Khi lựa chọn một chiếc đồng hồ Rolex, bên cạnh kiểu dáng và chức năng, kích thước đồng hồ Rolex cũng là yếu tố quan trọng hàng đầu. Một chiếc đồng hồ Rolex có size phù hợp không chỉ tôn lên vẻ đẹp và phong cách của bạn mà còn mang lại cảm giác thoải mái khi đeo. Tuy nhiên, nhiều người thường chỉ tập trung vào thiết kế mà bỏ qua yếu tố quan trọng này, dẫn đến việc sở hữu một chiếc đồng hồ đẹp nhưng lại không thực sự vừa vặn.
Việc chọn size Rolex phù hợp với cổ tay là điều cần thiết để đảm bảo trải nghiệm đeo tốt nhất. Một chiếc đồng hồ quá khổ hoặc quá nhỏ đều có thể gây khó chịu và làm mất đi vẻ đẹp vốn có của nó. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xác định kích thước đồng hồ Rolex phù hợp với cổ tay, giúp bạn tự tin lựa chọn chiếc đồng hồ hoàn hảo cho mình.
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các yếu tố quan trọng như đường kính, độ dày, lug-to-lug, cũng như các mẹo nhỏ giúp bạn chọn được chiếc Rolex ưng ý.
Xem thêm các bài viết:
- Thị Trường Đồng Hồ Rolex Cũ: Lợi Ích & Rủi Ro Khi Mua Bán
- Hướng Dẫn Cách Lên Dây Cót Đồng Hồ Rolex Đúng Cách
- Hướng dẫn Mua Đồng Hồ Rolex Kim Cương Chính Hãng
Cách Đo Kích Thước Đồng Hồ Rolex
Để đo size đồng hồ Rolex chính xác, bạn cần nắm rõ ba thông số quan trọng: đường kính, độ dày và lug-to-lug. Việc đo đồng hồ đúng cách sẽ giúp bạn chọn được chiếc Rolex vừa vặn và thoải mái nhất.
- Đường kính đồng hồ (case size) là chiều rộng ngang của mặt đồng hồ, tính từ vị trí 9 giờ đến 3 giờ. Đơn vị đo là mm. Bạn có thể dùng thước kẹp Vernier để đo chính xác đường kính đồng hồ.
- Độ dày đồng hồ (case thickness) là chiều cao của đồng hồ, tính từ mặt kính đến đáy đồng hồ. Thông số này cũng được đo bằng mm và ảnh hưởng đến độ “nổi” của đồng hồ trên cổ tay.
- Lug-to-lug là khoảng cách giữa hai đầu càng nối dây của đồng hồ. Đây là thông số quan trọng, ảnh hưởng đến việc đồng hồ có vừa vặn với cổ tay hay không, đặc biệt là với những người có cổ tay nhỏ. Cần phân biệt rõ lug-to-lug với chiều rộng dây đeo (lug width).
Ví dụ, một chiếc Rolex Submariner có thể có đường kính 40mm, độ dày 12mm và lug-to-lug 48mm. Khi biết được các thông số này, bạn có thể so sánh với kích thước cổ tay của mình để chọn được chiếc đồng hồ phù hợp. Hãy nhớ rằng, việc đo chính xác các thông số này là rất quan trọng để bạn có được trải nghiệm đeo thoải mái và thẩm mỹ nhất.
Đường kính (Case Size) – Rolex Width
Đường kính đồng hồ Rolex, hay còn gọi là case size Rolex, là một trong những thông số cơ bản nhất khi nói về kích thước. Đây là chiều rộng của mặt đồng hồ, được đo theo đường thẳng từ vị trí 9 giờ đến 3 giờ, không bao gồm núm chỉnh giờ. Đơn vị đo thường dùng là milimet (mm). Rolex width thường được hiểu là đường kính của đồng hồ, đặc biệt là với các mẫu đồng hồ có mặt số tròn.
Tuy nhiên, đường kính đồng hồ không phải là yếu tố duy nhất quyết định kích thước thực tế của đồng hồ trên cổ tay bạn. Mặc dù hai chiếc đồng hồ có thể có cùng đường kính, nhưng chúng có thể cho cảm giác đeo khác nhau do thiết kế và hình dạng của vỏ, càng nối dây, và núm chỉnh giờ.
