Dòng sông Rhine hùng vĩ đổ xuống những tảng đá khổng lồ tạo nên thác Rhine nổi tiếng thế giới. Chỉ vài kilomet ngược dòng, tại Schaffhausen, dòng sông Rhine êm đềm chảy qua những ô cửa sổ của nhà máy IWC. IWC, tên đầy đủ là IWC International Watch Co. AG, xuất phát từ tên gọi International Watch Company. Thương hiệu này còn được biết đến rộng rãi với tên IWC Schaffhausen, một nhà sản xuất đồng hồ xa xỉ của Thụy Sĩ có trụ sở chính tại Schaffhausen. Sản phẩm của IWC được phân phối trên toàn thế giới và công ty mẹ hiện tại là Richemont. Website chính thức của IWC là www.iwc.com.
Tại đây, hơn 150 năm trước, một câu chuyện về thương hiệu đồng hồ danh tiếng đã bắt đầu. Câu chuyện ấy vẫn tiếp tục được viết nên cho đến ngày nay.
Năm 1868, chàng kỹ sư và thợ đồng hồ người Mỹ Florentine Ariosto Jones, khi mới 27 tuổi, đã là phó giám đốc và quản lý của E. Howard Watch and Clock Co. tại Boston, một trong những nhà sản xuất đồng hồ hàng đầu của Mỹ lúc bấy giờ.
Trong khi những người trẻ tuổi khác tìm kiếm vận may ở miền Tây, Jones lại chọn đi ngược hướng. Với tinh thần tiên phong, ông ấp ủ hoài bão kết hợp tay nghề thủ công bậc thầy của Thụy Sĩ với công nghệ kỹ thuật hiện đại từ quê hương.
Tuy nhiên, kế hoạch kinh doanh táo bạo này lại vấp phải sự hoài nghi từ những người thợ lành nghề ở Geneva và các thung lũng hẻo lánh phía Tây Thụy Sĩ. Chính tại Schaffhausen, bên bờ sông Rhine, Jones đã tìm thấy cơ hội để hiện thực hóa giấc mơ của mình.
Xem thêm các bài viết:
- Lịch sử Đồng Hồ: Từ Cỗ Máy Thô Sơ Đến Kỳ Quan Công Nghệ
- Lịch sử đồng hồ Rolex: Hành trình hơn 100 năm chinh phục đỉnh cao
- Lịch sử đồng hồ Omega: Hành trình hơn 175 năm vươn tầm thế giới
- Lịch Sử Đồng Hồ Patek Philippe: Hành Trình Vươn Đến Đỉnh Cao
- Lịch sử đồng hồ Hublot: Hành trình của thương hiệu đồng hồ xa xỉ
- Lịch sử đồng hồ Vacheron Constantin: Hành trình vươn tới đỉnh cao
Khởi nguồn của IWC: Tinh thần tiên phong và những bước đi đầu tiên (1868-1903)
Di sản của IWC Schaffhausen bắt nguồn từ tinh thần tiên phong và kinh doanh của người Mỹ. Florentine Ariosto Jones, một thợ đồng hồ đến từ Boston, đã thành lập International Watch Company vào năm 1868. Jones đã nhìn thấy tiềm năng to lớn từ việc kết hợp tay nghề thủ công tinh xảo của Thụy Sĩ với công nghệ kỹ thuật hiện đại từ Hoa Kỳ. Ông đã chọn Schaffhausen, một thị trấn đang đứng trước nguy cơ tụt hậu trong thời đại công nghiệp vào năm 1850, làm nơi đặt nền móng cho giấc mơ của mình.
Nhà sản xuất đồng hồ và nhà công nghiệp Heinrich Moser, người đã xây dựng nhà máy thủy điện đầu tiên của Schaffhausen và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, đã gặp F.A. Jones tại Le Locle. Moser đã tỏ ra rất quan tâm đến kế hoạch của Jones và cùng nhau, họ đã đặt nền móng cho nhà sản xuất đồng hồ duy nhất ở Đông Bắc Thụy Sĩ. Trước đây, thương hiệu được biết đến với tên gọi International Watch Chronology.
Nhà máy IWC được xây dựng bên bờ sông Rhine, tận dụng nguồn năng lượng thủy điện để vận hành máy móc sản xuất. Jones hợp tác với những thợ đồng hồ Thụy Sĩ tài năng, áp dụng công nghệ tiên tiến để chế tạo bộ máy đồng hồ bỏ túi chất lượng cao nhất.
Mục tiêu ban đầu của Jones là sản xuất đồng hồ bỏ túi cho thị trường Mỹ. Tuy nhiên, những khó khăn về thuế quan, tài chính, và những trục trặc về kỹ thuật máy móc đã khiến công ty gặp khó khăn. Cụ thể, Jones đối mặt với việc khó bán đồng hồ ở Mỹ do thuế quan, vấn đề tài chính và máy móc.
