Omega tiếp tục khẳng định tinh thần tiên phong với sự ra đời của Marine, chiếc đồng hồ lặn thương mại đầu tiên trên thế giới. Với thiết kế vỏ kép độc đáo, được bịt kín bằng nút chai, Marine mang đến khả năng chống nước vượt trội, bảo vệ bộ máy khỏi sự xâm nhập của nước và các yếu tố khắc nghiệt dưới đáy biển. Dây đeo điều chỉnh linh hoạt, kèm phần mở rộng dành riêng cho thợ lặn, giúp Marine trở thành người bạn đồng hành tin cậy, đồng hành cùng những cuộc khám phá đại dương sâu thẳm.
Những thử nghiệm thành công tại Hồ Geneva ở độ sâu 73 mét, và sau đó là 135 mét trong phòng thí nghiệm, đã chứng minh cho chất lượng và độ tin cậy của Marine, khẳng định vị thế tiên phong của Omega trong lĩnh vực đồng hồ lặn.
- Đồng hồ lặn thương mại đầu tiên trên thế giới là gì? Omega Marine, ra mắt năm 1932, là chiếc đồng hồ lặn thương mại đầu tiên trên thế giới.
1936: Cải tiến bấm giờ trượt tuyết
Tại Thế vận hội Mùa đông Garmisch-Partenkirchen 1936, Omega đã giới thiệu một phương pháp bấm giờ trượt tuyết cải tiến. Sử dụng hai đồng hồ bấm giờ riêng biệt, một tại điểm xuất phát và một tại điểm kết thúc, Omega đã nâng cao độ chính xác trong việc ghi nhận thời gian của các vận động viên.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng gặp phải những thách thức nhất định, đặc biệt là trong việc đảm bảo an toàn cho danh sách thời gian xuất phát khi vận động viên gặp sự cố trên đường đua. Đây là bài học quý giá, đặt nền móng cho những cải tiến công nghệ bấm giờ tiếp theo của Omega.
1936: Thế vận hội Berlin
Năm 1936, giữa bối cảnh chính trị phức tạp của Thế vận hội Berlin, Omega tiếp tục thể hiện vai trò quan trọng của mình với tư cách là nhà bấm giờ chính thức.
Với 185 chiếc đồng hồ bấm giờ chính xác, Omega đã ghi lại từng khoảnh khắc quan trọng của các vận động viên, trong đó có chiến thắng vang dội của vận động viên Mỹ Jesse Owens, người đã giành được bốn huy chương vàng.
1936: Kỷ lục chính xác tại đài thiên văn Kew
Năm 1936, một bộ máy Omega cỡ 47.7mm do Alfred Jaccard điều chỉnh đã lập nên kỷ lục chính xác chưa từng có tại đài thiên văn Kew với 97.8 điểm trên 100. Thành tích đáng kinh ngạc này, cho đến nay vẫn chưa bị phá vỡ, đã khẳng định vị thế hàng đầu của Omega về độ chính xác trong chế tác đồng hồ. Chiếc đồng hồ bấm giờ lập kỷ lục cùng chứng nhận của nó hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Omega ở Biel/Bienne, Thụy Sĩ.
- Kỷ lục chính xác nào của Omega vẫn chưa bị phá vỡ? Kỷ lục chính xác của Omega, được thiết lập năm 1936 tại đài thiên văn Kew với bộ máy 47.7mm đạt 97.8 điểm trên 100, vẫn chưa bị phá vỡ cho đến ngày nay.
1937: Đồng hồ Medicus – “Đồng hồ y tá”
Năm 1937, Omega giới thiệu Medicus, chiếc đồng hồ đầu tiên của hãng được trang bị kim giây trung tâm, giúp việc đọc giờ trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Trong thời kỳ chiến tranh, Medicus đã đóng góp vai trò quan trọng, giúp các y tá và bác sĩ đo mạch một cách nhanh chóng và chính xác, vì vậy nó còn được biết đến với cái tên trìu mến “đồng hồ y tá”. Medicus cũng là chiếc đồng hồ tiên phong trong việc sử dụng chốt dây đeo trung tâm cố định, một thiết kế sang trọng và tinh tế hơn so với chốt truyền thống.
1940: Đồng hồ quân đội
Trong Thế chiến II, Omega đã được tin tưởng lựa chọn là nhà cung cấp đồng hồ lớn nhất cho quân đội Anh và đồng minh. Để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về số lượng và chất lượng, Omega đã phải đẩy nhanh quá trình phát triển và sản xuất đồng hồ chống nước, chống sốc và chống từ trường. Những chiếc đồng hồ Omega đã chứng minh độ bền bỉ và độ tin cậy vượt trội của mình trong điều kiện khắc nghiệt của chiến tranh.
1946: Đồng hồ Tubogas
Năm 1946, Omega ra mắt chiếc đồng hồ Tubogas với dây đeo Tubogas độc đáo, được thiết kế bởi Maison Brandt Frères tại Paris. Dây đeo Tubogas, với thiết kế khớp nối linh hoạt và kiểu dáng sang trọng, đã trở thành một dấu ấn riêng của Omega. Do yêu cầu kỹ thuật phức tạp, Tubogas chỉ được sản xuất với số lượng hạn chế, trở thành món đồ quý hiếm được các nhà sưu tập săn đón.