Ví dụ, Rolex Submariner ref. 116610 và ref. 16610 đều có đường kính 40mm. Tuy nhiên, ref. 116610 lại trông có vẻ lớn hơn trên cổ tay do phần càng và núm bảo vệ núm chỉnh giờ dày hơn. Vì vậy, khi chọn kích thước đồng hồ Rolex, bạn cần xem xét tổng thể thiết kế chứ không chỉ dựa vào đường kính của nó. Việc tìm hiểu thêm về các yếu tố khác như độ dày và lug-to-lug cũng rất quan trọng, sẽ được trình bày chi tiết ở các phần tiếp theo.
Độ dày (Case Thickness) – Rolex Height
Độ dày đồng hồ Rolex, hay còn gọi là case thickness Rolex hoặc Rolex height, là khoảng cách từ mặt kính đến đáy của đồng hồ. Thông số này, thường được đo bằng mm, ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm đeo và quyết định xem chiếc đồng hồ có phù hợp với cổ tay của bạn hay không. Một chiếc đồng hồ có độ dày phù hợp sẽ ôm sát cổ tay, tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên.
Độ dày đồng hồ Rolex cũng phụ thuộc vào loại đồng hồ. Dress watch thường được thiết kế mỏng để dễ dàng luồn qua cổ tay áo sơ mi, trong khi dive watch lại có thể dày hơn do thiết kế bezel lớn, giúp dễ dàng thao tác khi lặn. Do đó, khi lựa chọn, bạn nên cân nhắc loại đồng hồ và mục đích sử dụng của nó.
Kích thước và hình dạng cổ tay cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét. Người có cổ tay nhỏ nên chọn đồng hồ mỏng, nhẹ, trong khi người có cổ tay lớn có thể thoải mái lựa chọn các mẫu đồng hồ dày hơn. Việc chọn độ dày đồng hồ Rolex phù hợp với cổ tay không chỉ mang lại cảm giác thoải mái mà còn giúp tôn lên vẻ đẹp của chiếc đồng hồ và phong cách của bạn. Vì vậy, hãy cân nhắc kỹ Rolex thickness khi lựa chọn đồng hồ.
Lug-to-Lug – Chiều dài thực tế trên cổ tay
Lug-to-lug Rolex là khoảng cách giữa hai đầu càng nối dây của đồng hồ, thường được gọi là Rolex length. Đây là thông số rất quan trọng, quyết định độ vừa vặn của đồng hồ trên cổ tay, thậm chí còn quan trọng hơn cả đường kính. Đặc biệt, với những người có cổ tay nhỏ, lug-to-lug là yếu tố quyết định chiếc đồng hồ có “vừa size” hay không.
Nhiều người thường nhầm lẫn lug-to-lug với chiều rộng dây đeo (lug width). Lug width là khoảng cách giữa hai càng, nơi dây đeo được gắn vào, quyết định kích thước dây đeo phù hợp với đồng hồ. Trong khi đó, lug-to-lug là chiều dài tổng thể của đồng hồ tính từ đỉnh của càng này đến đỉnh của càng đối diện.
Khoảng cách giữa hai càng (lug-to-lug) quá dài sẽ khiến đồng hồ trông to và thô kệch trên cổ tay nhỏ. Ngược lại, nếu lug-to-lug ngắn, đồng hồ sẽ trông gọn gàng và cân đối hơn. Vì vậy, khi chọn mua Rolex, đặc biệt là mua online, hãy chú ý đến thông số lug-to-lug Rolex để đảm bảo chiếc đồng hồ phù hợp với kích thước cổ tay của bạn. Đo lường chính xác khoảng cách giữa hai càng sẽ giúp bạn tránh trường hợp mua phải đồng hồ quá khổ, gây khó chịu khi đeo.
Các yếu tố khác ảnh hưởng đến kích thước cảm nhận
Ngoài đường kính, độ dày và lug-to-lug, còn một số yếu tố khác ảnh hưởng đến kích thước cảm nhận của đồng hồ Rolex trên cổ tay. Mặc dù ít được đề cập, nhưng kích thước và hình dạng càng đồng hồ Rolex (lug), bezel Rolex, mặt kính Rolex (crystal), và dây đeo/vòng tay Rolex cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự thoải mái và thẩm mỹ khi đeo.