Đến năm 1875, các cổ đông cho rằng công ty sắp sụp đổ, và Jones phải chật vật tìm kiếm nhà đầu tư mới. Cuối cùng, công ty phải tuyên bố phá sản và Jones buộc phải từ bỏ quyền kiểm soát. Một trong những cổ đông của IWC, Johann Rauschenbach-Vogel, Giám đốc điều hành và là nhà sản xuất máy móc từ Schaffhausen, đã tiếp quản Internationale Uhrenfabrik vào ngày 17 tháng 2 năm 1880 với giá 280.000 franc.
Năm 1880, sau khi Jones trở về Mỹ, gia đình Rauschenbach, một gia đình công nghiệp tại Schaffhausen, đã tiếp quản IWC. Gia đình Rauschenbach đã sở hữu IWC qua bốn thế hệ. Kỹ thuật viên Johann Vogel đến từ Wangen an der Aare, Solothurn, đóng vai trò quan trọng với tư cách là giám đốc kỹ thuật. Ông đã thiết kế và phát triển các bộ máy IWC cho đến năm 1919.
Dưới sự điều hành của gia đình Rauschenbach, IWC tiếp tục phát triển và cho ra đời nhiều sản phẩm đột phá. Năm 1885, IWC giới thiệu đồng hồ bỏ túi Pallweber với màn hình hiển thị kỹ thuật số giờ và phút, một bước tiến mới trong công nghệ chế tác đồng hồ. Johann Vogel cũng là người chịu trách nhiệm chính trong việc vận hành nhà máy được trơn tru và tìm kiếm khách hàng mới.
Ông cũng là người ngăn chặn các lợi ích bên ngoài mua lại IWC “vì lợi ích của gia đình quý tộc Rauschenbach”. Urs Haenggi, đến từ Nunningen, Solothurn, đã tìm hiểu về ngành kinh doanh đồng hồ ở Thụy Sĩ nói tiếng Pháp và Pháp; năm 1883, ông gia nhập IWC và gắn bó với công ty trong 52 năm.
Sau khi J. Rauschenbach-Schenk qua đời vào năm 1905, vợ ông, hai con gái Bertha Marguerite Rauschenbach và Emma Rauschenbach (sau này là Jung), cùng với chồng của họ, Ernst Jakob Homberger (giám đốc của G. Fischer AG ở Schaffhausen) và Carl Gustav Jung, đã tiếp quản nhà máy đồng hồ với tư cách là một công ty thương mại mở mang tên Uhrenfabrik von J. Rauschenbach’s Erben. E.J. Homberger là người duy nhất được ủy quyền ký kết, Haenggi và Vogel là giám đốc.
Năm 1887, IWC tiếp tục gây tiếng vang với đồng hồ bỏ túi Magique, sở hữu vỏ cabriolet độc đáo và màn hình hiển thị 24 giờ. Đến năm 1899, IWC đã sản xuất một trong những chiếc đồng hồ đeo tay đầu tiên, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của thương hiệu.
Các mốc thời gian quan trọng khác trong giai đoạn này bao gồm:
- 1868: F.A. Jones thành lập International Watch Company tại Schaffhausen.
- 1875: Xây dựng trụ sở hiện tại của IWC bên bờ sông Rhine, với 196 nhân viên.
- 1880: Johannes Rauschenbach-Vogel mua lại IWC.
- 1881: Johannes Rauschenbach-Schenk tiếp quản IWC.
- 1885: Ra mắt đồng hồ bỏ túi Pallweber.
- 1887: Ra mắt đồng hồ bỏ túi Magique.
- 1899: Sản xuất một trong những chiếc đồng hồ đeo tay đầu tiên.
- 1903: Emma Marie Rauschenbach kết hôn với Carl Gustav Jung, Bertha Margaretha kết hôn với Ernst Jakob Homberger.
Những năm đầu tiên này đã đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển vượt bậc của IWC trong những thập kỷ tiếp theo. Năm 1888, điện bắt đầu được sử dụng tại nhà máy đồng hồ. J. Rauschenbach đã cho lắp đặt đường dây điện cung cấp điện cho nhà máy.
Ngay trước khi chuyển giao thế kỷ, công ty bắt đầu chuyển đổi máy móc sản xuất sang sử dụng điện. Một động cơ điện do Brown Boveri sản xuất từ Baden đã cung cấp năng lượng cho các động cơ trong nhà máy. Chúng sau đó đã được thay thế trong những năm 1930 bằng các máy được cung cấp năng lượng riêng lẻ.
IWC dưới sự lãnh đạo của Ernst Jakob Homberger (1905-1940)
Năm 1905, Ernst Jakob Homberger tiếp quản IWC, mở ra một kỷ nguyên mới cho thương hiệu. Ernst Jakob Homberger đã có ảnh hưởng đáng kể đến công ty đồng hồ Schaffhausen và dẫn dắt công ty vượt qua một trong những thời kỳ hỗn loạn nhất trong lịch sử châu Âu. Ngay trước cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới, ông đã tiếp quản với tư cách là chủ sở hữu duy nhất và đổi tên công ty thành Uhrenfabrik von Ernst Homberger-Rauschenbach, trước đây là International Watch Co.