1947: Bộ máy Tourbillon đeo tay
Năm 1947, Omega đạt được một thành tựu kỹ thuật đáng nể khi chế tạo thành công một trong những bộ máy Tourbillon đeo tay đầu tiên trên thế giới. Việc thu nhỏ cơ chế phức tạp này cho đồng hồ đeo tay là một thách thức lớn, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về kỹ thuật chế tác và sự khéo léo của những người thợ lành nghề. Thành công này đã mở ra một chương mới cho lịch sử phát triển của bộ máy Tourbillon, đưa công nghệ đỉnh cao này đến gần hơn với người yêu đồng hồ.
1952: Ra mắt Constellation – “Đồng hồ Thụy Sĩ”
Năm 1952, Omega cho ra mắt dòng đồng hồ Constellation, một biểu tượng của sự chính xác và đẳng cấp. Với thiết kế tinh xảo và bộ máy hoạt động chính xác, Constellation nhanh chóng được mệnh danh là “đồng hồ Thụy Sĩ”, tượng trưng cho chất lượng chế tác đỉnh cao của đất nước này. Biểu tượng 8 ngôi sao trên mặt đồng hồ, đại diện cho 8 kỷ lục chính xác mà Omega đã thiết lập, là minh chứng cho sự theo đuổi không ngừng nghỉ về độ hoàn hảo của thương hiệu.
1955: Ladymatic – Đồng hồ tự động cho nữ
Năm 1955, Omega giới thiệu Ladymatic, chiếc đồng hồ tự động đầu tiên dành cho nữ. Ladymatic không chỉ gây ấn tượng bởi thiết kế thanh lịch, nữ tính mà còn sở hữu bộ máy tự động tiên tiến, nhỏ gọn nhất thế giới thời bấy giờ. Sự ra đời của Ladymatic đã đánh dấu bước tiến quan trọng của Omega trong việc chinh phục trái tim của phái đẹp, mang đến cho họ những cỗ máy thời gian vừa tinh tế vừa hiện đại.
1956: Thử nghiệm Seamaster khắc nghiệt & Bấm giờ Thế vận hội
Năm 1956 là một năm đáng nhớ với Omega, khi thương hiệu này vừa chứng minh được độ bền bỉ của Seamaster trong thử nghiệm khắc nghiệt trên chuyến bay xuyên cực, vừa thể hiện độ chính xác trong việc bấm giờ tại Thế vận hội. Seamaster, được gắn vào thân máy bay Canadian Pacific Airways, đã hoạt động hoàn hảo suốt chuyến bay, chịu đựng được những thay đổi khắc nghiệt về nhiệt độ và áp suất. Trong khi đó, tại Thế vận hội, Omega đã giới thiệu công nghệ bấm giờ Swim Eight-O-Matic Timer tiên tiến, nâng cao độ chính xác trong các cuộc thi bơi lội.
1957: Dòng đồng hồ Professional
Năm 1957, Omega ra mắt dòng đồng hồ Professional, bao gồm ba mẫu đồng hồ huyền thoại: Speedmaster, Seamaster 300 và Railmaster. Mỗi chiếc đồng hồ đều được thiết kế cho một mục đích riêng biệt: Speedmaster dành cho những cuộc phiêu lưu trong không gian, Seamaster 300 chinh phục đại dương, và Railmaster chống lại từ trường mạnh mẽ. Sự ra đời của dòng đồng hồ Professional đã khẳng định vị thế của Omega trong việc chế tác những chiếc đồng hồ chuyên dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
- Dòng đồng hồ Professional của Omega bao gồm những mẫu nào? Dòng đồng hồ Professional của Omega, ra mắt năm 1957, bao gồm ba mẫu: Speedmaster (dành cho hoạt động trong không gian), Seamaster 300 (đồng hồ lặn) và Railmaster (đồng hồ chống từ trường).
Chinh Phục Không Gian Và Những Dấu Ấn Thời Đại (1948 – 1972)
1948: Ra mắt Seamaster – Huyền thoại của biển cả
Năm 1948, Omega kỷ niệm 100 năm thành lập bằng sự ra mắt của Seamaster, một dòng đồng hồ được sinh ra từ kinh nghiệm chế tác đồng hồ quân sự của Omega trong Thế Chiến II. Seamaster, với thiết kế mạnh mẽ và khả năng chống nước vượt trội, đã nhanh chóng trở thành biểu tượng cho sự bền bỉ và khả năng thích ứng với mọi môi trường, từ đại dương sâu thẳm đến đỉnh núi cheo leo.
Đây là chiếc đồng hồ dành cho những người đàn ông bản lĩnh, yêu thích khám phá và chinh phục những giới hạn.
- Đồng hồ Omega Seamaster được thiết kế cho mục đích gì? Omega Seamaster được thiết kế để chịu được mọi thử thách, ở bất kỳ độ cao nào, dù là trên không hay dưới mặt nước. Nó nổi tiếng với độ bền chắc, khả năng chống nước vượt trội, và là biểu tượng của kỹ thuật chế tác đồng hồ đỉnh cao.
1948: Bấm giờ điện tử tại Thế vận hội London – Bước ngoặt công nghệ
Thế vận hội London 1948 không chỉ là ngày hội thể thao thế giới mà còn là nơi Omega giới thiệu những đột phá công nghệ bấm giờ. “Magic Eye”, hệ thống tế bào quang điện, và camera chụp ảnh đích đã thay đổi hoàn toàn cách thức ghi nhận thời gian trong các sự kiện thể thao. “Magic Eye” ghi lại chính xác thời điểm vận động viên cán đích, loại bỏ sai số do độ đàn hồi của dây cán đích truyền thống. Camera photofinish cho phép trọng tài xác định thứ tự về đích một cách chính xác và không thể chối cãi. Đây là bước tiến quan trọng, mở ra kỷ nguyên bấm giờ điện tử hiện đại.