- Kích thước và hình dạng càng đồng hồ: Càng đồng hồ to và dày sẽ làm đồng hồ trông lớn hơn, ngay cả khi đường kính vỏ không thay đổi. Ví dụ, so sánh Submariner 124060 (41mm) và 114060 (40mm), ta thấy 114060 đeo có vẻ tương đương 124060 do càng của 114060 dày hơn.
- Kích thước và tỷ lệ bezel: Bezel lớn và nổi bật sẽ làm đồng hồ trông to hơn. So sánh Daytona 6263 (bezel acrylic đen) và 6265 (bezel thép), 6263 đeo có vẻ lớn hơn do bezel dày và không vát xuống cạnh.
- Kích thước mặt kính: Mặt kính lớn chiếm tỷ lệ nhiều trên mặt đồng hồ sẽ tạo cảm giác đồng hồ lớn hơn. Ví dụ, Submariner 126610LV và Datejust 126333 đều có đường kính 41mm, nhưng Datejust đeo có vẻ lớn hơn do mặt kính chiếm diện tích nhiều hơn.
- Kích thước dây đeo/vòng tay: Dây đeo rộng sẽ làm đồng hồ trông to hơn, nhưng nếu dây đeo thon dần về phía khóa, cảm giác này sẽ giảm bớt. Kiểu dáng dây cũng ảnh hưởng đến kích thước cảm nhận. Vòng tay Oyster với mắt xích lớn sẽ trông to hơn vòng tay Jubilee với mắt xích nhỏ hơn. Dây da hai mảnh cổ điển thường làm đồng hồ trông nhỏ hơn, trong khi dây NATO lại làm đồng hồ trông to hơn do độ dày của vải.
Tóm lại, khi chọn kích thước đồng hồ Rolex, hãy xem xét tất cả các yếu tố trên để tìm được chiếc đồng hồ thực sự phù hợp với cổ tay và phong cách của bạn.
Kích thước đồng hồ Rolex cho các mẫu hiện hành
Rolex mang đến sự đa dạng về kích thước, đáp ứng nhu cầu và sở thích của nhiều đối tượng khách hàng. Từ những chiếc Rolex Datejust thanh lịch đến những chiếc Rolex Submariner mạnh mẽ, bạn có thể dễ dàng tìm thấy một chiếc đồng hồ phù hợp với cổ tay của mình. Dưới đây là bảng kích thước đồng hồ Rolex cho các mẫu hiện hành, bao gồm kích thước vỏ (case size) được phân loại theo nam, nữ và unisex (midsize).
Bảng kích thước đồng hồ Rolex:
Dòng sản phẩm | Kích thước (mm) | Phân loại |
Datejust | 31, 36, 41 | Nam, Nữ, Unisex |
Date | 34 | Nam, Unisex |
Oyster Perpetual | 28, 31, 34, 36, 41 | Nam, Nữ, Unisex |
Sky-Dweller | 42 | Nam |
Day-Date | 36, 40 | Nam |
Lady-Datejust | 28 | Nữ |
Pearlmaster | 34, 39 | Nữ |
Cellini | 39 | Nam |
Submariner | 40, 41 | Nam |
Daytona | 40 | Nam |
Sea-Dweller | 43 | Nam |
Deepsea | 44 | Nam |
GMT-Master II | 40 | Nam |
Yacht-Master | 37, 40, 42 | Nam, Unisex |
Yacht-Master II | 44 | Nam |
Explorer | 39 | Nam |
Explorer II | 42 | Nam |
Milgauss | 40 | Nam |
Air-King | 40 | Nam |
Như bạn có thể thấy, Rolex cung cấp nhiều lựa chọn kích thước khác nhau. Kích thước Rolex Datejust đa dạng với 31mm, 36mm và 41mm, phù hợp cho cả nam, nữ và unisex. Size Rolex Submariner hiện tại là 40mm và 41mm, dành cho nam giới. Rolex Daytona size là 40mm, cũng thuộc dòng đồng hồ nam. Việc lựa chọn kích thước phù hợp không chỉ phụ thuộc vào sở thích cá nhân mà còn liên quan đến kích thước cổ tay và phong cách của bạn.