Đóng góp của ông đã được ghi nhận vào năm 1952, khi ông được Đại học St. Gallen trao bằng tiến sĩ danh dự. Ông qua đời vào năm 1955, hưởng thọ 85 tuổi. Hans Homberger là người thứ ba và cũng là người cuối cùng trong số những người thừa kế của Rauschenbach điều hành nhà máy với tư cách là chủ sở hữu duy nhất. Ông gia nhập công ty của cha mình vào năm 1934 và nắm quyền kiểm soát sau khi cha ông qua đời vào tháng 4 năm 1955.
Năm 1957, ông đã xây thêm một cánh mới cho nhà máy và cùng năm đó thành lập một quỹ hưu trí hiện đại cho nhân viên. Ông đã mua máy móc mới để đáp ứng nhu cầu mới và liên tục nâng cấp công nghệ sản xuất của mình lên các tiêu chuẩn mới nhất. Ông qua đời năm 1986 ở tuổi 77.
Dưới sự dẫn dắt của ông, IWC đã cho ra đời hai dòng đồng hồ biểu tượng, làm nên tên tuổi của hãng cho đến ngày nay: Pilot’s Watches và Portugieser.
Năm 1936, chiếc đồng hồ phi công đầu tiên của IWC, “Spezialuhr für Flieger”, được ra mắt. Chiếc đồng hồ này được trang bị vòng bezel xoay với mũi tên chỉ giờ, dùng để ghi lại thời gian cất cánh, và bộ thoát chống từ tính, thể hiện sự quan tâm đến tính ứng dụng thực tiễn của IWC. “Spezialuhr für Flieger” đã đặt nền móng cho truyền thống chế tác đồng hồ phi công tại Schaffhausen, một di sản vẫn được IWC tiếp nối và phát triển.
Trong những năm trước và sau Thế chiến thứ nhất, E.J. Homberger đã thành lập nhiều tổ chức xã hội. Ông mở rộng khu nhà ở cho công nhân nhà máy và thành lập quỹ dành cho các góa phụ và trẻ mồ côi. Năm 1929, tên của quỹ được đổi thành Quỹ J. Rauschenbach và năm 1949, ông thành lập Quỹ Phúc lợi Công ty Đồng hồ.
Ba năm sau, vào năm 1939, dòng đồng hồ Portugieser ra đời. Nguồn gốc của dòng đồng hồ này bắt nguồn từ một đơn đặt hàng đặc biệt. Hai nhà nhập khẩu từ Bồ Đào Nha đã đặt hàng IWC một loạt đồng hồ đeo tay cỡ lớn, sử dụng bộ máy đồng hồ bỏ túi có độ chính xác cao. Đây chính là khởi đầu cho dòng Portugieser, một biểu tượng của sự thanh lịch và chính xác.
Không chỉ ghi dấu ấn với hai dòng đồng hồ huyền thoại, kỷ nguyên Ernst Jakob Homberger còn chứng kiến những bước phát triển quan trọng khác của IWC. Sự phát triển quân sự của Đức vào những năm 1930 đã mang lại nhu cầu về đồng hồ chính xác cho Glashütte. Từ nửa sau của những năm 1930 cho đến cuối Thế chiến thứ hai, IWC là một trong năm nhà sản xuất đồng hồ (những nhà sản xuất khác là Stowa, Laco, Wempe và A. Lange & Söhne) chế tạo B-Uhren cho lực lượng không quân Đức (Luftwaffe).
Vào ngày 1 tháng 4 năm 1944, Schaffhausen bị ném bom bởi Lực lượng Không quân Lục quân Hoa Kỳ. Nhà máy đồng hồ bị trúng bom nhưng quả bom không phát nổ sau khi rơi xuyên qua mái nhà. Ngọn lửa từ các thiết bị gây cháy nổ gần đó đã xuyên qua tòa nhà qua các cửa sổ bị vỡ nhưng đã được dập tắt bởi đội cứu hỏa của công ty. Sau Thế chiến thứ hai, IWC buộc phải thay đổi trọng tâm. Toàn bộ Đông Âu đã rơi vào Bức màn sắt và nền kinh tế của Đức đang trong tình trạng hỗn loạn. Kết quả là, các mối quan hệ cũ với các quốc gia khác ở Châu Âu và Châu Mỹ cũng như Úc và Viễn Đông đã được khôi phục và tăng cường hoặc thiết lập.
Cụ thể:
- 1905: Ernst Jakob Homberger tiếp quản IWC.
- 1915: IWC phát triển hai bộ máy mới, caliber 75 và 76, dành riêng cho đồng hồ đeo tay.
- 1929: Ernst Jakob Homberger trở thành chủ sở hữu duy nhất của IWC.
- 1931: IWC tạo ra những chiếc đồng hồ hình chữ nhật thanh lịch, trang bị caliber 87 hình tonneau mới.
- 1936: Ra mắt đồng hồ phi công “Spezialuhr für Flieger” đầu tiên.
- 1939: Ra đời dòng đồng hồ Portugieser.
- 1940: IWC phát triển Big Pilot’s Watch 52 T.S.C. với kim giây trung tâm.
Sự lãnh đạo sáng suốt của Homberger đã đưa IWC vượt qua những giai đoạn khó khăn và đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của thương hiệu sau này.