- Công nghệ bấm giờ điện tử đầu tiên tại Thế vận hội là gì? Công nghệ bấm giờ điện tử đầu tiên được sử dụng tại Thế vận hội London 1948 là sự kết hợp giữa tế bào quang điện “Magic Eye” của Omega và camera chụp ảnh đích của British Race Finish Recording Company.
1960: Thế vận hội Rome – Công nghệ thời đại mới
Thế vận hội Rome 1960 không chỉ là nơi tranh tài của các vận động viên mà còn là sân khấu trình diễn công nghệ của Omega. Bảng điểm điện tử lớn và truyền hình trực tiếp lần đầu tiên được áp dụng, mang đến cho khán giả trải nghiệm theo dõi trực tiếp các sự kiện thể thao một cách sống động và chân thực hơn bao giờ hết. Omega, với vai trò nhà bấm giờ chính thức, đã góp phần không nhỏ vào thành công của Thế vận hội Rome, đưa công nghệ bấm giờ lên một tầm cao mới.
1960: Đồng hồ của Tổng thống Kennedy – Biểu tượng quyền lực và phong cách
Một chiếc Omega Slimline đã được Grant Stockdale tặng cho Thượng nghị sĩ John F. Kennedy trước cuộc bầu cử tổng thống năm 1960. Chiếc đồng hồ này không chỉ là món quà kỷ niệm mà còn trở thành vật bất ly thân của Kennedy, được ông đeo trong lễ nhậm chức Tổng thống vào ngày 20 tháng 1 năm 1961. Omega Slimline, với thiết kế thanh lịch và bộ máy chính xác, đã trở thành biểu tượng cho quyền lực và phong cách của vị Tổng thống trẻ tuổi.
- Tổng thống Mỹ nào đã đeo đồng hồ Omega? Tổng thống John F. Kennedy đã đeo chiếc đồng hồ Omega Slimline, một món quà từ người bạn Grant Stockdale, trong lễ nhậm chức năm 1961.
1962: Speedmaster – Lần đầu tiên trong không gian
Năm 1962, phi hành gia Wally Schirra đã làm nên lịch sử khi đeo chiếc Speedmaster của mình trong sứ mệnh Mercury Sigma 7. Đây là lần đầu tiên một chiếc đồng hồ Omega được đưa vào không gian, mở ra chương mới cho hành trình chinh phục vũ trụ của thương hiệu. Khoảnh khắc này không chỉ là niềm tự hào của Omega mà còn là bước ngoặt quan trọng, đặt nền móng cho sự hợp tác lâu dài giữa Omega và NASA.
- Phi hành gia nào đã đeo Speedmaster trong không gian lần đầu tiên? Phi hành gia Wally Schirra là người đầu tiên đeo Omega Speedmaster trong không gian, trong sứ mệnh Mercury Sigma 7 năm 1962.
1965: NASA chứng nhận Speedmaster – Đồng hồ của các vì sao
Sau quá trình kiểm tra nghiêm ngặt, NASA đã chính thức chứng nhận Speedmaster là chiếc đồng hồ duy nhất đủ tiêu chuẩn cho các sứ mệnh không gian có người lái. Độ chính xác, độ bền bỉ và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt của Speedmaster đã thuyết phục NASA lựa chọn nó làm bạn đồng hành tin cậy của các phi hành gia. Từ đây, Speedmaster chính thức mang danh “Moonwatch”, chiếc đồng hồ của các vì sao.
- Tại sao NASA chọn Omega Speedmaster cho các sứ mệnh không gian? NASA chọn Omega Speedmaster cho các sứ mệnh không gian sau khi nó vượt qua hàng loạt bài kiểm tra khắc nghiệt về độ chính xác, độ bền và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt của không gian.
1967: Touchpads – Công nghệ bấm giờ bơi lội
Năm 1967, Omega giới thiệu công nghệ Touchpads tại Pan-American Games, một bước đột phá trong công nghệ bấm giờ bơi lội. Touchpads cho phép vận động viên tự dừng đồng hồ khi chạm vào thành bể, loại bỏ hoàn toàn sai số của phương pháp bấm giờ thủ công trước đây. Sự ra đời của Touchpads đã nâng cao đáng kể độ chính xác và công bằng trong các cuộc thi bơi lội.
- Touchpads là gì và được sử dụng lần đầu khi nào? Touchpads là công nghệ bấm giờ bơi lội cho phép vận động viên tự dừng đồng hồ khi chạm thành bể. Công nghệ này được Omega giới thiệu lần đầu tiên tại Pan-American Games năm 1967.
1967: De Ville – Dòng đồng hồ độc lập
Năm 1967, De Ville chính thức tách ra khỏi dòng Seamaster, trở thành một dòng đồng hồ độc lập của Omega. Với thiết kế tinh tế, sang trọng và bộ máy chính xác, De Ville nhanh chóng chiếm được cảm tình của giới mộ điệu.
1968: Thế vận hội Mexico City – Kỷ nguyên bấm giờ điện tử
Thế vận hội Mexico City 1968 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lịch sử bấm giờ thể thao, khi Omega chính thức sử dụng bấm giờ điện tử cho tất cả các môn thi đấu. Sự kiện này khẳng định vị thế tiên phong của Omega trong việc ứng dụng công nghệ mới vào lĩnh vực thể thao.