Kích thước đồng hồ thể thao Rolex
Đồng hồ thể thao Rolex, hay còn được biết đến là Rolex sport, thường có kích thước lớn hơn so với các dòng đồng hồ khác. Kích thước Rolex sport được thiết kế để phù hợp với các hoạt động thể thao và mang lại sự mạnh mẽ, nam tính cho người đeo. Hãy cùng tìm hiểu size đồng hồ Rolex thể thao của các mẫu nổi bật như Submariner, Sea-Dweller, Deepsea, Yacht-Master, GMT-Master II, Explorer và Daytona.
Rolex Submariner size hiện hành là 41mm, lớn hơn một chút so với phiên bản 40mm trước đây. Rolex Sea-Dweller size là 43mm, còn Deepsea, mẫu đồng hồ lặn chuyên nghiệp, có kích thước lớn nhất với 44mm. Yacht-Master có các phiên bản 37mm, 40mm và 42mm, trong khi GMT-Master II và Daytona đều có size 40mm. Explorer có kích thước 39mm và Explorer II là 42mm.
Kích thước lớn của đồng hồ thể thao Rolex không chỉ mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ mà còn phục vụ mục đích thực tiễn. Mặt đồng hồ lớn giúp dễ dàng đọc giờ trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi đang vận động. Ngoài ra, bezel lớn trên các mẫu đồng hồ lặn cũng giúp dễ dàng thao tác hơn.
Một số mẫu Rolex sport cũ có kích thước nhỏ hơn. Ví dụ, Explorer đời đầu có size 36mm, Yacht-Master từng có phiên bản 35mm và 29mm (Lady Yacht-Master). Tuy nhiên, xu hướng hiện nay là đồng hồ Rolex thể thao có kích thước lớn hơn, đáp ứng nhu cầu của người dùng về sự mạnh mẽ và dễ đọc.
Mô hình | Tham chiếu | Case Size (mm) | Chiều rộng dây (mm) | Vật liệu |
---|---|---|---|---|
Submariner | 124060 | 41 | 21 | Stainless Steel |
Submariner | 126610LV | 41 | 21 | Stainless Steel |
Submariner | 126610LN | 41 | 21 | Stainless Steel |
Submariner | 126619 | 41 | 21 | White Gold |
Submariner | 116618 | 40 | 20 | Yellow Gold |
Submariner | 114060 | 40 | 20 | Stainless Steel |
Submariner | 116610LV | 40 | 20 | Stainless Steel |
Submariner | 14060 | 40 | 20 | Stainless Steel |
Submariner | 16610 | 40 | 20 | Stainless Steel |
Submariner | 16610LV | 40 | 20 | Stainless Steel |
Submariner | 16613 | 40 | 20 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Submariner | 16618 | 40 | 20 | Yellow Gold |
Submariner | 16800 | 40 | 20 | Stainless Steel |
Sea-Dweller | 16600 | 40 | 20 | Stainless Steel |
Sea-Dweller | 126600 | 43 | 22 | Stainless Steel |
Sea-Dweller | 126603 | 43 | 22 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Deepsea | 126660 | 44 | 22 | Stainless Steel |
Explorer II | 16570 | 40 | 20 | Stainless Steel |
Explorer | 214270 | 39 | 20 | Stainless Steel |
Explorer II | 216570 | 42 | 21 | Stainless Steel |
GMT-Master II | 116710BLNR | 40 | 20 | Stainless Steel |
GMT-Master II | 126710BLRO | 40 | 20 | Stainless Steel |
GMT-Master II | 126711CHNR | 40 | 20 | Stainless Steel & Everose Gold |
GMT-Master | 16700 | 40 | 20 | Stainless Steel |
GMT-Master II | 16710 | 40 | 20 | Stainless Steel |
GMT-Master II | 16713 | 40 | 20 | Stainless Steel & Yellow Gold |
GMT-Master II | 16718 | 40 | 20 | Yellow Gold |
Daytona | 116520 | 40 | 20 | Stainless Steel |
Daytona | 116523 | 40 | 20 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Daytona | 116528 | 40 | 20 | Yellow Gold |
Daytona | 116500 | 40 | 20 | Stainless Steel |
Yacht-Master 40 | 16622 | 40 | 20 | Stainless Steel & Platinum |
Yacht-Master 40 | 16628 | 40 | 20 | Yellow Gold |
Yacht-Master 37 | 268622 | 37 | 18 | Stainless Steel & Platinum |
Yacht-Master 37 | 268655 | 37 | 18 | Everose Gold |
Kích thước đồng hồ Rolex Nam
Kích thước Rolex nam đã có nhiều thay đổi qua các thời kỳ. Trước đây, kích thước 36mm được coi là tiêu chuẩn cho đồng hồ Rolex nam. Tuy nhiên, ngày nay, xu hướng đồng hồ Rolex nam size lớn đang ngày càng phổ biến.