Albert Pellaton và những cải tiến kỹ thuật đột phá (1944-1950)
Những năm sau chiến tranh, công nghệ ngày càng len lỏi vào cuộc sống hàng ngày. Sự gia tăng của các thiết bị điện tử tạo ra từ trường, một yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến độ chính xác của đồng hồ cơ. Trong bối cảnh đó, Albert Pellaton gia nhập IWC Schaffhausen với tư cách là Giám đốc Kỹ thuật, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của thương hiệu. Vào giữa thế kỷ, IWC đã tung ra bộ máy Calibre 89 nổi tiếng của mình. Bộ máy lên dây cót bằng tay này đã cung cấp năng lượng cho các mẫu IWC từ những năm 1940 cho đến đầu những năm 1990.
Năm 1944, chiếc đồng hồ W.W.W. (Watch, Wrist, Waterproof) đầu tiên của IWC ra đời, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong quân đội Anh. Cùng năm đó, Albert Pellaton chính thức đảm nhiệm vị trí Giám đốc Kỹ thuật.
Chỉ hai năm sau, vào năm 1946, Pellaton đã thiết kế bộ máy caliber 89 với kim giây trung tâm và độ chính xác vượt trội. Đây là một trong những phát minh quan trọng đầu tiên của ông tại IWC, đặt nền móng cho những cải tiến kỹ thuật tiếp theo.
Năm 1948, IWC ra mắt Pilot’s Watch Mark XI, một chiếc đồng hồ phi công huyền thoại. Mark XI được trang bị bộ máy caliber 89 và đặc biệt hơn, vỏ bên trong được làm bằng sắt mềm, giúp bảo vệ bộ máy khỏi ảnh hưởng của từ trường. Đây là một giải pháp đột phá, giúp nâng cao độ chính xác của đồng hồ trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử.
Đến năm 1950, Pellaton tiếp tục giới thiệu caliber 85, bộ máy tự động đầu tiên của IWC. Caliber 85 sử dụng hệ thống lên dây pawl-winding hai chiều, thay thế cho cơ cấu bánh răng truyền thống. Hệ thống lên dây Pellaton nổi tiếng với hiệu suất cao và độ bền bỉ, nhanh chóng trở thành một trong những dấu ấn đặc trưng của IWC.
Các mốc thời gian quan trọng:
- 1944: Ra mắt đồng hồ W.W.W. đầu tiên và Albert Pellaton trở thành Giám đốc Kỹ thuật.
- 1946: Pellaton thiết kế caliber 89.
- 1948: Ra mắt Pilot’s Watch Mark XI với vỏ sắt mềm chống từ trường.
- 1950: Giới thiệu caliber 85 với hệ thống lên dây tự động Pellaton.
Những cải tiến của Albert Pellaton đã góp phần đưa IWC lên một tầm cao mới về kỹ thuật chế tác đồng hồ, khẳng định vị thế tiên phong của thương hiệu trong việc ứng dụng công nghệ mới.
Thời kỳ đổi mới của Hans Ernst Homberger (1955-1977)
Năm 1955, Hans Ernst Homberger trở thành chủ sở hữu tư nhân cuối cùng của IWC. Dưới sự lãnh đạo của ông, IWC đã trải qua một giai đoạn đổi mới mạnh mẽ, đánh dấu bằng sự ra mắt của ba dòng đồng hồ quan trọng: Ingenieur, Aquatimer, và Da Vinci. Trong những năm 1970 và 1980, do cuộc khủng hoảng thạch anh, ngành công nghiệp đồng hồ Thụy Sĩ đã trải qua giai đoạn thay đổi công nghệ sâu rộng.
Thời đại này chứng kiến việc lần đầu tiên sử dụng pin điện mini làm nguồn năng lượng cho đồng hồ đeo tay và một số công nghệ cuối cùng không thành công, chẳng hạn như bộ cân bằng được điều khiển điện tử. Uhrenfabrik H. E. Homberger đồng sáng lập và là cổ đông của Centre Électronique Horloger (CEH) ở Neuchâtel và tham gia tài chính vào việc phát triển bộ máy đồng hồ đeo tay thạch anh Beta 21, lần đầu tiên được giới thiệu trước công chúng tại Hội chợ Công nghiệp năm 1969 ở Basel và được sử dụng bởi các nhà sản xuất khác như đồng hồ Omega Electroquartz.
Về giá trị, phong trào này chiếm khoảng 5-6% tổng doanh số bán đồng hồ thạch anh. Song song với đó, công ty mở rộng bộ sưu tập đồng hồ kim hoàn bao gồm đồng hồ nữ với bộ máy cơ. 1973 là năm thành công nhất của IWC trong thời kỳ hậu chiến. Giá vàng tăng vào năm 1974 đã gây ra hậu quả nghiêm trọng cho ngành công nghiệp xuất khẩu đồng hồ.
Từ năm 1970 đến năm 1974, giá vàng tăng từ 4.850 lên 18.000 franc và giá trị của đồng đô la Mỹ so với đồng franc Thụy Sĩ giảm tới 40%. Kết quả là giá xuất khẩu đồng hồ tăng tới 250%. Cần có sự thay đổi hướng đi, và điều này đã dẫn đến việc áp dụng một số biện pháp.