1969: Apollo 11 – Speedmaster lên Mặt Trăng
Ngày 21 tháng 7 năm 1969, Speedmaster đã ghi danh vào lịch sử nhân loại khi đồng hành cùng phi hành gia Buzz Aldrin đặt chân lên Mặt Trăng trong sứ mệnh Apollo 11. Khoảnh khắc lịch sử này đã biến Speedmaster thành “Moonwatch” huyền thoại, một biểu tượng của sự chinh phục và khám phá.
- Đồng hồ nào đã được đeo trên Mặt Trăng? Omega Speedmaster là chiếc đồng hồ đã được đeo trên Mặt Trăng bởi phi hành gia Buzz Aldrin trong sứ mệnh Apollo 11 năm 1969.
1969: Omega và Concorde – Bản giao hưởng của tốc độ và độ chính xác
Năm 1969, Omega cung cấp đồng hồ cho máy bay siêu thanh Concorde, một biểu tượng của tốc độ và công nghệ. Việc lựa chọn Omega là minh chứng rõ ràng cho độ chính xác và độ tin cậy của đồng hồ trong môi trường khắc nghiệt.
1970: Giải thưởng Silver Snoopy Award – Vinh dự từ NASA
Năm 1970, Omega được NASA trao tặng giải thưởng Silver Snoopy Award, ghi nhận những đóng góp quan trọng của thương hiệu cho thành công của các sứ mệnh không gian, đặc biệt là vai trò then chốt của Speedmaster trong sự kiện Apollo 13.
- Omega đã nhận được giải thưởng Silver Snoopy Award vì lý do gì? Omega nhận giải thưởng Silver Snoopy Award từ NASA vì những đóng góp cho thành công của các sứ mệnh không gian có người lái, đặc biệt là vai trò của Speedmaster trong việc giúp phi hành đoàn Apollo 13 trở về an toàn.
1970: Apollo 13 – Speedmaster và sự trở về thần kỳ
Trong sự cố Apollo 13, Speedmaster đã đóng vai trò then chốt, giúp các phi hành gia tính toán chính xác thời gian kích hoạt động cơ để trở về Trái Đất an toàn. Sự kiện này càng khẳng định độ chính xác và độ tin cậy của Speedmaster trong những tình huống khẩn cấp.
- Speedmaster đã đóng góp như thế nào cho sứ mệnh Apollo 13? Trong sứ mệnh Apollo 13, phi hành đoàn đã sử dụng Omega Speedmaster để tính toán thời gian kích hoạt động cơ, giúp con tàu trở về Trái Đất an toàn sau sự cố nổ bình oxy.
1972: Apollo 17 – Chuyến du hành Mặt Trăng cuối cùng
Năm 1972, Speedmaster tiếp tục đồng hành cùng các phi hành gia trong sứ mệnh Apollo 17, chuyến du hành Mặt Trăng cuối cùng của NASA, ghi dấu ấn đậm nét trong lịch sử khám phá không gian.
Tiên Phong Công Nghệ, Hợp Tác Đa Dạng (1974 – 2022)
Công nghệ đột phá – Nâng tầm đỉnh cao
1974: Megaquartz – Chứng nhận Marine Chronometer danh giá: Năm 1974, Omega cho ra mắt Megaquartz, một bộ máy mang tính cách mạng, đạt được chứng nhận Marine Chronometer danh giá. Độ chính xác đáng kinh ngạc của Megaquartz, với sai số chưa đến 0.002 giây mỗi ngày, đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp đồng hồ, khẳng định vị thế tiên phong của Omega trong việc theo đuổi độ chính xác tuyệt đối.
- Đồng hồ đeo tay đầu tiên nào đạt chứng nhận Marine Chronometer? Omega Megaquartz, ra mắt năm 1974, là chiếc đồng hồ đeo tay đầu tiên trên thế giới đạt được chứng nhận Marine Chronometer danh giá.
1999: Bộ thoát Co-Axial – Cuộc cách mạng trong chế tác đồng hồ cơ: Bộ thoát Co-Axial, được phát minh bởi George Daniels và ra mắt bởi Omega vào năm 1999, đã tạo nên một cuộc cách mạng trong chế tác đồng hồ cơ. Với thiết kế giảm ma sát và hạn chế nhu cầu bôi trơn, Co-Axial mang lại độ chính xác và độ bền vượt trội so với bộ thoát truyền thống. Đây là minh chứng cho sự hợp tác thành công giữa Omega và những bộ óc lỗi lạc trong ngành, đưa công nghệ chế tác đồng hồ cơ lên một tầm cao mới.
- Bộ thoát Co-Axial là gì và hoạt động như thế nào? Bộ thoát Co-Axial là một loại bộ thoát đồng hồ được phát minh bởi George Daniels, giảm ma sát và hao mòn so với bộ thoát truyền thống nhờ thiết kế các điểm tiếp xúc nhỏ hơn và đồng trục. Điều này giúp tăng độ chính xác và kéo dài thời gian bảo dưỡng cho đồng hồ.
2008: Dây tóc cân bằng Si14 – Kháng từ trường mạnh mẽ: Năm 2008, Omega giới thiệu dây tóc cân bằng Si14, được chế tạo từ silicon, mang lại khả năng kháng từ trường vượt trội cho đồng hồ. Trong thế giới công nghệ hiện đại, việc tiếp xúc với từ trường là điều không thể tránh khỏi. Si14 giúp giảm thiểu ảnh hưởng của từ trường đến độ chính xác của đồng hồ, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.