Các mẫu Rolex cho nam hiện có kích thước đa dạng, từ 34mm cho Date và Oyster Perpetual, 36mm cho Datejust và Day-Date, cho đến các mẫu thể thao lớn hơn như Submariner (40mm và 41mm), Sea-Dweller (43mm), Deepsea (44mm) và Yacht-Master II (44mm).
Việc chọn kích thước Rolex nam phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước cổ tay, phong cách cá nhân và loại đồng hồ. Nam giới có cổ tay nhỏ nên ưu tiên các mẫu có kích thước từ 34mm đến 39mm, chẳng hạn như Datejust 36 hoặc Explorer. Với cổ tay trung bình, kích thước từ 40mm đến 42mm là lựa chọn phù hợp, ví dụ như Submariner hoặc GMT-Master II. Nam giới có cổ tay lớn có thể thoải mái lựa chọn các mẫu thể thao cỡ lớn như Sea-Dweller hoặc Deepsea.
Ngoài ra, phong cách cá nhân cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn size đồng hồ Rolex nam. Nếu bạn ưa chuộng phong cách cổ điển, thanh lịch, Datejust 36 hoặc Day-Date 36 là những lựa chọn hoàn hảo. Nếu bạn thích phong cách thể thao, mạnh mẽ, Submariner, GMT-Master II hoặc Sea-Dweller sẽ là những lựa chọn phù hợp.
Mô hình | Tham chiếu | Case Size (mm) | Chiều rộng dây đeo (mm) | Vật liệu |
---|---|---|---|---|
Day-Date 36 | 128238 | 36 | 20 | Yellow Gold |
Day-Date II | 218206 | 41 | 21 | Platinum |
Day-Date 40 | 228238 | 40 | 21 | Yellow Gold |
Datejust II | 116334 | 41 | 21 | Stainless Steel & White Gold |
Datejust 41 | 126333 | 41 | 21 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Datejust 41 | 126300 | 41 | 21 | Stainless Steel |
Datejust 36 | 126233 | 36 | 20 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Datejust 36 | 126231 | 36 | 20 | Stainless Steel & Everose Gold |
Datejust | 16200 | 36 | 20 | Stainless Steel |
Datejust | 16203 | 36 | 20 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Datejust | 16220 | 36 | 20 | Stainless Steel |
Datejust | 16233 | 36 | 20 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Datejust | 16234 | 36 | 20 | Stainless Steel & White Gold |
Datejust | 16238 | 36 | 20 | Yellow Gold |
Datejust | 16248 | 36 | 20 | Yellow Gold |
Cellini | 50509 | 39 | 20 | White Gold |
Cellini | 50535 | 39 | 20 | Everose Gold |
Milgauss | 116400GV | 40 | 20 | Stainless Steel |
Sky-Dweller | 326934 | 42 | 22 | Stainless Steel & White Gold |
Sky-Dweller | 326938 | 42 | 22 | Yellow Gold |
Tóm lại, không có một kích thước đồng hồ Rolex nam nào là hoàn hảo cho tất cả mọi người. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố trên để tìm ra chiếc đồng hồ phù hợp nhất với bản thân.