Cùng năm Hans Ernst Homberger tiếp quản, IWC đã trình làng Ingenieur, một dòng đồng hồ với thiết kế đơn giản, tròn trịa, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nét thể thao và thanh lịch. Ingenieur nhanh chóng trở thành một trong những dòng sản phẩm chủ lực của IWC, khẳng định vị thế của thương hiệu trong phân khúc đồng hồ thể thao.
Năm 1967, IWC tiếp tục mở rộng danh mục sản phẩm với Aquatimer, chiếc đồng hồ lặn đầu tiên của hãng. Với khả năng chống nước lên đến 20 bar, một con số ấn tượng vào thời điểm đó, Aquatimer đã mở ra một chương mới trong lịch sử chế tác đồng hồ lặn của IWC. Cùng năm, Yacht Club Automatic cũng được ra mắt tại Basel Watch Show.
Năm 1969, IWC tham gia vào quá trình phát triển bộ máy quartz Beta 21, một bước tiến quan trọng trong công nghệ chế tác đồng hồ. Chiếc Da Vinci đầu tiên, với vỏ vàng hình lục giác đặc trưng, chính là chiếc đồng hồ IWC đầu tiên được trang bị bộ máy Beta 21 này.
Những cột mốc quan trọng khác trong giai đoạn này:
- 1955: Hans Ernst Homberger tiếp quản IWC và ra mắt Ingenieur.
- 1959: IWC thiết kế caliber 44, bộ máy tự động đầu tiên dành cho nữ.
- 1967: Ra mắt Aquatimer và Yacht Club Automatic.
- 1969: Tham gia phát triển bộ máy quartz Beta 21 và ra mắt Da Vinci.
- 1976: Ingenieur SL, Ref. 1832 ra đời, đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong thiết kế của dòng Ingenieur.
- 1977: IWC ra mắt caliber 9721, bộ máy đồng hồ bỏ túi đầu tiên có lịch và hiển thị pha mặt trăng, đồng thời bắt đầu chế tạo các mẫu đồng hồ phức tạp.
Giai đoạn này đã chứng kiến sự đổi mới không ngừng của IWC, từ thiết kế đến công nghệ, đặt nền tảng cho sự phát triển của thương hiệu trong kỷ nguyên hiện đại. Để tồn tại, IWC, dưới sự lãnh đạo của Giám đốc kiêm Giám đốc điều hành Otto Heller, đã xây dựng một dòng đồng hồ bỏ túi, và ngoài việc thiết lập cơ sở sản xuất vỏ và đồng hồ đeo tay hiện đại của riêng mình, đã bắt đầu hợp tác chặt chẽ với Ferdinand A. Porsche với tư cách là nhà thiết kế bên ngoài.
IWC trong thời kỳ khủng hoảng thạch anh (1978-1995)
Giai đoạn những năm 1970-1980 đánh dấu thời kỳ khủng hoảng của ngành công nghiệp đồng hồ cơ truyền thống, khi đồng hồ quartz lên ngôi. Tuy nhiên, IWC đã lựa chọn một hướng đi riêng, tập trung vào chế tác đồng hồ nghệ thuật, khẳng định chất lượng và đẳng cấp của thương hiệu.
Năm 1978, VDO Adolf Schindling AG mua lại IWC, mở ra một chương mới trong lịch sử của hãng. Đối với các kế hoạch mới, IWC yêu cầu mức vốn mạo hiểm cao. Với sự giúp đỡ của Swiss Bank Corporation, công ty đã được liên hệ với VDO Adolf Schindling AG, công ty đã nắm giữ cổ phần lớn trong IWC vào năm 1978. Đồng thời, IWC đã lấy lại tên mà ban đầu nó được đặt bởi người sáng lập F.A. Jones (International Watch Co. AG).
Năm 1981, Kawal Singh kế nhiệm H.E. Homberger làm tổng giám đốc sau khi người sau nghỉ hưu. Giám đốc mới, Günter Blümlein, đã thúc đẩy việc thực hiện nhanh chóng các thay đổi đã lên kế hoạch, đưa chiến dịch quảng cáo hiện có vào hoạt động, xây dựng cơ sở khách hàng và củng cố tài chính của IWC.
Năm 1978 cũng đánh dấu sự hợp tác giữa IWC và nhà thiết kế nổi tiếng F.A. Porsche. Kết quả của sự hợp tác này là chiếc đồng hồ đeo tay đầu tiên tích hợp la bàn. Đây là một minh chứng cho tinh thần đổi mới và không ngừng sáng tạo của IWC. Ngoài ra, IWC đã đi tiên phong trong các công nghệ chế tạo đồng hồ mới, đáng chú ý là dây đeo bằng titan đầu tiên, được phát triển vào năm 1978.