- Dây tóc cân bằng Si14 có tác dụng gì? Dây tóc cân bằng Si14, làm từ silicon, giúp tăng cường khả năng chống từ trường cho đồng hồ Omega, đảm bảo độ chính xác và ổn định hoạt động trong môi trường hiện đại đầy thiết bị điện tử.
2013: Bộ máy Co-Axial 8508 – Bản lĩnh trước từ trường: Bộ máy Co-Axial 8508, ra mắt năm 2013, là một bước tiến vượt bậc của Omega trong công nghệ chống từ trường. Với khả năng chống chịu từ trường lên đến 15,000 gauss, 8508 vượt xa các giải pháp truyền thống, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho người dùng trong môi trường hiện đại.
- Đồng hồ Omega nào có khả năng chống từ trường tốt nhất? Các đồng hồ Omega được trang bị bộ máy Co-Axial 8508 có khả năng chống từ trường tốt nhất, lên đến 15,000 gauss.
2015: Tiêu chuẩn Master Chronometer – Chuẩn mực mới của sự hoàn hảo: Năm 2015, Omega thiết lập tiêu chuẩn Master Chronometer, một chuẩn mực mới về độ chính xác, hiệu suất và khả năng chống từ trường cho đồng hồ. Được chứng nhận bởi METAS (Viện Đo lường Liên bang Thụy Sĩ), Master Chronometer là minh chứng cho cam kết của Omega trong việc mang đến những chiếc đồng hồ chất lượng cao nhất.
- Tiêu chuẩn Master Chronometer của Omega là gì? Tiêu chuẩn Master Chronometer là một chứng nhận chất lượng do Omega thiết lập và được METAS (Viện Đo lường Liên bang Thụy Sĩ) phê duyệt, đánh giá đồng hồ dựa trên 8 bài kiểm tra nghiêm ngặt, bao gồm độ chính xác, hiệu suất và khả năng chống từ trường lên đến 15,000 gauss.
Hợp tác cùng James Bond – Mối lương duyên huyền thoại
Từ năm 1995, Omega đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu của James Bond, chàng điệp viên 007 huyền thoại. Những chiếc đồng hồ Omega, với thiết kế mạnh mẽ, tinh tế và công nghệ tiên tiến, đã góp phần tạo nên hình ảnh đẳng cấp và lịch lãm của James Bond trên màn ảnh.
James Bond đeo đồng hồ hiệu gì? James Bond đeo đồng hồ Omega, thường là từ dòng Seamaster.
- GoldenEye (1995): Trong GoldenEye, James Bond lần đầu tiên xuất hiện cùng chiếc Omega Seamaster Diver 300M. Đây là khởi đầu cho mối lương duyên giữa chàng điệp viên và thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ, biến Seamaster trở thành một biểu tượng gắn liền với hình ảnh 007.
- Tomorrow Never Dies (1997): Trong Tomorrow Never Dies, Seamaster Diver 300M một lần nữa đồng hành cùng James Bond, lần này được trang bị thêm những tính năng đặc biệt hỗ trợ anh hoàn thành nhiệm vụ.
- The World Is Not Enough (1999): Chiếc Seamaster Diver 300M trong The World Is Not Enough được trang bị đèn chiếu sáng mạnh và móc câu mini, thể hiện sự kết hợp giữa phong cách và công nghệ.
- Die Another Day (2002): Trong Die Another Day, Seamaster Diver 300M của James Bond được nâng cấp với khả năng kích nổ và tia laser, giúp anh vượt qua những tình huống nguy hiểm.
- Casino Royale (2006): Daniel Craig, trong vai James Bond mới, đeo hai chiếc Omega: Seamaster Diver 300M Co-Axial và Seamaster Planet Ocean 600M Co-Axial, khẳng định sự trở lại của những cỗ máy thời gian không gadget.
- Quantum of Solace (2008): James Bond tiếp tục lựa chọn Seamaster Planet Ocean 600M Co-Axial, với thiết kế mặt số đen cổ điển, trong Quantum of Solace.
- Skyfall (2012): Trong Skyfall, Bond sử dụng hai chiếc Seamaster: Planet Ocean 600M và Aqua Terra, đều được trang bị bộ máy Co-Axial 8500 chống sốc.
- Spectre (2015): Omega Seamaster 300 phiên bản cập nhật, với bộ máy Co-Axial 8400 chống từ trường, xuất hiện cùng James Bond trong Spectre.
- No Time To Die (2020): Kỷ niệm 25 năm hợp tác giữa Omega và James Bond, Seamaster Diver 300M 007 Edition được ra mắt, với chất liệu titan nhẹ và bền, cùng nhiều chi tiết lấy cảm hứng từ quân đội.
Đồng hành cùng Thể Thao – Chứng nhân của những khoảnh khắc lịch sử
Omega, với bề dày lịch sử và uy tín, đã trở thành biểu tượng của độ chính xác và sự tin cậy trong thế giới thể thao. Hơn 90 năm đồng hành cùng Thế vận hội, Omega không chỉ là nhà bấm giờ chính thức mà còn là chứng nhân cho những khoảnh khắc lịch sử, những chiến thắng vinh quang và cả những nỗ lực phi thường của các vận động viên trên toàn thế giới.
- Omega đã bấm giờ cho bao nhiêu kỳ Thế vận hội? Tính đến năm 2024, Omega đã tự hào đồng hành cùng Thế vận hội với tư cách là nhà bấm giờ chính thức trong 31 kỳ, ghi dấu ấn trong lịch sử thể thao thế giới.