Kích thước đồng hồ Rolex Unisex (Midsize)
Đồng hồ Rolex unisex là những mẫu đồng hồ được thiết kế để phù hợp với cả nam và nữ. Kích thước Rolex unisex, thường nằm trong khoảng 31mm đến 37mm, còn được gọi là Rolex midsize. Những chiếc đồng hồ này mang đến sự linh hoạt và phong cách vượt thời gian, phù hợp với nhiều phong cách và kích thước cổ tay khác nhau.
Một số dòng Rolex midsize phổ biến bao gồm Date (34mm), Pearlmaster (34mm và 39mm), Oyster Perpetual (31mm, 34mm, 36mm), Datejust (31mm và 36mm), và Yacht-Master (37mm). Với kích thước nằm giữa đồng hồ nam và nữ, đồng hồ Rolex unisex là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự tinh tế, vừa vặn và không quá phô trương.
Mô hình | Tham chiếu | Case Size (mm) | Chiều rộng dây (mm) | Vật liệu |
---|---|---|---|---|
Date | 15200 | 34 | 19 | Stainless Steel |
Date | 15210 | 34 | 19 | Stainless Steel |
Date | 15223 | 34 | 19 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Date | 15233 | 34 | 19 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Date | 15238 | 34 | 19 | Yellow Gold |
Datejust | 78158 | 31 | 16 | Yellow Gold |
Datejust | 78159 | 31 | 16 | White Gold |
Datejust | 78240 | 31 | 16 | Stainless Steel |
Datejust | 78248 | 31 | 16 | Yellow Gold |
Datejust | 78273 | 31 | 16 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Datejust | 78274 | 31 | 16 | Stainless Steel & White Gold |
Datejust | 78278 | 31 | 16 | Yellow Gold |
Datejust | 78279 | 31 | 16 | White Gold |
Oyster Perpetual | 67480 | 31 | 16 | Stainless Steel |
Oyster Perpetual | 67483 | 31 | 16 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Oyster Perpetual | 77014 | 31 | 16 | Stainless Steel & White Gold |
Oyster Perpetual | 77080 | 31 | 16 | Stainless Steel |
Oyster Perpetual | 77483 | 31 | 16 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Oyster Perpetual | 77518 | 31 | 16 | Yellow Gold |
Yacht-Master 37 | 268622 | 37 | 18 | Stainless Steel & Platinum |
Yacht-Master 37 | 268655 | 37 | 18 | Everose Gold |
Ví dụ, Datejust 36mm là một trong những mẫu đồng hồ Rolex unisex được ưa chuộng nhất. Kích thước này phù hợp với cả nam giới có cổ tay nhỏ và nữ giới có cổ tay lớn. Oyster Perpetual 34mm và 36mm cũng là những lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc Rolex midsize với thiết kế đơn giản và thanh lịch. Yacht-Master 37mm là một lựa chọn thể thao hơn, vẫn giữ được sự cân đối và vừa vặn trên nhiều kích thước cổ tay.
Đồng hồ Rolex unisex không chỉ đa dạng về kiểu dáng mà còn về chất liệu và màu sắc. Từ thép không gỉ, vàng vàng, vàng trắng đến vàng hồng, bạn có thể dễ dàng tìm thấy một chiếc Rolex for both men and women phù hợp với phong cách và ngân sách của mình. Midsize Rolex watches là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn sở hữu một chiếc đồng hồ Rolex vừa vặn, tinh tế và phù hợp với mọi hoàn cảnh.
Kích thước đồng hồ Rolex Nữ
Kích thước Rolex nữ đã trải qua nhiều thay đổi theo thời gian. Từ những mẫu đồng hồ Rolex nữ size nhỏ cổ điển cho đến những thiết kế hiện đại với kích thước lớn hơn, Rolex luôn mang đến sự lựa chọn đa dạng cho phái đẹp. Ngày nay, kích thước Rolex nữ 28mm trở lên đang là xu hướng được ưa chuộng.