Năm 1980, IWC cho ra đời chiếc đồng hồ chronograph đầu tiên trên thế giới với vỏ làm bằng titan. Đây là một bước đột phá trong ngành chế tác đồng hồ, thể hiện sự tiên phong của IWC trong việc ứng dụng vật liệu mới. IWC đã học hỏi và trao đổi kinh nghiệm với Aérospatiale và các chuyên gia công nghệ hàng đầu để có thể chế tác titan một cách hoàn hảo.
Năm 1986, IWC tiếp tục khẳng định vị thế tiên phong trong việc sử dụng vật liệu mới khi bắt đầu sử dụng zirconium oxide, một loại gốm chống xước và gần như không thể phá vỡ, để chế tạo vỏ đồng hồ. Sự đổi mới này không chỉ nâng cao độ bền của đồng hồ mà còn mang đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại.
Năm 1990, IWC giới thiệu Grande Complication, một bước nhảy vọt trong lĩnh vực chế tác đồng hồ. Đây là một kiệt tác phức tạp, tích hợp nhiều chức năng như chronograph, lịch vạn niên, điểm chuông minute repeater và hiển thị pha mặt trăng. Để đạt được thành tựu này, IWC đã phải mất 7 năm nghiên cứu và phát triển.
Năm 1985, Giám đốc IWC lúc bấy giờ là Günter Blümlein đã yêu cầu Kurt Klaus tạo ra một chiếc đồng hồ Grande Complication để đeo trên cổ tay, vì các phiên bản hiện có trên thị trường đều là Đồng hồ bỏ túi cỡ lớn hơn nhiều.
Năm 1986, những người sáng lập Manufacture d’Horlogerie Renaud et Papi SA, Dominic Renaud và Giulio Papi, đã hỗ trợ thiết kế chức năng điểm chuông của bộ máy, trước khi họ bị Audemars Piguet tiếp quản vào năm 1992.
IWC ref.3770 ra mắt năm 1990 là chiếc đồng hồ Grande Complication cỡ đeo tay đầu tiên chứa các chức năng Chronograph, Minute Repeater và Perpetual Calendar.
Năm 1995, kỷ niệm 10 năm ra mắt Da Vinci Chronograph Automatic, IWC đã cho ra mắt Da Vinci Split-Seconds Chronograph, Portugieser Chrono-Rattrapante và Portugieser Minute Repeater. Năm 1991, giám đốc IWC Günter Blümlein thành lập Tập đoàn LMH với trụ sở chính tại Schaffhausen. Với 100% cổ phần của IWC, 60% của Jaeger-LeCoultre (40% còn lại thuộc sở hữu của Audemars Piguet) và 90% của công ty đồng hồ A. Lange & Söhne có trụ sở tại Saxony. Tập đoàn sử dụng khoảng 1.440 người.
Các mốc thời gian quan trọng khác:
- 1978: Hợp tác với F.A. Porsche, ra mắt đồng hồ tích hợp la bàn. VDO Adolf Schindling AG mua lại IWC.
- 1980: Sản xuất đồng hồ chronograph vỏ titan đầu tiên.
- 1982: Ra mắt đồng hồ lặn Ocean 2000.
- 1986: Bắt đầu sử dụng zirconium oxide làm vật liệu vỏ.
- 1990: Ra mắt Grande Complication.
- 1994: Ra mắt Pilot’s Watch Mark XII.
Bằng việc tập trung vào chế tác đồng hồ nghệ thuật và ứng dụng công nghệ vật liệu tiên tiến, IWC đã vượt qua khủng hoảng thạch anh và tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những thương hiệu đồng hồ hàng đầu thế giới.
Sự phát triển của IWC dưới trướng Richemont (2000-2023)
Năm 2000, IWC bước sang một trang mới khi trở thành thành viên của tập đoàn Richemont. Vào tháng 7 năm 2000, LMH được Richemont mua lại với giá 2,8 tỷ CHF. Mặc dù bị Richemont tiếp quản, IWC được đảm bảo rằng nó sẽ tiếp tục được quản lý bởi các giám đốc điều hành tương tự từ Tập đoàn LMH. Dưới sự hỗ trợ của Richemont, IWC tiếp tục phát huy di sản chế tác đồng hồ tinh xảo, đồng thời không ngừng đổi mới và mở rộng 6 dòng đồng hồ chủ đạo. Sự kết hợp giữa kỹ thuật chính xác và thiết kế độc quyền đã giúp IWC khẳng định vị thế vững chắc trong phân khúc đồng hồ xa xỉ.
Năm 2000, IWC phát triển caliber 50000/52000, bộ máy dành riêng cho đồng hồ đeo tay cỡ lớn, hoạt động liên tục trong 7 ngày, tích hợp màn hình hiển thị dự trữ năng lượng và hệ thống lên dây tự động Pellaton. Đây là một bước tiến quan trọng, thể hiện năng lực chế tác vượt trội của IWC. Năm 2001 IWC đã trực tuyến với Diễn đàn Nhà sưu tập.
IWC không ngừng cải tiến các dòng đồng hồ hiện có và giới thiệu những mẫu đồng hồ mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Portugieser Perpetual Calendar được bổ sung hiển thị pha mặt trăng kép, mang đến vẻ đẹp tinh tế và phức tạp. Dòng Da Vinci được trang bị hiển thị kỹ thuật số ngày và tháng, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.