Từ những ngày đầu tiên đến kỷ nguyên kỹ thuật số:
- Thế vận hội Los Angeles 1932: Omega bắt đầu hành trình đồng hành cùng Thế vận hội, sử dụng 30 chiếc đồng hồ bấm giờ để ghi lại những khoảnh khắc lịch sử. Đây là bước ngoặt quan trọng, mở ra truyền thống hợp tác lâu dài và bền chặt giữa Omega và Thế vận hội.
- Thế vận hội Mùa đông Garmisch-Partenkirchen 1936: Tại kỳ Thế vận hội này, Omega tiên phong thử nghiệm phương pháp bấm giờ mới cho môn trượt tuyết, sử dụng hai đồng hồ bấm giờ riêng biệt – một ở điểm xuất phát và một ở điểm kết thúc.
- Thế vận hội Berlin 1936: Omega đã sử dụng 185 chiếc đồng hồ bấm giờ để ghi nhận chính xác từng khoảnh khắc tại Thế vận hội Berlin 1936, chứng kiến chiến thắng vang dội của Jesse Owens với 4 huy chương vàng.
- Thế vận hội Mùa đông St. Moritz 1948: Sau Thế chiến thứ hai, Omega trở lại cùng Thế vận hội Mùa đông St. Moritz 1948, đánh dấu sự hồi sinh của tinh thần thể thao quốc tế.
- Thế vận hội London 1948: Omega giới thiệu công nghệ bấm giờ điện tử đột phá “Magic Eye” và camera chụp ảnh đích, mở ra kỷ nguyên mới cho bấm giờ thể thao.
- Thế vận hội Helsinki 1952: Tiếp tục đồng hành cùng Thế vận hội, Omega mang đến Helsinki những công nghệ bấm giờ tiên tiến nhất thời bấy giờ.
- Thế vận hội Mùa đông Cortina d’Ampezzo 1956: Omega giới thiệu công nghệ Swim Eight-O-Matic Timer, một thiết bị bán tự động có khả năng xác định kết quả bơi lội chính xác hơn.
- Thế vận hội Melbourne 1956: Omega vận chuyển hơn 2 tấn thiết bị, bao gồm cả Swim Eight-O-Matic Timer, đến Melbourne, thể hiện cam kết mạnh mẽ với độ chính xác và sự đổi mới.
- Thế vận hội Mùa đông Squaw Valley 1960 & Thế vận hội Rome 1960: Omega tiếp tục đảm nhiệm vai trò quan trọng tại cả Thế vận hội Mùa đông và Thế vận hội Mùa hè năm 1960, thể hiện sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm trong việc bấm giờ cho các sự kiện thể thao đa dạng.
- Thế vận hội Mùa đông Innsbruck 1964 & Thế vận hội Tokyo 1964: Omega không ngừng cải tiến công nghệ bấm giờ, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các sự kiện thể thao.
- Thế vận hội Mùa đông Grenoble 1968 & Thế vận hội Mexico City 1968: Bấm giờ điện tử chính thức được sử dụng trong tất cả các sự kiện tại Thế vận hội Mexico City 1968, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong công nghệ bấm giờ thể thao.
- Thế vận hội Mùa đông Sapporo 1972 & Thế vận hội Munich 1972: Omega tiếp tục đồng hành cùng Thế vận hội, ghi nhận những khoảnh khắc đáng nhớ của các vận động viên trên khắp thế giới.
Từ công nghệ truyền thống đến những đột phá hiện đại:
- Thế vận hội Mùa đông Innsbruck 1976 & Thế vận hội Montreal 1976: Tại Montreal 1976, Omega chứng kiến và ghi nhận điểm số hoàn hảo 10 đầu tiên trong lịch sử thể dục dụng cụ nữ.
- Thế vận hội Mùa đông Lake Placid 1980: Omega ghi nhận “phép màu trên băng” khi đội tuyển khúc côn cầu Hoa Kỳ giành chiến thắng bất ngờ trước đội tuyển Liên Xô.
- Thế vận hội Los Angeles 1984: Omega trở lại Los Angeles với những công nghệ bấm giờ tiên tiến, bao gồm cả thiết bị phát hiện xuất phát sai.
- Thế vận hội Seoul 1988: Kỷ nguyên bấm giờ kỹ thuật số bắt đầu với bảng điểm video ma trận màu khổng lồ của Omega.
- Thế vận hội Mùa đông Albertville 1992 & Thế vận hội Barcelona 1992: Omega tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong công nghệ bấm giờ tại các kỳ Thế vận hội.
- Thế vận hội Mùa đông Lillehammer 1994 & Thế vận hội Atlanta 1996: Omega mang đến những công nghệ bấm giờ chính xác và đáng tin cậy.
- Thế vận hội Mùa đông Nagano 1998 & Thế vận hội Sydney 2000: Omega không ngừng đổi mới và hoàn thiện công nghệ bấm giờ.
- Thế vận hội Mùa đông Salt Lake City 2002 & Thế vận hội Athens 2004: Omega vượt qua những thử thách về điều kiện môi trường để đảm bảo độ chính xác.
- Thế vận hội Mùa đông Turin 2006: Omega thực hiện nhiệm vụ logistics khổng lồ, bấm giờ cho sự kiện cứ sau 4 giây.
- Thế vận hội Bắc Kinh 2008: Omega vận chuyển 420 tấn thiết bị và huy động đội ngũ chuyên gia hùng hậu, chứng kiến Michael Phelps lập kỷ lục 8 huy chương vàng.
- Thế vận hội Mùa đông Vancouver 2010: Omega giới thiệu súng bắn tín hiệu điện tử, thay thế súng bắn tín hiệu truyền thống.