Rolex cho nữ nổi bật với các dòng như Lady-Datejust, Pearlmaster và Oyster Perpetual. Lady-Datejust, biểu tượng của sự sang trọng và nữ tính, hiện có kích thước 28mm, lớn hơn so với phiên bản 26mm trước đây. Pearlmaster, dòng đồng hồ trang sức cao cấp, có các phiên bản 34mm và 39mm. Oyster Perpetual, với thiết kế đơn giản và thanh lịch, cũng có nhiều lựa chọn kích thước, bao gồm 28mm, 31mm, 34mm và 36mm.
Mô hình | Tham chiếu | Case Size (mm) | Chiều rộng dây (mm) | Vật liệu |
---|---|---|---|---|
Lady-Datejust | 279160 | 28 | 14 | Stainless Steel |
Lady-Datejust | 279173 | 28 | 14 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Lady-Datejust | 279178 | 28 | 14 | Yellow Gold |
Lady-Datejust | 79160 | 26 | 13 | Stainless Steel |
Lady-Datejust | 79163 | 26 | 13 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Lady-Datejust | 79173 | 26 | 13 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Lady-Datejust | 79174 | 26 | 13 | Stainless Steel & White Gold |
Lady-Datejust | 79175 | 26 | 13 | Everose Gold |
Lady-Datejust | 79178 | 26 | 13 | Yellow Gold |
Lady-Datejust | 79179 | 26 | 13 | White Gold |
Lady-Datejust | 79190 | 26 | 13 | Stainless Steel |
Lady-Datejust | 79239 | 26 | 13 | White Gold |
Lady-Datejust | 79240 | 26 | 13 | Stainless Steel |
Pearlmaster | 80318 | 29 | 14 | Yellow Gold |
Pearlmaster | 80319 | 29 | 14 | White Gold |
Pearlmaster | 80298 | 29 | 14 | Yellow Gold |
Oyster Perpetual | 67230 | 24 | 13 | Stainless Steel |
Oyster Perpetual | 76030 | 24 | 13 | Stainless Steel |
Oyster Perpetual | 76080 | 24 | 13 | Stainless Steel |
Oyster Perpetual | 76094 | 24 | 13 | Stainless Steel & White Gold |
Oyster Perpetual | 76183 | 24 | 13 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Oyster Perpetual | 76188 | 24 | 13 | Yellow Gold |
Oyster Perpetual | 76193 | 24 | 13 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Oyster Perpetual | 76198 | 24 | 13 | Yellow Gold |
Oyster Perpetual | 76243 | 24 | 13 | Stainless Steel & Yellow Gold |
Sự thay đổi trong kích thước đồng hồ Rolex nữ phản ánh xu hướng thời trang và sự yêu thích của phái đẹp. Những chiếc đồng hồ nhỏ nhắn, tinh tế vẫn được ưa chuộng, nhưng đồng hồ cỡ lớn đang dần trở nên phổ biến hơn, mang lại vẻ ngoài cá tính và hiện đại. Việc chọn đồng hồ Rolex nữ size phù hợp phụ thuộc vào sở thích cá nhân và kích thước cổ tay. Tuy nhiên, đừng ngần ngại thử nghiệm những kích thước mới để tìm ra phong cách phù hợp nhất với bạn. Ladies Rolex, với sự đa dạng về kích thước và kiểu dáng, chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi quý cô.
Chọn đúng kích thước Rolex: Tầm quan trọng và lời khuyên
Việc chọn size đồng hồ Rolex phù hợp là vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm đeo và thẩm mỹ tổng thể. Kích thước không chỉ đơn thuần là con số mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa đường kính, độ dày, lug-to-lug và nhiều yếu tố khác. Một chiếc Rolex vừa vặn sẽ tôn lên vẻ đẹp của chiếc đồng hồ và phong cách của bạn.
Để chắc chắn chọn đúng kích thước Rolex, trải nghiệm thực tế là điều không thể thiếu. Hãy đến cửa hàng đồng hồ gần nhất để thử đeo và cảm nhận sự khác biệt giữa các kích thước. Qua đó, bạn sẽ tìm được chiếc đồng hồ ưng ý và phù hợp nhất với cổ tay của mình.
Để được tư vấn kích thước Rolex chi tiết hơn hoặc tìm hiểu thêm về các mẫu đồng hồ Rolex, vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc truy cập website. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Leave a Reply