Dòng Aquatimer được nâng cấp với vòng bezel xoay bên trong/bên ngoài, kết hợp ưu điểm của cả hai loại vòng bezel. IWC cũng mạnh dạn thử nghiệm vật liệu mới, ra mắt đồng hồ vỏ bằng đồng, tạo nên nét độc đáo và cá tính. Annual Calendar, tính năng hiển thị tháng, ngày và thứ theo định dạng Mỹ, là một sự tri ân đến người sáng lập Florentine Ariosto Jones.
Năm 2017, sau hơn 5 năm nghiên cứu và phát triển, IWC lần đầu tiên sử dụng Ceratanium®, một vật liệu độc quyền kết hợp giữa titan và gốm, mang đến sự nhẹ nhàng, bền bỉ và chống xước vượt trội.
Năm 2011, IWC đã phát hành chiếc đồng hồ Grande Complication khác của mình, Sidérale Scafusia, mất 10 năm để phát triển. Chiếc đồng hồ có Biểu đồ Thiên thể với chỉ báo mặt trời mọc và mặt trời lặn được tùy chỉnh cho từng khách hàng dựa trên vị trí cá nhân của họ.
Năm 2023, IWC ra mắt Ingenieur Automatic 40 với 4 màu. Các mẫu tự động được thiết kế mới này tuân theo các quy tắc thẩm mỹ táo bạo của Ingenieur của Gérald Genta từ những năm 1970, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về công thái học, hoàn thiện và công nghệ.
Những cột mốc đáng chú ý khác trong kỷ nguyên Richemont:
- 2001: Ra mắt diễn đàn IWC Collectors Forum.
- 2002: Big Pilot’s Watch được hồi sinh với bộ máy 7 ngày, lên dây cót tự động và hiển thị dự trữ năng lượng.
- 2003: Ra mắt Portugieser Perpetual Calendar và dòng Spitfire.
- 2010: IWC giới thiệu nhiều mẫu Portugieser mới, bao gồm Portugieser Tourbillon Mystère Rétrograde, Grande Complication trong vỏ Portugieser, Portugieser Yacht Club Chronograph, và Da Vinci Chronograph Ceramic.
- 2011: Ra mắt dòng Portofino, Ingenieur Double Chronograph Titanium, và Portugieser Sidérale Scafusia.
- 2014: Ra mắt thế hệ Aquatimer mới với vòng bezel xoay bên trong/bên ngoài và đồng hồ vỏ bằng đồng.
- 2018: Kỷ niệm 150 năm thành lập IWC, ra mắt bộ sưu tập kỷ niệm, nổi bật với “IWC Tribute to Pallweber Edition”.
- 2019: Giới thiệu vỏ gốm màu cát.
- 2020: Portugieser Chronograph được trang bị caliber 69 do IWC tự sản xuất.
- 2021: Ra mắt Big Pilot’s Watch 43mm với caliber 82 do IWC tự sản xuất.
Kỷ nguyên Richemont là minh chứng cho sự phát triển không ngừng của IWC, với những cải tiến kỹ thuật đột phá, thiết kế độc đáo và việc sử dụng vật liệu tiên tiến, khẳng định vị thế dẫn đầu của thương hiệu trong ngành công nghiệp đồng hồ cao cấp. Khẩu hiệu của IWC là Probus Scafusia, một cụm từ tiếng Latinh có nghĩa là “tay nghề thủ công tốt, chắc chắn từ Schaffhausen”. Khẩu hiệu này được thiết lập vào năm 1903.
Kể từ năm 1885, công ty bắt đầu lưu giữ hồ sơ chi tiết cho mỗi chiếc đồng hồ rời khỏi nhà máy. Từ năm 1885, chi tiết về cỡ nòng, vật liệu được sử dụng và vỏ đã được nhập vào hồ sơ. Đối với các mẫu sau này, chúng cũng bao gồm số tham chiếu, ngày giao hàng và tên của đại lý ủy quyền.
Với một khoản phí nhỏ, chủ sở hữu có thể có được thông tin chính xác về đồng hồ của họ, miễn là đồng hồ đó ít nhất mười năm tuổi. Công ty tuyên bố rằng bộ phận dịch vụ của họ có các bộ phận và có khả năng sửa chữa và bảo trì đồng hồ từ mọi thời đại kể từ khi IWC thành lập vào năm 1868.
Bốn lần một năm, IWC xuất bản tạp chí khách hàng, Watch International. Ấn phẩm này có sẵn bằng tiếng Đức, tiếng Pháp và tiếng Anh. Tạp chí bao gồm các câu chuyện đặc sắc về IWC và các bài viết khác.
Câu hỏi thường gặp về lịch sử IWC
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về lịch sử của IWC Schaffhausen:
- IWC là gì? IWC là viết tắt của International Watch Company, được thành lập năm 1868. Hiện nay, IWC được biết đến với tên gọi IWC Schaffhausen, một thương hiệu đồng hồ xa xỉ của Thụy Sĩ.