- Thế vận hội London 2012: Omega tiếp tục ghi dấu ấn tại Thế vận hội London với công nghệ bấm giờ chính xác.
- Thế vận hội Mùa đông Sochi 2014: Omega chứng kiến sự kiện lịch sử khi hai vận động viên đồng hạng nhất trong một cuộc đua trượt tuyết.
- Thế vận hội Rio de Janeiro 2016: Omega mang đến Rio de Janeiro camera Scan’O’Vision MYRIA, có khả năng chụp 10,000 hình ảnh mỗi giây.
- Thế vận hội Mùa đông PyeongChang 2018: Omega tiếp tục ứng dụng công nghệ tiên tiến vào bấm giờ thể thao mùa đông.
- Thế vận hội Tokyo 2020 (diễn ra năm 2021): Công nghệ cảm biến chuyển động hiện đại giúp Omega ghi lại chi tiết màn trình diễn của các vận động viên.
- Thế vận hội Mùa đông Bắc Kinh 2022: Kỷ niệm 90 năm đồng hành cùng Thế vận hội, Omega mang đến Bắc Kinh công nghệ bấm giờ đỉnh cao.
- Thế vận hội Paris 2024: Omega giới thiệu camera Scan’O’Vision ULTIMATE và hệ thống Computer Vision, nâng tầm công nghệ bấm giờ thể thao lên một tầm cao mới.
Thám hiểm và Bảo vệ Môi trường – Đồng hành cùng những sứ mệnh cao cả
- 1981: Jacques Mayol và kỷ lục lặn tự do: Năm 1981, nhà vô địch lặn tự do Jacques Mayol đã lập kỷ lục thế giới mới khi lặn xuống độ sâu 101 mét chỉ với một hơi thở. Trên cổ tay của ông là chiếc Omega Seamaster, người bạn đồng hành tin cậy, chứng kiến và ghi nhận từng khoảnh khắc lịch sử của cuộc lặn phi thường này. Chiếc đồng hồ đã chứng minh khả năng hoạt động hoàn hảo ngay cả dưới áp lực nước cực lớn, khẳng định độ bền bỉ và chính xác vượt trội của Omega.
- 1989: Reinhold Messner chinh phục Nam Cực: Trong chuyến hành trình xuyên Nam Cực đầy gian khổ và nguy hiểm, nhà leo núi huyền thoại Reinhold Messner đã tin tưởng lựa chọn Omega Speedmaster làm người bạn đồng hành. Chiếc đồng hồ đã giúp ông định vị chính xác trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, góp phần quan trọng vào thành công của chuyến thám hiểm lịch sử này.
- 2012: Planet Ocean – Lời kêu gọi bảo vệ đại dương: Năm 2012, Omega cho ra mắt bộ phim tài liệu Planet Ocean, một tác phẩm đầy cảm hứng về vẻ đẹp và tầm quan trọng của đại dương. Bộ phim là lời kêu gọi mạnh mẽ đến toàn nhân loại hãy chung tay bảo vệ môi trường biển, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề này.
- 2016: Solar Impulse – Chuyến bay lịch sử vòng quanh thế giới: Omega tự hào là đối tác chính của dự án Solar Impulse, chuyến bay lịch sử vòng quanh thế giới bằng năng lượng mặt trời. Omega đã đóng góp những công nghệ quan trọng, giúp phi công Bertrand Piccard và André Borschberg hoàn thành sứ mệnh đầy ý nghĩa này, chứng minh khả năng ứng dụng của năng lượng sạch và truyền cảm hứng cho những nỗ lực bảo vệ môi trường.
- 2019: Kỷ lục lặn sâu – Chạm tới đáy đại dương: Năm 2019, đồng hồ Omega Seamaster Planet Ocean Ultra Deep Professional đã đồng hành cùng Victor Vescovo trong chuyến lặn kỷ lục xuống độ sâu 10,925 mét tại rãnh Mariana, điểm sâu nhất trên Trái Đất. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử thám hiểm đại dương và khẳng định khả năng chịu áp lực vượt trội của đồng hồ Omega. Đồng hồ Omega đã đạt được kỷ lục lặn sâu nào? Đồng hồ Omega Seamaster Planet Ocean Ultra Deep Professional đã đạt kỷ lục lặn sâu 10,925m xuống đáy vực Mariana năm 2019.
- 2020: Nekton – Hợp tác vì đại dương: Năm 2020, Omega hợp tác với Nekton, một tổ chức nghiên cứu phi lợi nhuận, nhằm chung tay bảo vệ và quản lý đại dương trên thế giới. Sự hợp tác này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Omega trong việc bảo vệ môi trường biển và hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu khoa học.
- 2022: ClearSpace và Privateer – Hướng tới tương lai bền vững của không gian: Omega tiếp tục đồng hành cùng những sứ mệnh không gian tiên phong, hợp tác với ClearSpace trong dự án loại bỏ rác thải không gian nguy hiểm và Privateer trong việc lập bản đồ các vật thể không gian, mở đường cho những khám phá vũ trụ trong tương lai.
Bảo tàng Omega và Các Hoạt Động Khác – Gìn giữ di sản, hướng tới tương lai
- 1995: Cindy Crawford – Gương mặt đại diện của Omega: Siêu mẫu Cindy Crawford, với vẻ đẹp quyến rũ và phong cách thời thượng, đã trở thành đại sứ thương hiệu của Omega từ năm 1995. Cô là hiện thân hoàn hảo cho những giá trị mà Omega theo đuổi: chất lượng, độ tin cậy và sự tôn trọng truyền thống.