- Ai là người sáng lập IWC? IWC được thành lập bởi Florentine Ariosto Jones, một kỹ sư và thợ đồng hồ người Mỹ.
- IWC được thành lập khi nào và ở đâu? IWC được thành lập vào năm 1868 tại Schaffhausen, Thụy Sĩ.
- Đồng hồ phi công đầu tiên của IWC là gì? Đồng hồ phi công đầu tiên của IWC là “Spezialuhr für Flieger”, ra mắt năm 1936. Chiếc đồng hồ này có vòng bezel xoay và bộ thoát chống từ tính.
- Portugieser là dòng đồng hồ gì của IWC? Portugieser là một dòng đồng hồ đeo tay của IWC, ra đời năm 1939. Dòng đồng hồ này nổi tiếng với thiết kế thanh lịch và bộ máy chính xác cao. Nguồn gốc của nó đến từ đơn đặt hàng của hai nhà nhập khẩu Bồ Đào Nha.
- Albert Pellaton đã đóng góp gì cho IWC? Albert Pellaton, Giám đốc Kỹ thuật của IWC, đã phát minh ra caliber 89, vỏ sắt mềm chống từ trường, và hệ thống lên dây Pellaton.
- Hệ thống lên dây Pellaton là gì? Hệ thống lên dây Pellaton là một hệ thống lên dây tự động hiệu quả cao, sử dụng pawl hai chiều thay vì bánh răng truyền thống. Nó được phát triển bởi Albert Pellaton và trở thành một trong những dấu ấn đặc trưng của IWC.
- IWC đã sử dụng những vật liệu đặc biệt nào trong chế tác đồng hồ? IWC là thương hiệu tiên phong trong việc sử dụng titan và gốm trong chế tác đồng hồ. Đặc biệt, IWC đã phát triển Ceratanium®, một vật liệu kết hợp giữa titan và gốm, mang đến sự nhẹ nhàng, bền bỉ và chống xước vượt trội. IWC cũng đã sử dụng đồng và zirconium oxide cho vỏ đồng hồ.
- Đồng hồ Grande Complication của IWC là gì? Grande Complication là một trong những dòng đồng hồ phức tạp nhất của IWC, tích hợp nhiều chức năng như chronograph, lịch vạn niên, điểm chuông minute repeater và hiển thị pha mặt trăng.
- IWC hiện thuộc sở hữu của công ty nào? IWC hiện là thành viên của tập đoàn Richemont.
- IWC nổi tiếng với những dòng đồng hồ nào? IWC nổi tiếng với sáu dòng đồng hồ: Pilot’s Watches, Portugieser, Ingenieur, Aquatimer, Da Vinci và Portofino.
- Ý nghĩa của khẩu hiệu “Probus Scafusia” là gì? “Probus Scafusia” là một cụm từ tiếng Latinh, có nghĩa là “tay nghề thủ công tốt, chắc chắn từ Schaffhausen”.
Kết luận: Di sản và tương lai của IWC Schaffhausen
Hành trình hơn 150 năm của IWC Schaffhausen là một câu chuyện đầy cảm hứng về sự đổi mới, khát vọng và tầm nhìn xa. Từ một xưởng sản xuất nhỏ bên bờ sông Rhine, IWC đã vươn lên trở thành một trong những thương hiệu đồng hồ xa xỉ hàng đầu thế giới.
IWC đã không ngừng khẳng định vị thế tiên phong của mình trong ngành công nghiệp đồng hồ, từ việc kết hợp tay nghề thủ công Thụy Sĩ với công nghệ tiên tiến của Mỹ, đến việc đi đầu trong việc sử dụng các vật liệu chế tác mới như titan và Ceratanium®.
Những bộ máy đỉnh cao như caliber 89, hệ thống lên dây Pellaton, Grande Complication và lịch vạn niên của Kurt Klaus là minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng nghỉ của IWC trong việc theo đuổi sự hoàn hảo. Sáu dòng đồng hồ chủ đạo của IWC, Pilot’s Watches, Portugieser, Ingenieur, Aquatimer, Da Vinci, và Portofino, mỗi dòng đều mang một nét đặc trưng riêng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của những người yêu đồng hồ.
Không chỉ tập trung vào kỹ thuật chế tác, IWC còn thể hiện trách nhiệm xã hội với các hoạt động vì cộng đồng và bảo vệ môi trường. Sự ghi nhận của WWF về những nỗ lực bảo vệ môi trường của IWC càng khẳng định cam kết phát triển bền vững của thương hiệu.
Với di sản phong phú và tinh thần đổi mới không ngừng, IWC Schaffhausen đang hướng tới một tương lai tươi sáng. Thương hiệu hứa hẹn sẽ tiếp tục mang đến những kiệt tác đồng hồ, kết hợp giữa kỹ thuật đỉnh cao, thiết kế độc đáo và giá trị bền vững, để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử chế tác đồng hồ thế giới.
- Bạn cần bán lại ồng hồ IWC của mình? Cửa hàng đồng hồ Mạnh Dũng – Địa chỉ thu mua đồng hồ IWC giá cao uy tín và đáng tin cậy trên toàn quốc
Leave a Reply