- 2000: Cửa hàng Omega đầu tiên – Trải nghiệm đẳng cấp: Năm 2000, Omega khai trương cửa hàng đầu tiên tại Zurich, Thụy Sĩ, mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm đẳng cấp và cơ hội chiêm ngưỡng toàn bộ bộ sưu tập đồng hồ Omega.
- 2010: Tái ra mắt Ladymatic – Vẻ đẹp vĩnh cửu: Năm 2010, Omega tái ra mắt dòng đồng hồ Ladymatic, mang đến hơi thở hiện đại cho một thiết kế kinh điển. Với bộ máy cơ khí tiên tiến và thiết kế quyến rũ, Ladymatic tiếp tục chinh phục phái đẹp ở thế kỷ 21.
- 2011: ORBIS International – Mang ánh sáng đến với cộng đồng: Omega hợp tác với ORBIS International, một tổ chức phi lợi nhuận chuyên điều trị các bệnh về mắt có thể phòng ngừa được ở những vùng xa xôi trên thế giới. Sự hợp tác này thể hiện trách nhiệm xã hội của Omega, mang ánh sáng và hy vọng đến với những người kém may mắn.
- 2011: PGA of America – Đồng hành cùng golf đỉnh cao: Omega trở thành nhà bấm giờ chính thức của PGA of America, khẳng định vị thế của mình trong thế giới golf chuyên nghiệp.
- 2017: Tòa nhà Omega mới – Kiến trúc xanh, công nghệ hiện đại: Năm 2017, Omega khai trương tòa nhà mới tại Biel/Bienne, một công trình kiến trúc xanh, hiện đại, được thiết kế bởi kiến trúc sư nổi tiếng Shigeru Ban.
- 2017: Speedmaster “Speedy Tuesday” – Dành tặng cộng đồng đam mê: Omega ra mắt phiên bản giới hạn Speedmaster “Speedy Tuesday”, dành tặng cho cộng đồng người hâm mộ trực tuyến.
- 2018: Mở rộng bảo hành 5 năm – Cam kết chất lượng: Omega thể hiện sự tự tin vào chất lượng sản phẩm bằng việc mở rộng thời hạn bảo hành cho tất cả đồng hồ lên 5 năm.
- 2019: Tái sản xuất Calibre 321 – Huyền thoại trở lại: Omega tái sản xuất bộ máy Calibre 321 huyền thoại, từng được sử dụng trong những chiếc Speedmaster đầu tiên và cả những chiếc đồng hồ được đeo trên Mặt Trăng.
- 2019: Ra mắt Seamaster Aqua Terra “Ultra Light” – Siêu phẩm nhẹ tựa lông hồng: Omega giới thiệu Seamaster Aqua Terra “Ultra Light”, chiếc đồng hồ thể thao siêu nhẹ được chế tạo từ Gamma Titanium.
- 2019: Khai trương bảo tàng Omega mới – Hành trình khám phá lịch sử: Bảo tàng Omega mới, với thiết kế ấn tượng và không gian trưng bày hiện đại, mang đến cho khách tham quan hành trình khám phá lịch sử và di sản của thương hiệu.
- 2022: Ra mắt bộ sưu tập Ultra Deep 6,000m – Vượt qua mọi giới hạn: Lấy cảm hứng từ chiếc đồng hồ lập kỷ lục lặn sâu, Omega ra mắt bộ sưu tập Ultra Deep 6,000m, mang đến cho người dùng trải nghiệm đỉnh cao của công nghệ và thiết kế.
Hướng Tới Tương Lai
Từ một xưởng chế tác nhỏ bé tại La Chaux-de-Fonds, Omega đã vươn lên trở thành một trong những thương hiệu đồng hồ hàng đầu thế giới. Hành trình hơn 175 năm của Omega là câu chuyện về sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống chế tác đồng hồ Thụy Sĩ lâu đời và tinh thần đổi mới không ngừng, luôn hướng tới tương lai.
Omega luôn kiên định với những giá trị cốt lõi: độ chính xác, chất lượng và sự đổi mới. Từ những chiếc đồng hồ bỏ túi đầu tiên đến những cỗ máy thời gian hiện đại chinh phục cả không gian và đại dương, Omega đã chứng minh cam kết của mình trong việc chế tạo những sản phẩm đỉnh cao.
Tinh thần tiên phong của Omega thể hiện rõ nét qua những bộ máy đột phá như 19-ligne, Megaquartz, Co-Axial, và Si14, cũng như tiêu chuẩn Master Chronometer khắt khe. Không chỉ dừng lại ở công nghệ, Omega còn tiên phong trong việc ứng dụng đồng hồ vào thể thao, thám hiểm và cả những hoạt động hướng tới cộng đồng.
Sự hợp tác lâu dài với James Bond, việc đồng hành cùng Thế vận hội qua nhiều thập kỷ, và những dự án bảo vệ môi trường cùng ORBIS International và Nekton là minh chứng cho tầm nhìn rộng lớn và trách nhiệm xã hội của Omega.
Omega không chỉ là một thương hiệu đồng hồ, mà còn là biểu tượng của sự tinh tế, đẳng cấp và tinh thần tiên phong. Với nền tảng vững chắc được xây dựng qua hơn một thế kỷ, Omega tự tin bước tiếp trên hành trình chinh phục những đỉnh cao mới, mang đến cho thế giới những cỗ máy thời gian vượt thời gian.
Leave a Reply